• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.226,83 -14,61/-1,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.226,83   -14,61/-1,18%  |   HNX-INDEX   210,78   -4,22/-1,96%  |   UPCOM-INDEX   90,61   -1,15/-1,25%  |   VN30   1.309,77   -16,10/-1,21%  |   HNX30   412,17   -12,59/-2,96%
15 Tháng Tư 2025 2:15:22 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (PRT : UPCOM)
Cập nhật ngày 15/04/2025
2:15:01 CH
9,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-1,98%)
Tham chiếu
10,10
Mở cửa
9,30
Cao nhất
10,00
Thấp nhất
9,30
Khối lượng
1.800
KLTB 10 ngày
7.800
Cao nhất 52 tuần
13,00
Thấp nhất 52 tuần
8,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.964.3001.854.9021.892.7711.951.7581.980.259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
547.388314.637239.489404.822354.991
1. Tiền
153.888128.63779.48979.822134.991
2. Các khoản tương đương tiền
393.500186.000160.000325.000220.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
320.384465.000623.748545.000622.369
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
320.384465.000623.748545.000622.369
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
550.573533.085486.057469.437438.744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
158.83986.06435.70135.03641.093
2. Trả trước cho người bán
44.27342.86436.42835.87512.793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
149.683141.483130.483119.033107.347
6. Phải thu ngắn hạn khác
259.049353.879353.175349.224350.383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-61.271-91.205-69.730-69.730-72.872
IV. Tổng hàng tồn kho
505.924497.596497.540489.736523.657
1. Hàng tồn kho
545.303536.975536.168528.369562.249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-39.379-39.379-38.627-38.632-38.592
V. Tài sản ngắn hạn khác
40.03244.58445.93742.76140.497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
4.38010.69211.4087.1535.757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
14.16614.86115.74016.90316.029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
21.48519.03118.78918.70518.711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.873.6303.710.8463.666.5403.594.3633.588.894
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.059.471953.813936.143918.477900.807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
60.00660.00060.00060.00060.000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
9.8969.8969.8969.8969.896
5. Phải thu dài hạn khác
1.060.251972.269972.269972.274972.274
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-70.682-88.352-106.022-123.693-141.363
II. Tài sản cố định
1.547.3121.530.7241.477.5081.471.4971.469.731
1. Tài sản cố định hữu hình
987.748975.176931.239931.785936.573
- Nguyên giá
1.884.8881.870.2351.852.3851.872.6391.913.073
- Giá trị hao mòn lũy kế
-897.140-895.059-921.146-940.853-976.500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
559.564555.548546.269539.712533.158
- Nguyên giá
719.117718.926718.969718.905719.046
- Giá trị hao mòn lũy kế
-159.553-163.378-172.699-179.193-185.888
III. Bất động sản đầu tư
189.903189.113188.324187.535186.746
- Nguyên giá
201.186201.186201.186201.186201.186
- Giá trị hao mòn lũy kế
-11.284-12.073-12.862-13.651-14.441
IV. Tài sản dở dang dài hạn
119.186137.034131.453132.998131.419
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
674    
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
118.512137.034131.453132.998131.419
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
826.387778.865828.997775.493794.029
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
824.486776.963827.095773.591792.132
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
1.9021.9021.9021.9021.897
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
131.371121.296104.115108.363106.163
1. Chi phí trả trước dài hạn
131.302121.296104.115108.363106.066
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
69   97
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
5.837.9315.565.7475.559.3115.546.1215.569.152
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.852.5761.662.7691.617.9291.681.5071.570.562
I. Nợ ngắn hạn
1.527.9411.341.5951.300.4371.371.2841.310.163
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
202.65536.08440.77514.982 
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
18.21215.39612.4838.31825.933
4. Người mua trả tiền trước
30.96279.19110.13133.38818.272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
47.46111.48522.59215.47925.027
6. Phải trả người lao động
30.34415.02516.40816.84539.303
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
528.192521.682538.313535.992540.337
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
8.50011.17310.2619.1247.412
11. Phải trả ngắn hạn khác
634.109628.929626.002716.604631.763
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
995995   
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
26.51121.63523.47120.55422.116
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
324.635321.174317.492310.223260.398
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
76.76578.82678.86978.86978.871
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
    -54.000
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
219.575219.775217.610211.695210.559
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
28.29522.57321.01219.65924.968
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
3.985.3553.902.9783.941.3823.864.6143.998.591
I. Vốn chủ sở hữu
3.985.3553.902.9783.941.3823.864.6143.998.591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.000.0003.000.0003.000.0003.000.0003.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
11.94911.94911.94911.94911.949
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-35.470-35.470-35.470-35.470-35.470
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-176.291-185.930-190.160-172.666-220.601
8. Quỹ đầu tư phát triển
63.70463.70466.35766.35768.066
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
730.954678.836714.453622.541658.784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
622.067725.688706.715621.453617.919
- LNST chưa phân phối kỳ này
108.888-46.8527.7391.08940.865
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
390.508369.890374.251371.902515.862
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
5.837.9315.565.7475.559.3115.546.1215.569.152
Không có báo cáo nào.