• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.232,00 +3,67/+0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:45:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.232,00   +3,67/+0,30%  |   HNX-INDEX   221,40   -0,36/-0,16%  |   UPCOM-INDEX   91,23   -0,27/-0,30%  |   VN30   1.291,05   +4,38/+0,34%  |   HNX30   468,81   -1,00/-0,21%
22 Tháng Mười Một 2024 1:45:11 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (PRT : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
1:45:01 CH
10,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+2,00%)
Tham chiếu
10,00
Mở cửa
10,20
Cao nhất
10,20
Thấp nhất
10,20
Khối lượng
5.000
KLTB 10 ngày
10.280
Cao nhất 52 tuần
15,10
Thấp nhất 52 tuần
9,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.808.4441.964.3001.854.9021.892.7711.951.758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
266.583547.388314.637239.489404.822
1. Tiền
89.583153.888128.63779.48979.822
2. Các khoản tương đương tiền
177.000393.500186.000160.000325.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
341.844320.384465.000623.748545.000
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
341.844320.384465.000623.748545.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
604.462550.573533.085486.057469.437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
168.494158.83986.06435.70135.036
2. Trả trước cho người bán
32.06144.27342.86436.42835.875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
154.954149.683141.483130.483119.033
6. Phải thu ngắn hạn khác
261.357259.049353.879353.175349.224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-12.405-61.271-91.205-69.730-69.730
IV. Tổng hàng tồn kho
557.142505.924497.596497.540489.736
1. Hàng tồn kho
595.370545.303536.975536.168528.369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-38.228-39.379-39.379-38.627-38.632
V. Tài sản ngắn hạn khác
38.41340.03244.58445.93742.761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
6.2414.38010.69211.4087.153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
12.86214.16614.86115.74016.903
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
19.31121.48519.03118.78918.705
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.611.3523.873.6303.710.8463.666.5403.594.363
I. Các khoản phải thu dài hạn
808.0601.059.471953.813936.143918.477
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
60.00060.00660.00060.00060.000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
9.8969.8969.8969.8969.896
5. Phải thu dài hạn khác
791.1751.060.251972.269972.269972.274
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-53.011-70.682-88.352-106.022-123.693
II. Tài sản cố định
1.557.3931.547.3121.530.7241.477.5081.471.497
1. Tài sản cố định hữu hình
991.797987.748975.176931.239931.785
- Nguyên giá
1.865.9961.884.8881.870.2351.852.3851.872.639
- Giá trị hao mòn lũy kế
-874.199-897.140-895.059-921.146-940.853
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
565.596559.564555.548546.269539.712
- Nguyên giá
718.545719.117718.926718.969718.905
- Giá trị hao mòn lũy kế
-152.950-159.553-163.378-172.699-179.193
III. Bất động sản đầu tư
190.252189.903189.113188.324187.535
- Nguyên giá
200.749201.186201.186201.186201.186
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.498-11.284-12.073-12.862-13.651
IV. Tài sản dở dang dài hạn
131.866119.186137.034131.453132.998
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
 674   
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
131.866118.512137.034131.453132.998
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
800.959826.387778.865828.997775.493
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
799.058824.486776.963827.095773.591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
1.9021.9021.9021.9021.902
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
122.822131.371121.296104.115108.363
1. Chi phí trả trước dài hạn
122.753131.302121.296104.115108.363
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
6969   
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
5.419.7965.837.9315.565.7475.559.3115.546.121
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.596.6641.852.5761.662.7691.617.9291.681.507
I. Nợ ngắn hạn
1.252.8781.527.9411.341.5951.300.4371.371.284
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
97.718202.65536.08440.77514.982
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
10.12118.21215.39612.4838.318
4. Người mua trả tiền trước
50.34630.96279.19110.13133.388
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
19.12747.46111.48522.59215.479
6. Phải trả người lao động
18.05630.34415.02516.40816.845
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
517.683528.192521.682538.313535.992
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
3.4638.50011.17310.2619.124
11. Phải trả ngắn hạn khác
512.477634.109628.929626.002716.604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
995995995  
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
22.89326.51121.63523.47120.554
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
343.786324.635321.174317.492310.223
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
76.74876.76578.82678.86978.869
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9.454    
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
228.097219.575219.775217.610211.695
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
29.48628.29522.57321.01219.659
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
3.823.1323.985.3553.902.9783.941.3823.864.614
I. Vốn chủ sở hữu
3.823.1323.985.3553.902.9783.941.3823.864.614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.000.0003.000.0003.000.0003.000.0003.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
11.94911.94911.94911.94911.949
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-35.470-35.470-35.470-35.470-35.470
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-187.960-176.291-185.930-190.160-172.666
8. Quỹ đầu tư phát triển
63.70463.70463.70466.35766.357
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
596.505730.954678.836714.453622.541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
636.886622.067725.688706.715621.453
- LNST chưa phân phối kỳ này
-40.381108.888-46.8527.7391.089
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
374.404390.508369.890374.251371.902
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
5.419.7965.837.9315.565.7475.559.3115.546.121
Không có báo cáo nào.