|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.311 | 91.228 | 90.693 | 84.367 | 83.447 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.766 | 8.876 | 8.615 | 5.332 | 4.615 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.766 | 4.876 | 6.615 | 5.332 | 4.615 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.000 | 2.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
29.108 | 31.108 | 32.000 | 24.584 | 27.684 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
29.108 | 31.108 | 32.000 | 24.584 | 27.684 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.731 | 13.937 | 14.071 | 15.680 | 10.534 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.300 | 11.211 | 11.412 | 12.984 | 7.741 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
903 | 1.959 | 1.928 | 1.645 | 1.937 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
627 | 884 | 848 | 1.188 | 994 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-99 | -117 | -117 | -137 | -137 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.379 | 36.899 | 35.471 | 38.278 | 40.101 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
33.301 | 37.478 | 36.050 | 38.908 | 40.601 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-922 | -579 | -579 | -631 | -500 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
327 | 408 | 536 | 493 | 512 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
318 | 387 | 536 | 440 | 400 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 8 | | 25 | 112 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | 13 | | 28 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
76.888 | 75.915 | 76.804 | 77.829 | 79.595 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16 | 55 | 55 | 54 | 53 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16 | 55 | 55 | 54 | 53 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
75.022 | 74.287 | 73.388 | 72.628 | 71.770 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.997 | 57.436 | 56.711 | 56.125 | 55.441 |
 | - Nguyên giá |
|
|
112.248 | 111.764 | 111.911 | 112.204 | 112.397 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.250 | -54.328 | -55.200 | -56.079 | -56.956 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.025 | 16.851 | 16.677 | 16.503 | 16.328 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.610 | 24.610 | 24.610 | 24.610 | 24.610 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.585 | -7.759 | -7.933 | -8.107 | -8.281 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 62 | 114 | 1.867 | 1.867 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 62 | 114 | 1.867 | 1.867 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 2.000 | 2.000 | 4.100 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.000 | 2.000 | 4.100 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.849 | 1.510 | 1.246 | 1.280 | 1.805 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.323 | 1.042 | 690 | 649 | 914 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
527 | 468 | 556 | 631 | 891 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
156.199 | 167.142 | 167.497 | 162.196 | 163.042 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
25.720 | 31.784 | 28.100 | 32.137 | 30.134 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.503 | 31.567 | 27.883 | 31.920 | 29.922 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 2.279 | 825 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.449 | 13.502 | 11.905 | 10.436 | 10.833 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.787 | 4.745 | 4.763 | 6.934 | 5.075 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.734 | 1.680 | 1.685 | 1.390 | 1.385 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.429 | 4.008 | 2.397 | 3.166 | 3.975 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
417 | 479 | 223 | 331 | 413 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
827 | 803 | 840 | 869 | 866 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.861 | 6.349 | 6.071 | 6.516 | 6.551 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
217 | 217 | 217 | 217 | 212 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
217 | 217 | 217 | 217 | 212 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
130.479 | 135.358 | 139.396 | 130.059 | 132.908 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
130.479 | 135.358 | 139.396 | 130.059 | 132.908 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.206 | 2.206 | 2.206 | 2.206 | 2.206 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.984 | 10.261 | 10.505 | 10.733 | 10.949 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.289 | 34.892 | 38.686 | 29.121 | 31.754 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.250 | 20.250 | 34.892 | 21.692 | 21.692 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.039 | 14.641 | 3.794 | 7.429 | 10.062 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
156.199 | 167.142 | 167.497 | 162.196 | 163.042 |