|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.644 | 80.383 | 74.900 | 79.311 | 91.228 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.482 | 10.047 | 4.456 | 3.766 | 8.876 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.482 | 6.047 | 4.456 | 3.766 | 4.876 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.000 | 4.000 | | | 4.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.563 | 20.590 | 23.590 | 29.108 | 31.108 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.563 | 20.590 | 23.590 | 29.108 | 31.108 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.271 | 15.796 | 15.574 | 13.731 | 13.937 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.287 | 12.893 | 12.393 | 12.300 | 11.211 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
779 | 2.099 | 2.133 | 903 | 1.959 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.305 | 903 | 1.147 | 627 | 884 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-99 | -99 | -99 | -99 | -117 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.000 | 33.481 | 30.933 | 32.379 | 36.899 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.852 | 34.333 | 31.943 | 33.301 | 37.478 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-852 | -852 | -1.011 | -922 | -579 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
329 | 469 | 348 | 327 | 408 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
242 | 462 | 339 | 318 | 387 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 7 | | | 8 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
87 | | 9 | 9 | 13 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.378 | 79.055 | 77.888 | 76.888 | 75.915 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16 | 16 | 16 | 16 | 55 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16 | 16 | 16 | 16 | 55 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
78.012 | 76.951 | 75.898 | 75.022 | 74.287 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.464 | 59.577 | 58.699 | 57.997 | 57.436 |
 | - Nguyên giá |
|
|
112.074 | 112.074 | 112.074 | 112.248 | 111.764 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.610 | -52.496 | -53.375 | -54.250 | -54.328 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.548 | 17.373 | 17.199 | 17.025 | 16.851 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.610 | 24.610 | 24.610 | 24.610 | 24.610 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.062 | -7.236 | -7.410 | -7.585 | -7.759 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 62 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 62 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.350 | 2.088 | 1.974 | 1.849 | 1.510 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.020 | 1.673 | 1.553 | 1.323 | 1.042 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
330 | 415 | 421 | 527 | 468 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
160.022 | 159.438 | 152.789 | 156.199 | 167.142 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
29.635 | 26.750 | 26.506 | 25.720 | 31.784 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.410 | 26.533 | 26.289 | 25.503 | 31.567 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.688 | 10.937 | 10.449 | 8.449 | 13.502 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.755 | 5.824 | 3.968 | 3.787 | 4.745 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.571 | 1.181 | 1.562 | 1.734 | 1.680 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.512 | 2.401 | 3.308 | 4.429 | 4.008 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
463 | 270 | 333 | 417 | 479 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
656 | 648 | 956 | 827 | 803 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.765 | 5.273 | 5.712 | 5.861 | 6.349 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
225 | 217 | 217 | 217 | 217 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
225 | 217 | 217 | 217 | 217 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
130.387 | 132.689 | 126.283 | 130.479 | 135.358 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
130.387 | 132.689 | 126.283 | 130.479 | 135.358 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.206 | 2.206 | 2.206 | 2.206 | 2.206 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.356 | 9.503 | 9.728 | 9.984 | 10.261 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.825 | 32.981 | 26.350 | 30.289 | 34.892 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.654 | 30.810 | 20.250 | 20.250 | 20.250 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.171 | 2.171 | 6.100 | 10.039 | 14.641 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
160.022 | 159.438 | 152.789 | 156.199 | 167.142 |