|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
335.255 | 155.219 | 324.670 | 274.309 | 215.453 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.402 | 270 | 806 | 1.866 | 492 |
| 1. Tiền |
|
|
1.402 | 270 | 806 | 1.866 | 492 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.851 | 5.851 | 5.851 | 6.278 | 6.278 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.851 | 5.851 | 5.851 | 6.278 | 6.278 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
195.763 | 106.613 | 174.258 | 150.881 | 144.457 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
183.420 | 94.246 | 157.085 | 123.709 | 121.526 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
649 | 672 | 1.490 | 4.246 | 5.227 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.694 | 11.694 | 15.801 | 23.043 | 17.821 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -118 | -118 | -118 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
128.794 | 42.345 | 140.621 | 110.712 | 63.515 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
129.713 | 42.545 | 140.621 | 110.712 | 63.515 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-919 | -200 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.445 | 140 | 3.134 | 4.572 | 710 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118 | 26 | 26 | 62 | 62 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.322 | | 3.108 | 4.333 | 492 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 115 | | 177 | 156 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
210.507 | 215.756 | 225.982 | 225.410 | 216.489 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
155.474 | 152.042 | 160.960 | 162.012 | 155.379 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
143.762 | 140.405 | 149.398 | 150.289 | 143.731 |
| - Nguyên giá |
|
|
349.383 | 349.988 | 363.166 | 368.424 | 366.195 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-205.621 | -209.583 | -213.768 | -218.135 | -222.464 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.712 | 11.637 | 11.562 | 11.723 | 11.648 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.394 | 12.394 | 12.394 | 12.629 | 12.629 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-682 | -757 | -831 | -906 | -981 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
998 | 1.079 | 1.042 | 1.064 | 1.097 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
998 | 1.079 | 1.042 | 1.064 | 1.097 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
54.035 | 62.636 | 63.980 | 62.334 | 60.014 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
52.974 | 62.120 | 63.464 | 61.817 | 59.497 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 516 | 516 | 516 | 516 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.061 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
545.762 | 370.975 | 550.652 | 499.719 | 431.942 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
363.865 | 189.719 | 365.984 | 320.615 | 252.727 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
355.711 | 182.462 | 359.458 | 314.878 | 247.294 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.263 | 12.812 | 3.636 | 3.421 | 2.708 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
289.383 | 107.903 | 301.439 | 240.575 | 179.385 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.259 | 1.797 | 1.140 | 1.754 | 816 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.969 | 32.745 | 26.819 | 29.343 | 23.088 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.599 | 11.830 | 6.054 | 8.459 | 14.742 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.548 | 1.332 | 1.052 | 3.687 | 3.837 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.585 | 10.760 | 16.552 | 21.220 | 19.755 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.105 | 3.283 | 2.766 | 6.418 | 2.964 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.154 | 7.257 | 6.526 | 5.737 | 5.433 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 2.987 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.154 | 4.257 | 3.526 | 2.737 | 2.446 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
181.898 | 181.256 | 184.668 | 179.104 | 179.216 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
181.898 | 181.256 | 184.668 | 179.104 | 179.216 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
124.996 | 124.996 | 124.996 | 124.996 | 124.996 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
35.713 | 35.713 | 35.713 | 37.113 | 37.113 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.188 | 20.547 | 23.958 | 16.994 | 17.106 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.527 | 6.527 | 20.674 | 11.265 | 11.265 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.661 | 14.020 | 3.284 | 5.729 | 5.841 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
545.762 | 370.975 | 550.652 | 499.719 | 431.942 |