|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.964.300 | 1.854.902 | 1.892.771 | 1.951.758 | 1.980.259 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
547.388 | 314.637 | 239.489 | 404.822 | 354.991 |
 | 1. Tiền |
|
|
153.888 | 128.637 | 79.489 | 79.822 | 134.991 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
393.500 | 186.000 | 160.000 | 325.000 | 220.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
320.384 | 465.000 | 623.748 | 545.000 | 622.369 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
320.384 | 465.000 | 623.748 | 545.000 | 622.369 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
550.573 | 533.085 | 486.057 | 469.437 | 438.744 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
158.839 | 86.064 | 35.701 | 35.036 | 41.093 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
44.273 | 42.864 | 36.428 | 35.875 | 12.793 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
149.683 | 141.483 | 130.483 | 119.033 | 107.347 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
259.049 | 353.879 | 353.175 | 349.224 | 350.383 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-61.271 | -91.205 | -69.730 | -69.730 | -72.872 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
505.924 | 497.596 | 497.540 | 489.736 | 523.657 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
545.303 | 536.975 | 536.168 | 528.369 | 562.249 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-39.379 | -39.379 | -38.627 | -38.632 | -38.592 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
40.032 | 44.584 | 45.937 | 42.761 | 40.497 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.380 | 10.692 | 11.408 | 7.153 | 5.757 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.166 | 14.861 | 15.740 | 16.903 | 16.029 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21.485 | 19.031 | 18.789 | 18.705 | 18.711 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.873.630 | 3.710.846 | 3.666.540 | 3.594.363 | 3.588.894 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.059.471 | 953.813 | 936.143 | 918.477 | 900.807 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
60.006 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
9.896 | 9.896 | 9.896 | 9.896 | 9.896 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.060.251 | 972.269 | 972.269 | 972.274 | 972.274 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-70.682 | -88.352 | -106.022 | -123.693 | -141.363 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.547.312 | 1.530.724 | 1.477.508 | 1.471.497 | 1.469.731 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
987.748 | 975.176 | 931.239 | 931.785 | 936.573 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.884.888 | 1.870.235 | 1.852.385 | 1.872.639 | 1.913.073 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-897.140 | -895.059 | -921.146 | -940.853 | -976.500 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
559.564 | 555.548 | 546.269 | 539.712 | 533.158 |
 | - Nguyên giá |
|
|
719.117 | 718.926 | 718.969 | 718.905 | 719.046 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-159.553 | -163.378 | -172.699 | -179.193 | -185.888 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
189.903 | 189.113 | 188.324 | 187.535 | 186.746 |
 | - Nguyên giá |
|
|
201.186 | 201.186 | 201.186 | 201.186 | 201.186 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.284 | -12.073 | -12.862 | -13.651 | -14.441 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
119.186 | 137.034 | 131.453 | 132.998 | 131.419 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
674 | | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
118.512 | 137.034 | 131.453 | 132.998 | 131.419 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
826.387 | 778.865 | 828.997 | 775.493 | 794.029 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
824.486 | 776.963 | 827.095 | 773.591 | 792.132 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.902 | 1.902 | 1.902 | 1.902 | 1.897 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
131.371 | 121.296 | 104.115 | 108.363 | 106.163 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
131.302 | 121.296 | 104.115 | 108.363 | 106.066 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
69 | | | | 97 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.837.931 | 5.565.747 | 5.559.311 | 5.546.121 | 5.569.152 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.852.576 | 1.662.769 | 1.617.929 | 1.681.507 | 1.570.562 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.527.941 | 1.341.595 | 1.300.437 | 1.371.284 | 1.310.163 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
202.655 | 36.084 | 40.775 | 14.982 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.212 | 15.396 | 12.483 | 8.318 | 25.933 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30.962 | 79.191 | 10.131 | 33.388 | 18.272 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
47.461 | 11.485 | 22.592 | 15.479 | 25.027 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.344 | 15.025 | 16.408 | 16.845 | 39.303 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
528.192 | 521.682 | 538.313 | 535.992 | 540.337 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.500 | 11.173 | 10.261 | 9.124 | 7.412 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
634.109 | 628.929 | 626.002 | 716.604 | 631.763 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
995 | 995 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26.511 | 21.635 | 23.471 | 20.554 | 22.116 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
324.635 | 321.174 | 317.492 | 310.223 | 260.398 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
76.765 | 78.826 | 78.869 | 78.869 | 78.871 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -54.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
219.575 | 219.775 | 217.610 | 211.695 | 210.559 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
28.295 | 22.573 | 21.012 | 19.659 | 24.968 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.985.355 | 3.902.978 | 3.941.382 | 3.864.614 | 3.998.591 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.985.355 | 3.902.978 | 3.941.382 | 3.864.614 | 3.998.591 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
11.949 | 11.949 | 11.949 | 11.949 | 11.949 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-35.470 | -35.470 | -35.470 | -35.470 | -35.470 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-176.291 | -185.930 | -190.160 | -172.666 | -220.601 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.704 | 63.704 | 66.357 | 66.357 | 68.066 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
730.954 | 678.836 | 714.453 | 622.541 | 658.784 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
622.067 | 725.688 | 706.715 | 621.453 | 617.919 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
108.888 | -46.852 | 7.739 | 1.089 | 40.865 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
390.508 | 369.890 | 374.251 | 371.902 | 515.862 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.837.931 | 5.565.747 | 5.559.311 | 5.546.121 | 5.569.152 |