• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.651,98 +34,98/+2,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.651,98   +34,98/+2,16%  |   HNX-INDEX   265,91   +6,73/+2,60%  |   UPCOM-INDEX   115,28   +0,65/+0,57%  |   VN30   1.897,71   +40,07/+2,16%  |   HNX30   574,81   +24,47/+4,45%
04 Tháng Mười Một 2025 9:26:30 CH - Mở cửa
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu (PNP : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/11/2025
3:00:05 CH
22,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
22,00
Mở cửa
22,00
Cao nhất
22,00
Thấp nhất
22,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10
Cao nhất 52 tuần
30,00
Thấp nhất 52 tuần
18,70

Thông báo khi giá đạt: 21 23 24 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Tân Cảng - Phú Hữu (TCPH) là công ty cổ phần với các cổ đông chính là Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn và Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé. Cảng Tân Cảng - Phú Hữu vị trí tại Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là một trong các khu vực kinh tế tiềm năng và năng động nhất khu vực miền Nam. Lưu thông ra, vào Cảng bằng 2 tuyến đường. Tuyến 1 từ đường Nguyễn Thị Định...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 354,20 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 16,10 triệu
Cổ phiếu tự do 1,96 triệu
EPS 2.557
P/E 8,60
Doanh thu (4 quý) 367,56 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 43,76 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 356,68 tỷ
ROE (4 quý) 19,78%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  866.200 54,70 -2,15%
ASG  0 16,50 0,00%
BLN  0 9,10 0,00%
BSG  200 17,00 0,00%
CAG  19.900 7,00 1,45%
CIA  3.500 9,60 1,05%
CLL  11.000 30,85 -0,16%
DL1  676.900 5,70 1,79%
DNL  0 30,00 0,00%
DOP  0 13,70 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận