• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,83 +0,50/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:50:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,61   +0,14/+0,14%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
02 Tháng Tư 2025 2:54:01 CH - Mở cửa
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (PLP : HOSE)
Cập nhật ngày 02/04/2025
2:50:02 CH
4,87 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,01 (-0,20%)
Tham chiếu
4,88
Mở cửa
4,88
Cao nhất
4,89
Thấp nhất
4,85
Khối lượng
9.200
KLTB 10 ngày
16.390
Cao nhất 52 tuần
5,43
Thấp nhất 52 tuần
4,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/04/2025 4,87 0 0 0 0 0 9.200 44.818
01/04/2025 4,88 58 54.962 44 136.735 -81.773 18.900 90.707
31/03/2025 4,79 55 73.240 40 88.614 -15.374 42.500 204.237
28/03/2025 4,85 43 44.358 48 53.713 -9.355 6.800 33.033
27/03/2025 4,93 27 40.706 48 141.972 -101.266 6.100 29.984
26/03/2025 4,96 47 88.862 51 76.983 11.879 9.100 44.617
25/03/2025 4,96 48 128.740 61 82.532 46.208 28.300 140.160
24/03/2025 4,95 58 50.006 47 96.638 -46.632 20.200 97.619
21/03/2025 4,96 29 53.302 66 87.827 -34.525 13.500 67.288
20/03/2025 4,90 41 48.332 53 66.676 -18.344 9.300 45.494
19/03/2025 4,89 37 65.900 36 36.936 28.964 18.500 90.127
18/03/2025 4,89 68 126.303 58 149.217 -22.914 63.900 311.449
17/03/2025 4,89 81 153.010 56 116.848 36.162 64.300 311.644
14/03/2025 4,89 77 76.353 54 201.450 -125.097 38.900 190.000
13/03/2025 4,92 41 43.565 61 85.324 -41.759 18.800 93.093
12/03/2025 4,98 45 85.103 63 205.069 -119.966 30.300 150.583
11/03/2025 4,97 75 119.632 62 123.484 -3.852 35.300 175.243
10/03/2025 5,00 87 100.031 84 108.609 -8.578 33.000 164.193
07/03/2025 5,00 77 109.073 58 102.708 6.365 37.600 186.083
06/03/2025 4,99 85 117.730 106 193.748 -76.018 66.400 325.840