|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
155.142 | 185.239 | 176.374 | 172.603 | 196.677 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.044 | 34.175 | 112.695 | 97.158 | 75.535 |
| 1. Tiền |
|
|
10.044 | 34.175 | 27.695 | 16.898 | 5.275 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 85.000 | 80.260 | 70.260 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
105.000 | 75.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
105.000 | 75.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.790 | 75.266 | 61.126 | 74.621 | 118.758 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.603 | 52.591 | 9.212 | 67.022 | 117.649 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
421 | 421 | 2.136 | 350 | 535 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
996 | 22.484 | 50.007 | 7.478 | 715 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-229 | -229 | -229 | -229 | -141 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
98 | 295 | 295 | 295 | 1.138 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
98 | 295 | 295 | 295 | 1.138 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
210 | 504 | 2.258 | 530 | 1.246 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
210 | 504 | 360 | 530 | 1.246 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1.899 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
193.919 | 168.147 | 160.328 | 152.308 | 145.838 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
192.185 | 166.711 | 158.689 | 150.665 | 142.646 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
192.185 | 166.711 | 158.689 | 150.665 | 142.646 |
| - Nguyên giá |
|
|
456.906 | 381.533 | 381.533 | 381.533 | 381.533 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-264.722 | -214.822 | -222.844 | -230.868 | -238.887 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.436 | 1.436 | 1.436 | 1.467 | 1.467 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.436 | 1.436 | 1.436 | 1.467 | 1.467 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
299 | | 203 | 176 | 1.725 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
299 | | 203 | 176 | 1.725 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
349.061 | 353.387 | 336.701 | 324.911 | 342.516 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
125.541 | 120.059 | 118.379 | 99.267 | 112.478 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
69.140 | 67.269 | 69.199 | 53.698 | 70.519 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.443 | 14.443 | 14.443 | 14.443 | 14.443 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.577 | 24.415 | 12.156 | 12.894 | 36.141 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3 | 2.119 | 1.029 | 22 | 3 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.779 | 4.983 | 3.779 | 9.693 | 4.982 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.879 | 2.619 | 5.227 | 5.896 | 11.238 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 15.150 | 4.746 | 7.548 | 53 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
530 | 1.006 | 26.224 | 432 | 477 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.928 | 2.535 | 1.595 | 2.769 | 3.184 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
56.401 | 52.790 | 49.180 | 45.569 | 41.959 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
56.401 | 52.790 | 49.180 | 45.569 | 41.959 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
223.521 | 233.327 | 218.322 | 225.644 | 230.038 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
223.521 | 233.327 | 218.322 | 225.644 | 230.038 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
161.000 | 161.000 | 161.000 | 161.000 | 161.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.425 | 36.425 | 36.427 | 36.427 | 42.239 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.095 | 35.902 | 20.895 | 28.217 | 26.799 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.095 | 35.902 | 20.895 | 28.217 | 26.799 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
349.061 | 353.387 | 336.701 | 324.911 | 342.516 |