|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.529.132 | 1.546.818 | 1.697.255 | 1.628.652 | 1.786.737 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.742 | 74.073 | 40.185 | 40.970 | 50.269 |
| 1. Tiền |
|
|
23.267 | 67.797 | 28.972 | 40.756 | 38.754 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.475 | 6.276 | 11.213 | 214 | 11.515 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
573.657 | 490.657 | 466.676 | 434.176 | 556.190 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
573.657 | 490.657 | 466.676 | 434.176 | 556.190 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
488.050 | 495.803 | 581.998 | 524.329 | 547.250 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
369.667 | 374.561 | 429.918 | 470.882 | 498.611 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.271 | 8.220 | 11.014 | 12.703 | 19.327 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
138.537 | 137.634 | 166.169 | 66.051 | 54.618 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-30.425 | -24.612 | -25.103 | -25.307 | -25.307 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
432.174 | 484.274 | 605.728 | 624.851 | 628.332 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
441.581 | 493.549 | 613.002 | 632.915 | 637.396 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.407 | -9.274 | -7.274 | -8.064 | -9.064 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.510 | 2.010 | 2.668 | 4.327 | 4.696 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.226 | 1.167 | 2.147 | 2.577 | 2.711 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
77 | 636 | 304 | 1.477 | 1.777 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
208 | 208 | 218 | 273 | 208 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.957.623 | 1.901.108 | 1.901.190 | 1.766.447 | 1.729.486 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.359 | 1.948 | 2.277 | 2.089 | 3.725 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.359 | 1.948 | 2.277 | 2.089 | 3.725 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.087.486 | 1.139.064 | 1.103.861 | 1.073.197 | 1.041.174 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
953.685 | 1.045.093 | 1.017.352 | 987.159 | 956.807 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.168.797 | 2.301.518 | 2.309.130 | 2.299.433 | 2.290.104 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.215.112 | -1.256.425 | -1.291.778 | -1.312.274 | -1.333.296 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
133.678 | 93.851 | 86.391 | 85.923 | 84.255 |
| - Nguyên giá |
|
|
148.323 | 100.460 | 92.848 | 92.018 | 92.018 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.645 | -6.609 | -6.457 | -6.095 | -7.763 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
124 | 121 | 118 | 115 | 112 |
| - Nguyên giá |
|
|
584 | 584 | 584 | 584 | 584 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-460 | -463 | -466 | -469 | -472 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
104.941 | 1.704 | 5.962 | 2.257 | 41.537 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
65.337 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
39.604 | 1.704 | 5.962 | 2.257 | 41.537 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
737.499 | 735.237 | 768.688 | 668.957 | 624.661 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
652.998 | 651.478 | 688.633 | 594.903 | 550.802 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
105.930 | 105.930 | 105.930 | 105.930 | 105.930 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-21.429 | -22.171 | -25.875 | -31.875 | -32.070 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.529 | 12.328 | 10.560 | 11.090 | 10.514 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.529 | 12.328 | 10.560 | 11.090 | 10.514 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
11.810 | 10.826 | 9.842 | 8.857 | 7.873 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.486.756 | 3.447.926 | 3.598.445 | 3.395.099 | 3.516.222 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.559.673 | 1.646.150 | 1.720.173 | 1.625.604 | 1.680.301 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
836.176 | 1.050.673 | 1.110.207 | 1.012.365 | 1.058.806 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
312.182 | 402.584 | 425.604 | 375.301 | 345.365 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
180.386 | 262.271 | 225.135 | 246.327 | 285.958 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.364 | 22.037 | 140.603 | 137.631 | 137.648 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
138.959 | 108.464 | 128.293 | 31.023 | 71.338 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
40.262 | 61.779 | 27.033 | 30.319 | 54.749 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.402 | 8.423 | 13.378 | 15.623 | 18.432 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.705 | 3.440 | 2.666 | 3.650 | 2.745 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
42.388 | 103.246 | 77.021 | 72.864 | 39.597 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
62.473 | 62.473 | 62.473 | 62.473 | 62.473 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.054 | 15.955 | 7.999 | 37.154 | 40.501 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
723.497 | 595.477 | 609.967 | 613.238 | 621.495 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.926 | 9.926 | 9.926 | 9.926 | 12.926 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
691.884 | 561.064 | 575.708 | 580.655 | 586.008 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
21.687 | 24.487 | 24.333 | 22.658 | 22.561 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.927.083 | 1.801.776 | 1.878.272 | 1.769.496 | 1.835.922 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.927.083 | 1.801.776 | 1.878.272 | 1.769.496 | 1.835.922 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
746.709 | 746.709 | 746.709 | 746.709 | 746.709 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
32.368 | 32.368 | 32.368 | 32.368 | 32.368 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
473.533 | 471.024 | 471.024 | 488.553 | 488.553 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
650.764 | 521.371 | 596.690 | 468.132 | 533.434 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
380.641 | 377.778 | 497.857 | 335.875 | 329.676 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
270.124 | 143.593 | 98.833 | 132.257 | 203.757 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
23.708 | 30.304 | 31.481 | 33.733 | 34.857 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.486.756 | 3.447.926 | 3.598.445 | 3.395.099 | 3.516.222 |