VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02% |
HNX-INDEX 221,29 -0,47/-0,21% |
UPCOM-INDEX 91,70 +0,20/+0,21% |
VN30 1.286,07 -0,60/-0,05% |
HNX30 467,97 -1,84/-0,39%
23 Tháng Mười Một 2024 6:49:30 CH - Mở cửa
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
(PNJ : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
49,00%
|
Sở hữu khác
|
51,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trương Ngọc Phượng
|
---
|
23.875.817
|
7,27%
|
29/12/2022
|
Sprucegrove Investment Management Ltd.
|
---
|
16.581.532
|
5,05%
|
27/06/2023
|
Trần Phương Ngọc Hà
|
---
|
12.266.666
|
3,66%
|
30/06/2024
|
Trần Phương Ngọc Giao
|
---
|
9.667.814
|
2,89%
|
20/09/2024
|
Cao Thị Ngọc Dung
|
Chủ tịch HĐQT
|
9.637.789
|
2,85%
|
20/09/2024
|
Cao Ngọc Duy
|
---
|
9.023.307
|
2,70%
|
30/06/2024
|
Trần Phương Ngọc Thảo
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
7.868.666
|
2,35%
|
30/06/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
7.638.566
|
2,26%
|
07/11/2024
|
Vietnam Investment Ltd
|
---
|
7.463.004
|
3,03%
|
13/09/2021
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
5.119.000
|
1,51%
|
07/11/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
4.574.066
|
1,39%
|
04/08/2023
|
Norges Bank
|
---
|
3.258.922
|
0,96%
|
07/11/2024
|
Phạm Thúy Lan Anh
|
---
|
3.072.601
|
1,35%
|
30/06/2018
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
3.054.067
|
0,90%
|
07/11/2024
|
Asia Value Investment Ltd
|
---
|
2.658.994
|
1,08%
|
13/09/2021
|
Lê Hữu Hạnh
|
---
|
2.468.166
|
1,00%
|
30/06/2022
|
Đặng Thị Lài
|
Thành viên HĐQT
|
1.863.222
|
0,55%
|
23/10/2024
|
Nguyễn Vũ Phan
|
---
|
1.345.486
|
0,55%
|
30/06/2018
|
Phạm Thị Mỹ Hạnh
|
---
|
1.291.903
|
0,52%
|
30/06/2020
|
Lê Trí Thông
|
Tổng giám đốc
|
1.205.854
|
0,36%
|
12/11/2024
|
Lê Nguyên Đăng Hằng
|
---
|
1.128.266
|
0,34%
|
30/06/2024
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
901.338
|
0,27%
|
07/11/2024
|
Cao Thị Ngọc Hồng
|
---
|
882.806
|
0,26%
|
30/06/2024
|
VOF Investment Ltd
|
---
|
875.200
|
0,36%
|
13/09/2021
|
Dương Quang Hải
|
Kế toán trưởng
|
749.767
|
0,22%
|
18/09/2024
|
Trần Thị Môn
|
---
|
718.672
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Trần Trung Hiếu
|
---
|
702.000
|
0,31%
|
30/06/2018
|
Trần Nguyễn Quỳnh Anh
|
---
|
702.000
|
0,31%
|
30/06/2018
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
632.000
|
0,26%
|
18/08/2020
|
AL Mehwar Commercial Investments L.L.C
|
---
|
601.920
|
0,26%
|
08/03/2019
|
Đào Trung Kiên
|
Thành viên HĐQT
|
531.710
|
0,16%
|
18/09/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
452.500
|
0,18%
|
21/11/2022
|
Trần Thị Thu Hà
|
---
|
425.354
|
0,17%
|
30/06/2020
|
Robert Alan Willett
|
---
|
400.000
|
0,16%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Anh Hùng
|
---
|
368.621
|
0,11%
|
30/06/2023
|
Coupland Cardiff Funds plc - CC Asian Evolution Fund
|
---
|
350.000
|
0,10%
|
21/05/2019
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
338.000
|
0,10%
|
07/11/2024
|
Đặng Hải Anh
|
Thành viên HĐQT
|
310.333
|
0,09%
|
16/09/2024
|
Trần Văn Dân
|
---
|
297.937
|
0,12%
|
31/12/2022
|
Huỳnh Đức Huy
|
---
|
291.054
|
0,09%
|
17/09/2024
|
Công đoàn cơ sở CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
---
|
281.686
|
0,08%
|
23/10/2024
|
Đặng Ngọc Thảo
|
---
|
278.418
|
0,08%
|
18/09/2024
|
Nguyễn Ngọc Văn Quân
|
Giám đốc
|
226.466
|
0,07%
|
16/09/2024
|
Trần Thị Xuân Lan
|
---
|
216.446
|
0,09%
|
31/12/2019
|
Trịnh Thị Ngọc Hiếu
|
---
|
212.478
|
0,06%
|
20/09/2024
|
Huỳnh Thị Xuân Liên
|
---
|
204.433
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Phạm Vũ Thanh Giang
|
---
|
199.000
|
0,08%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
---
|
176.513
|
0,05%
|
18/09/2024
|
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
---
|
169.559
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hoàng Châu
|
---
|
160.086
|
0,07%
|
30/06/2020
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
147.000
|
0,04%
|
24/09/2024
|
Nguyễn Ngọc Trân
|
---
|
125.256
|
0,05%
|
30/06/2020
|
Trương Hoài Anh
|
---
|
122.400
|
0,04%
|
23/09/2024
|
Nguyễn Khoa Hồng Thành
|
Giám đốc
|
104.400
|
0,03%
|
17/09/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaWealth
|
---
|
103.806
|
0,04%
|
13/09/2021
|
Lê Quang Phúc
|
Thành viên HĐQT
|
89.800
|
0,03%
|
17/09/2024
|
Đặng Thị Cúc
|
---
|
86.657
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Ngọc Tâm
|
---
|
83.174
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Quang Minh
|
---
|
75.440
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Cao Ngọc Hiệp
|
---
|
73.495
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Huệ
|
---
|
72.403
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Lê Anh Dũng
|
---
|
70.565
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Cao Ngọc Huy
|
---
|
64.713
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Tiêu Yến Trinh
|
Thành viên HĐQT
|
61.966
|
0,02%
|
20/09/2024
|
Nguyễn Tuấn Hải
|
Thành viên HĐQT
|
61.966
|
0,02%
|
17/09/2024
|
Võ Ngọc Thùy Anh
|
---
|
56.421
|
0,02%
|
16/09/2024
|
Kiwoom (BVI) One Ltd
|
---
|
50.000
|
0,02%
|
20/11/2018
|
Nguyễn Chí Cường
|
---
|
46.845
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Phan Nguyễn Hoài Anh
|
---
|
45.200
|
0,01%
|
19/08/2022
|
Nguyễn Chí Kiên
|
Giám đốc
|
31.500
|
0,01%
|
17/09/2024
|
Nguyễn Thành Dư
|
---
|
23.533
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
---
|
21.673
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Phạm Ngọc Lan
|
---
|
20.888
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Cao Thị Thúy
|
---
|
17.760
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thành Đạt
|
---
|
17.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Lâm Thị Hương
|
---
|
10.200
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
---
|
10.000
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Kim Lan
|
---
|
9.346
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
---
|
9.344
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
---
|
6.300
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Lê Anh Đức
|
---
|
5.100
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Võ Thị Trang
|
---
|
4.690
|
0,00%
|
31/12/2022
|
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital
|
---
|
3.080
|
0,00%
|
13/09/2021
|
Nguyễn Thị Diễm Trang
|
---
|
1.333
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Võ Thị Thu
|
---
|
12
|
0,00%
|
11/08/2022
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
6
|
0,00%
|
16/11/2020
|
Vietnam Investment Property Holdings Ltd
|
---
|
3
|
0,00%
|
13/09/2021
|
|
|
|
|
|