|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.892.771 | 1.951.758 | 1.980.259 | 1.974.591 | 2.034.805 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
239.489 | 404.822 | 354.991 | 322.869 | 361.302 |
 | 1. Tiền |
|
|
79.489 | 79.822 | 134.991 | 111.869 | 73.802 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
160.000 | 325.000 | 220.000 | 211.000 | 287.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
623.748 | 545.000 | 622.369 | 666.924 | 612.079 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
623.748 | 545.000 | 622.369 | 666.924 | 612.079 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
486.057 | 469.437 | 438.744 | 445.503 | 485.393 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.701 | 35.036 | 41.093 | 38.388 | 29.220 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
36.428 | 35.875 | 12.793 | 12.885 | 70.898 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
130.483 | 119.033 | 107.347 | 107.347 | 107.347 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
353.175 | 349.224 | 350.383 | 362.665 | 353.709 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-69.730 | -69.730 | -72.872 | -75.782 | -75.782 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
497.540 | 489.736 | 523.657 | 493.625 | 524.688 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
536.168 | 528.369 | 562.249 | 532.158 | 563.150 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-38.627 | -38.632 | -38.592 | -38.534 | -38.461 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45.937 | 42.761 | 40.497 | 45.670 | 51.342 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.408 | 7.153 | 5.757 | 11.914 | 16.756 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.740 | 16.903 | 16.029 | 15.075 | 15.363 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
18.789 | 18.705 | 18.711 | 18.682 | 19.224 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.666.540 | 3.594.363 | 3.588.894 | 3.577.624 | 3.557.843 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
936.143 | 918.477 | 900.807 | 883.143 | 865.472 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
9.896 | 9.896 | 9.896 | 9.896 | 9.896 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
972.269 | 972.274 | 972.274 | 972.280 | 972.280 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-106.022 | -123.693 | -141.363 | -159.034 | -176.704 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.477.508 | 1.471.497 | 1.469.731 | 1.442.462 | 1.428.474 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
931.239 | 931.785 | 936.573 | 915.892 | 908.475 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.852.385 | 1.872.639 | 1.913.073 | 1.911.271 | 1.936.963 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-921.146 | -940.853 | -976.500 | -995.379 | -1.028.488 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
546.269 | 539.712 | 533.158 | 526.570 | 519.999 |
 | - Nguyên giá |
|
|
718.969 | 718.905 | 719.046 | 719.060 | 719.149 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-172.699 | -179.193 | -185.888 | -192.490 | -199.150 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
188.324 | 187.535 | 186.746 | 186.220 | 185.167 |
 | - Nguyên giá |
|
|
201.186 | 201.186 | 201.186 | 201.186 | 201.186 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.862 | -13.651 | -14.441 | -14.967 | -16.019 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
131.453 | 132.998 | 131.419 | 133.781 | 138.868 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
131.453 | 132.998 | 131.419 | 133.781 | 138.868 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
828.997 | 775.493 | 794.029 | 834.336 | 857.433 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
827.095 | 773.591 | 792.132 | 832.435 | 855.532 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.902 | 1.902 | 1.897 | 1.902 | 1.902 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
104.115 | 108.363 | 106.163 | 97.682 | 82.428 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
104.115 | 108.363 | 106.066 | 97.682 | 82.428 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 97 | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.559.311 | 5.546.121 | 5.569.152 | 5.552.215 | 5.592.647 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.617.929 | 1.681.507 | 1.570.562 | 1.505.292 | 1.677.481 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.300.437 | 1.371.284 | 1.310.163 | 1.257.038 | 1.375.609 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40.775 | 14.982 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.483 | 8.318 | 25.933 | 22.301 | 23.432 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.131 | 33.388 | 18.272 | 25.203 | 90.325 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.592 | 15.479 | 25.027 | 16.200 | 12.957 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.408 | 16.845 | 39.303 | 13.816 | 16.239 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
538.313 | 535.992 | 540.337 | 509.242 | 517.180 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10.261 | 9.124 | 7.412 | 10.368 | 8.547 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
626.002 | 716.604 | 631.763 | 640.617 | 680.292 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.471 | 20.554 | 22.116 | 19.291 | 26.637 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
317.492 | 310.223 | 260.398 | 248.254 | 301.872 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
78.869 | 78.869 | 78.871 | 80.516 | 80.697 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | -54.000 | -54.000 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
217.610 | 211.695 | 210.559 | 202.270 | 201.996 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
21.012 | 19.659 | 24.968 | 19.469 | 19.179 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.941.382 | 3.864.614 | 3.998.591 | 4.046.923 | 3.915.166 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.941.382 | 3.864.614 | 3.998.591 | 4.046.923 | 3.915.166 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
11.949 | 11.949 | 11.949 | 11.949 | 11.949 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-35.470 | -35.470 | -35.470 | -35.470 | -35.470 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-190.160 | -172.666 | -220.601 | -100.278 | -151.500 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
66.357 | 66.357 | 68.066 | 67.803 | 86.449 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
714.453 | 622.541 | 658.784 | 639.140 | 576.168 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
706.715 | 621.453 | 617.919 | 653.790 | 600.843 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.739 | 1.089 | 40.865 | -14.650 | -24.675 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
374.251 | 371.902 | 515.862 | 463.778 | 427.568 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.559.311 | 5.546.121 | 5.569.152 | 5.552.215 | 5.592.647 |