• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.708,46 +10,63/+0,63%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:40:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.708,46   +10,63/+0,63%  |   HNX-INDEX   273,71   +0,37/+0,14%  |   UPCOM-INDEX   110,74   +0,31/+0,28%  |   VN30   1.932,65   +9,70/+0,50%  |   HNX30   587,98   -0,03/-0,01%
09 Tháng Mười 2025 12:40:38 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Phong Phú (PPH : UPCOM)
Cập nhật ngày 09/10/2025
11:14:39 SA
27,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,71%)
Tham chiếu
28,10
Mở cửa
28,10
Cao nhất
28,10
Thấp nhất
27,90
Khối lượng
5.600
KLTB 10 ngày
8.270
Cao nhất 52 tuần
32,00
Thấp nhất 52 tuần
22,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/10/2025 27,90 0 22.800 0 30.100 -7.300 5.600 156.490
08/10/2025 28,10 39 24.022 34 38.601 -14.579 13.200 370.740
07/10/2025 28,00 51 19.547 24 15.390 4.157 1.500 41.950
06/10/2025 27,90 45 19.004 34 16.845 2.159 4.100 114.390
03/10/2025 28,00 71 28.275 40 41.515 -13.240 14.000 390.700
02/10/2025 28,00 42 30.604 30 18.804 11.800 4.900 137.390
01/10/2025 28,00 53 29.911 46 38.171 -8.260 5.400 151.030
30/09/2025 28,00 48 38.877 38 27.847 11.030 10.600 296.620
29/09/2025 27,90 59 24.761 34 26.490 -1.729 8.000 224.350
26/09/2025 28,10 49 37.716 34 40.003 -2.287 15.400 432.740
25/09/2025 28,10 55 35.816 38 29.049 6.767 2.000 56.250
24/09/2025 28,10 85 40.251 43 44.318 -4.067 18.400 514.320
23/09/2025 28,10 65 38.737 45 38.350 387 11.000 308.910
22/09/2025 28,20 81 79.731 99 96.004 -16.273 43.100 1.215.400
19/09/2025 28,10 57 49.007 44 45.910 3.097 12.200 342.740
18/09/2025 28,00 75 86.262 61 58.719 27.543 26.500 745.720
17/09/2025 28,10 85 150.834 61 150.945 -111 118.900 3.323.230
16/09/2025 27,70 81 69.000 56 61.890 7.110 44.200 1.231.280
15/09/2025 27,70 85 48.756 52 38.285 10.471 15.200 421.210
12/09/2025 27,70 62 32.570 39 36.980 -4.410 14.700 407.230