|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.951.758 | 1.980.259 | 1.974.591 | 2.028.510 | 2.127.022 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
404.822 | 354.991 | 322.869 | 362.373 | 445.829 |
 | 1. Tiền |
|
|
79.822 | 134.991 | 111.869 | 73.801 | 83.829 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
325.000 | 220.000 | 211.000 | 288.572 | 362.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
545.000 | 622.369 | 666.924 | 611.007 | 621.176 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
545.000 | 622.369 | 666.924 | 611.007 | 621.176 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
469.437 | 438.744 | 445.503 | 486.598 | 499.953 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.036 | 41.093 | 38.388 | 30.583 | 48.224 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
35.875 | 12.793 | 12.885 | 70.898 | 68.195 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
119.033 | 107.347 | 107.347 | 107.347 | 102.347 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
349.224 | 350.383 | 362.665 | 353.552 | 357.635 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-69.730 | -72.872 | -75.782 | -75.782 | -76.448 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
489.736 | 523.657 | 493.625 | 524.724 | 513.547 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
528.369 | 562.249 | 532.158 | 563.150 | 551.972 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-38.632 | -38.592 | -38.534 | -38.425 | -38.425 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
42.761 | 40.497 | 45.670 | 43.807 | 46.516 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.153 | 5.757 | 11.914 | 9.221 | 12.236 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.903 | 16.029 | 15.075 | 15.363 | 15.588 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
18.705 | 18.711 | 18.682 | 19.224 | 18.693 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.594.363 | 3.588.894 | 3.577.624 | 3.577.574 | 3.539.003 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
918.477 | 900.807 | 883.143 | 865.472 | 847.802 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
9.896 | 9.896 | 9.896 | 9.896 | 9.896 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
972.274 | 972.274 | 972.280 | 972.280 | 972.280 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-123.693 | -141.363 | -159.034 | -176.704 | -194.375 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.471.497 | 1.469.731 | 1.442.462 | 1.425.775 | 1.401.186 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
931.785 | 936.573 | 915.892 | 905.776 | 887.757 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.872.639 | 1.913.073 | 1.911.271 | 1.933.514 | 1.935.199 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-940.853 | -976.500 | -995.379 | -1.027.738 | -1.047.442 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
539.712 | 533.158 | 526.570 | 519.999 | 513.429 |
 | - Nguyên giá |
|
|
718.905 | 719.046 | 719.060 | 719.149 | 719.182 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-179.193 | -185.888 | -192.490 | -199.150 | -205.753 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
187.535 | 186.746 | 186.220 | 185.167 | 184.378 |
 | - Nguyên giá |
|
|
201.186 | 201.186 | 201.186 | 201.186 | 201.186 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.651 | -14.441 | -14.967 | -16.019 | -16.808 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
132.998 | 131.419 | 133.781 | 143.413 | 152.784 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
132.998 | 131.419 | 133.781 | 143.413 | 152.784 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
775.493 | 794.029 | 834.336 | 869.628 | 861.607 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
773.591 | 792.132 | 832.435 | 867.726 | 859.705 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.902 | 1.897 | 1.902 | 1.902 | 1.902 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
108.363 | 106.163 | 97.682 | 88.118 | 91.246 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
108.363 | 106.066 | 97.682 | 88.118 | 91.246 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 97 | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.546.121 | 5.569.152 | 5.552.215 | 5.606.084 | 5.666.025 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.681.507 | 1.570.562 | 1.505.292 | 1.632.611 | 1.716.021 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.371.284 | 1.310.163 | 1.257.038 | 1.334.287 | 1.418.255 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.982 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.318 | 25.933 | 22.301 | 23.432 | 17.317 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
33.388 | 18.272 | 25.203 | 83.629 | 47.055 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.479 | 25.027 | 16.200 | 13.075 | 32.893 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.845 | 39.303 | 13.816 | 16.654 | 21.953 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
535.992 | 540.337 | 509.242 | 516.535 | 519.957 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9.124 | 7.412 | 10.368 | 7.660 | 6.132 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
716.604 | 631.763 | 640.617 | 644.915 | 745.434 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.554 | 22.116 | 19.291 | 28.387 | 27.513 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
310.223 | 260.398 | 248.254 | 298.324 | 297.767 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
78.869 | 78.871 | 80.516 | 80.717 | 81.196 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| -54.000 | -54.000 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
211.695 | 210.559 | 202.270 | 197.541 | 197.829 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
19.659 | 24.968 | 19.469 | 20.066 | 18.741 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.864.614 | 3.998.591 | 4.046.923 | 3.973.474 | 3.950.003 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.864.614 | 3.998.591 | 4.046.923 | 3.973.474 | 3.950.003 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
11.949 | 11.949 | 11.949 | 11.949 | 11.949 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-35.470 | -35.470 | -35.470 | -35.470 | -35.470 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-172.666 | -220.601 | -100.278 | -152.280 | -150.814 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
66.357 | 68.066 | 67.803 | 86.453 | 86.267 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
622.541 | 658.784 | 639.140 | 607.123 | 582.833 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
621.453 | 617.919 | 653.790 | 634.696 | 544.413 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.089 | 40.865 | -14.650 | -27.573 | 38.420 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
371.902 | 515.862 | 463.778 | 455.697 | 455.238 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.546.121 | 5.569.152 | 5.552.215 | 5.606.084 | 5.666.025 |