• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.642,64 -12,25/-0,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:00:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.642,64   -12,25/-0,74%  |   HNX-INDEX   266,15   -0,55/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   115,23   -1,27/-1,09%  |   VN30   1.869,60   -16,87/-0,89%  |   HNX30   575,73   0,00/0,00%
06 Tháng Mười Một 2025 3:00:34 CH - Mở cửa
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (PSH : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/11/2025
8:59:51 SA
1,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
1,70
Mở cửa
1,70
Cao nhất
1,70
Thấp nhất
1,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
4,70
Thấp nhất 52 tuần
1,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
5.985.8315.754.5475.877.7315.870.3165.870.427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
6.0405.22660.60760.81860.767
1. Tiền
6.0405.22660.60760.81860.767
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1010101010
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1010101010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.260.3091.063.7431.133.8651.125.9421.126.105
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
935.609937.499814.236814.422814.422
2. Trả trước cho người bán
156.081151.143151.812151.812151.812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
 -209.804   
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
12.15712.15712.15712.15712.157
6. Phải thu ngắn hạn khác
195.696211.982194.894186.786186.948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-39.233-39.233-39.233-39.233-39.233
IV. Tổng hàng tồn kho
4.712.9994.681.9134.679.8544.679.9324.679.932
1. Hàng tồn kho
4.712.9994.681.9134.679.8544.679.9324.679.932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
6.4733.6543.3963.6143.614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
84322226182182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
5.5293.3253.3443.4073.407
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
101108252525
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
4.784.6034.749.0134.717.2204.694.2614.664.046
I. Các khoản phải thu dài hạn
13.20213.27813.27913.27413.274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
13.20213.27813.27913.27413.274
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
1.815.0101.781.8251.752.8521.731.6421.701.855
1. Tài sản cố định hữu hình
1.102.0381.073.0151.048.2051.031.1561.005.533
- Nguyên giá
1.897.3631.888.6831.882.8151.882.8151.882.815
- Giá trị hao mòn lũy kế
-795.325-815.668-834.610-851.659-877.283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
712.972708.810704.647700.485696.323
- Nguyên giá
844.307844.307844.307844.307844.307
- Giá trị hao mòn lũy kế
-131.335-135.497-139.659-143.822-147.984
III. Bất động sản đầu tư
481.576481.576481.576481.576481.576
- Nguyên giá
481.576481.576481.576481.576481.576
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.934.7741.935.3591.935.8981.936.4361.936.436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1.934.7741.935.3591.935.8981.936.4361.936.436
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
303.420302.567301.708301.728301.728
1. Đầu tư vào công ty con
   -14-14
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
265.175264.299263.371263.371263.371
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
34.90734.93134.99935.03435.034
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-62-62-62-62-62
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
3.4003.4003.4003.4003.400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
234.050232.264230.192228.320228.320
1. Chi phí trả trước dài hạn
234.050232.264230.192228.320228.320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
2.5722.1441.7151.286857
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
10.770.43410.503.55910.594.95010.564.57710.534.473
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
9.735.2789.701.9229.957.04110.085.01510.205.784
I. Nợ ngắn hạn
7.745.5277.851.1428.105.1858.233.1598.353.927
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.497.2245.471.2785.528.2085.528.0345.528.034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
22.00153.22053.51554.81154.811
4. Người mua trả tiền trước
108.591121.251118.480118.480118.480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1.252.0121.250.8551.250.7581.250.7581.250.758
6. Phải trả người lao động
18.64823.63124.64524.66624.666
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
688.132855.184974.6881.096.7671.217.535
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
 -209.804   
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
101.912228.52097.882102.605102.605
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.0291.0291.0291.0291.029
14. Quỹ bình ổn giá
55.97855.97855.98056.00956.009
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.989.7511.850.7801.851.8561.851.8561.851.856
1. Phải trả người bán dài hạn
468.067437.824438.900438.900438.900
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
108.728    
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.412.9561.412.9561.412.9561.412.9561.412.956
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.035.156801.637637.909479.562328.689
I. Vốn chủ sở hữu
1.035.156801.637637.909479.562328.689
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.261.9681.261.9681.261.9681.261.9681.261.968
2. Thặng dư vốn cổ phần
158158158158158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-462-462-462-462-462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
       
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-282.471-513.100-674.047-830.621-980.590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
257.257257.257-513.100-513.100-513.100
- LNST chưa phân phối kỳ này
-539.728-770.357-160.947-317.521-467.489
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
55.96353.07350.29248.51947.614
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
10.770.43410.503.55910.594.95010.564.57710.534.473
Không có báo cáo nào.