|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
215.364 | 271.888 | 227.424 | 195.059 | 171.724 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.844 | 15.684 | 13.595 | 4.392 | 4.284 |
| 1. Tiền |
|
|
12.844 | 15.684 | 13.595 | 4.392 | 4.284 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
90.246 | 107.866 | 116.711 | 99.399 | 89.100 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
89.672 | 106.915 | 116.481 | 96.500 | 88.850 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.060 | 493 | 513 | 986 | 1.003 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
607 | 1.640 | 866 | 3.031 | 511 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.093 | -1.182 | -1.149 | -1.118 | -1.264 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
109.557 | 145.906 | 96.779 | 89.828 | 78.054 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
112.281 | 148.631 | 96.779 | 89.828 | 78.054 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.725 | -2.725 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.717 | 2.432 | 339 | 1.439 | 286 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
904 | 1.873 | 65 | 659 | 177 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
962 | 175 | | 98 | 109 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
851 | 384 | 274 | 682 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
181.520 | 178.836 | 183.232 | 181.658 | 180.597 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
93.793 | 92.166 | 136.286 | 133.923 | 130.820 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
66.044 | 64.654 | 108.440 | 106.365 | 103.551 |
| - Nguyên giá |
|
|
146.598 | 147.028 | 193.095 | 194.154 | 194.986 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.554 | -82.374 | -84.655 | -87.788 | -91.435 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27.749 | 27.512 | 27.846 | 27.558 | 27.269 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.604 | 32.604 | 33.226 | 33.226 | 33.226 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.856 | -5.092 | -5.380 | -5.669 | -5.957 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
41.031 | 41.751 | 3.280 | 2.980 | 3.360 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
41.031 | 41.751 | 3.280 | 2.980 | 3.360 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.360 | 9.360 | 9.360 | 9.360 | 9.360 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.360 | 9.360 | 9.360 | 9.360 | 9.360 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
37.336 | 35.558 | 34.306 | 35.395 | 37.057 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.284 | 33.821 | 32.865 | 34.227 | 34.271 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.052 | 1.737 | 1.441 | 1.169 | 2.786 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
396.884 | 450.723 | 410.656 | 376.717 | 352.321 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
241.190 | 291.534 | 257.270 | 223.717 | 194.325 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
207.290 | 255.852 | 221.588 | 182.678 | 160.501 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.411 | 4.776 | 3.142 | 1.509 | 6.866 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
142.084 | 188.968 | 135.823 | 110.342 | 102.999 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.342 | 2.093 | 2.174 | 2.640 | 6.238 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.114 | 37.790 | 40.961 | 31.845 | 30.485 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.574 | 9.003 | 10.020 | 13.419 | 9.169 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
431 | 7.515 | 20.573 | 15.583 | 1.815 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
281 | 233 | 185 | 150 | 116 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.086 | 4.839 | 5.841 | 4.394 | 994 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
967 | 635 | 2.868 | 2.796 | 1.819 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
33.900 | 35.682 | 35.682 | 41.039 | 33.825 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
33.900 | 35.682 | 35.682 | 41.039 | 33.825 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
155.694 | 159.189 | 153.386 | 153.000 | 157.996 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
155.694 | 159.189 | 153.386 | 153.000 | 157.996 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.440 | 93.440 | 93.440 | 93.440 | 93.440 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
45.242 | 45.242 | 46.836 | 46.836 | 46.836 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.012 | 20.508 | 13.111 | 12.724 | 17.720 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.381 | 17.008 | 6.216 | 6.216 | 6.216 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.632 | 3.499 | 6.894 | 6.507 | 11.504 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
396.884 | 450.723 | 410.656 | 376.717 | 352.321 |