• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.252,56   -7,19/-0,57%  |   HNX-INDEX   226,88   -0,61/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,17/-0,18%  |   VN30   1.317,34   -9,31/-0,70%  |   HNX30   488,57   -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 7:08:04 SA - Mở cửa
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ : HOSE)
Cập nhật ngày 08/11/2024
3:05:02 CH
93,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,32%)
Tham chiếu
93,30
Mở cửa
93,30
Cao nhất
93,30
Thấp nhất
92,60
Khối lượng
622.300
KLTB 10 ngày
998.770
Cao nhất 52 tuần
110,20
Thấp nhất 52 tuần
75,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
08/11/2024 0 100.100 101.200 -1.100 9.619.230 9.721.140 -101.910
07/11/2024 0 1.046.800 1.055.700 -8.900 102.430.640 103.260.910 -830.270
06/11/2024 0 509.800 506.900 2.900 50.956.960 50.685.580 271.380
05/11/2024 0 1.000.000 1.000.100 -100 99.100.000 99.109.350 -9.350
04/11/2024 0 37.400 37.500 -100 3.653.980 3.663.250 -9.270
01/11/2024 0 33.600 37.200 -3.600 3.407.040 3.739.760 -332.720
31/10/2024 0 100 0 100 9.580 0 9.580
30/10/2024 0 0 0 0 0 0 0
29/10/2024 0 15.000 15.000 0 1.522.500 1.522.500 0
28/10/2024 0 125.100 125.000 100 12.583.780 12.574.350 9.430
25/10/2024 0 0 0 0 0 0 0
24/10/2024 0 0 0 0 0 0 0
23/10/2024 0 40.000 40.200 -200 3.980.000 3.998.710 -18.710
22/10/2024 0 59.600 59.600 0 6.031.520 6.031.520 0
21/10/2024 0 0 0 0 0 0 0
18/10/2024 0 0 0 0 0 0 0
17/10/2024 0 49.100 49.100 0 4.968.920 4.968.920 0
16/10/2024 0 30.600 30.100 500 3.075.210 3.028.060 47.150
15/10/2024 0 100.700 100.000 700 10.196.290 10.130.000 66.290
14/10/2024 0 100.000 100.000 0 10.200.000 10.200.000 0