|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.492.386 | 2.584.231 | 2.730.308 | 3.041.718 | 2.712.813 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.684 | 12.784 | 25.466 | 7.016 | 19.715 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.684 | 12.784 | 25.466 | 7.016 | 19.715 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.323.182 | 1.915.331 | 1.837.000 | 2.030.388 | 1.607.784 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.309.964 | 1.903.644 | 1.702.305 | 1.992.908 | 1.597.644 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
871 | 871 | 1.031 | 1.306 | 628 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.368 | 13.837 | 136.685 | 39.195 | 9.512 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.021 | -3.021 | -3.021 | -3.021 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
983.806 | 500.346 | 682.318 | 810.701 | 852.536 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.050.992 | 567.531 | 747.633 | 876.016 | 916.789 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-67.185 | -67.185 | -65.315 | -65.315 | -64.253 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
171.714 | 155.769 | 185.525 | 193.613 | 232.778 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.546 | 6.459 | 1.023 | 514 | 9.791 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
147.831 | 122.306 | 160.205 | 182.368 | 205.847 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.337 | 27.005 | 24.296 | 10.731 | 17.140 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.823.494 | 2.828.122 | 2.800.881 | 2.787.246 | 2.778.976 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
247.306 | 232.203 | 219.363 | 212.145 | 213.951 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
246.700 | 231.786 | 219.097 | 212.010 | 213.408 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.614.724 | 13.614.767 | 13.614.956 | 13.607.898 | 13.621.077 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.368.024 | -13.382.981 | -13.395.859 | -13.395.888 | -13.407.669 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
606 | 416 | 266 | 136 | 543 |
 | - Nguyên giá |
|
|
60.335 | 60.335 | 60.335 | 60.335 | 60.834 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59.729 | -59.919 | -60.069 | -60.199 | -60.291 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
25.744 | 25.709 | 23.626 | 27.697 | 24.133 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25.744 | 25.709 | 23.626 | 27.697 | 24.133 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.498.680 | 2.498.680 | 2.497.441 | 2.497.441 | 2.497.407 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.451.056 | 1.451.056 | 1.451.056 | 1.451.056 | 1.451.056 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.084.843 | 1.084.843 | 1.084.843 | 1.084.843 | 1.084.843 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-37.218 | -37.218 | -38.458 | -38.458 | -38.492 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
51.764 | 71.530 | 60.452 | 49.963 | 43.484 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.659 | 62.477 | 51.277 | 43.056 | 34.953 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
160 | 160 | 461 | 461 | 461 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9.945 | 8.893 | 8.715 | 6.447 | 8.070 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.315.880 | 5.412.353 | 5.531.190 | 5.828.964 | 5.491.789 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.702.882 | 804.664 | 1.012.168 | 1.252.304 | 971.861 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.702.882 | 804.664 | 1.012.168 | 1.252.304 | 971.861 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.144.086 | 579.615 | 798.613 | 1.175.818 | 732.639 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
351 | 351 | 351 | 1.834 | 9 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.202 | 8.412 | 11.852 | 7.392 | 7.174 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
56.630 | 83.986 | 96.325 | 18.146 | 45.655 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
53.079 | 88.680 | 6.265 | 29.713 | 116.456 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
390.022 | 6.912 | 72.090 | 13.428 | 13.109 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46.512 | | 26.672 | 5.973 | 56.820 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| 36.708 | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.612.998 | 4.607.689 | 4.519.022 | 4.576.660 | 4.519.928 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.612.998 | 4.607.689 | 4.519.022 | 4.576.660 | 4.519.928 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.262.350 | 3.262.350 | 3.262.350 | 3.262.350 | 3.262.350 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.693 | 11.693 | 11.693 | 11.693 | 11.693 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
298.170 | 298.170 | 302.425 | 306.806 | 319.767 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-87.388 | -87.388 | -87.388 | -87.388 | -87.388 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
663.236 | 663.236 | 656.667 | 654.601 | 769.759 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
464.938 | 459.629 | 373.276 | 428.600 | 243.748 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
213.712 | 464.938 | 259.245 | 376.272 | 237.656 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
251.226 | -5.309 | 114.030 | 52.328 | 6.092 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.315.880 | 5.412.353 | 5.531.190 | 5.828.964 | 5.491.789 |