• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.329,89 -12,20/-0,91%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.329,89   -12,20/-0,91%  |   HNX-INDEX   228,61   -2,58/-1,12%  |   UPCOM-INDEX   98,89   +0,02/+0,02%  |   VN30   1.418,97   -13,41/-0,94%  |   HNX30   471,31   -6,79/-1,42%
08 Tháng Sáu 2025 7:52:25 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Phong Phú (PPH : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/06/2025
3:00:05 CH
27,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,37%)
Tham chiếu
27,20
Mở cửa
27,20
Cao nhất
27,20
Thấp nhất
26,90
Khối lượng
2.900
KLTB 10 ngày
14.420
Cao nhất 52 tuần
33,90
Thấp nhất 52 tuần
22,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/06/2025 27,10 53 13.961 48 33.600 -19.639 2.900 78.150
05/06/2025 27,00 76 23.641 53 32.917 -9.276 9.600 260.740
04/06/2025 27,10 78 54.142 48 39.741 14.401 6.000 163.050
03/06/2025 27,20 71 38.978 51 28.510 10.468 4.900 133.530
02/06/2025 27,50 52 43.486 40 18.700 24.786 3.200 88.200
30/05/2025 27,70 71 80.047 49 49.900 30.147 23.400 647.600
29/05/2025 27,60 77 66.281 52 26.101 40.180 10.700 294.970
28/05/2025 27,30 95 78.504 75 71.900 6.604 13.600 374.820
27/05/2025 27,80 68 82.983 102 126.180 -43.197 15.300 430.650
26/05/2025 27,80 130 156.693 143 177.884 -21.191 54.600 1.511.050
23/05/2025 26,50 66 84.679 55 44.244 40.435 24.800 657.290
22/05/2025 26,40 57 77.353 42 22.110 55.243 6.200 163.650
21/05/2025 26,30 51 64.636 55 46.910 17.726 20.900 549.080
20/05/2025 26,20 77 100.092 53 70.931 29.161 11.500 1.095.968
19/05/2025 26,30 71 61.834 40 24.810 37.024 15.700 411.000
16/05/2025 26,10 77 49.968 45 28.416 21.552 7.700 202.220
15/05/2025 26,40 53 35.150 41 45.610 -10.460 6.500 170.420
14/05/2025 26,40 63 68.421 48 37.118 31.303 10.500 278.120
13/05/2025 26,10 62 39.918 47 23.050 16.868 5.900 155.420
12/05/2025 26,20 63 50.475 48 60.600 -10.125 20.900 544.020