|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.878.042 | 7.054.000 | 6.237.809 | 6.028.372 | 5.985.831 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
60.666 | 24.172 | 15.714 | 5.582 | 6.040 |
| 1. Tiền |
|
|
60.666 | 24.172 | 15.714 | 5.582 | 6.040 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10 | 10 | 10 | 10 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10 | 10 | 10 | 10 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.310.825 | 1.441.687 | 1.530.822 | 1.358.509 | 1.260.309 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
830.059 | 1.069.252 | 1.017.839 | 940.821 | 935.609 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
150.573 | 116.590 | 244.051 | 169.167 | 156.081 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13.191 | 12.157 | 12.157 | 12.157 | 12.157 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
331.756 | 268.616 | 281.703 | 261.291 | 195.696 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.755 | -24.927 | -24.927 | -24.927 | -39.233 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.481.571 | 5.585.242 | 4.690.272 | 4.662.829 | 4.712.999 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.481.571 | 5.585.242 | 4.690.272 | 4.662.829 | 4.712.999 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.980 | 2.888 | 991 | 1.442 | 6.473 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.001 | 2.864 | 969 | 1.420 | 843 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19.978 | | | | 5.529 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 24 | 22 | 22 | 101 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.945.323 | 3.934.015 | 4.841.267 | 4.816.095 | 4.784.603 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
43.825 | 12.933 | 12.779 | 12.779 | 13.202 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 12.933 | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
43.825 | | 12.779 | 12.779 | 13.202 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.452.344 | 1.860.734 | 1.827.804 | 1.799.386 | 1.815.010 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
811.851 | 1.132.254 | 1.105.879 | 1.081.967 | 1.102.038 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.520.057 | 1.858.292 | 1.853.792 | 1.853.792 | 1.897.363 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-708.206 | -726.037 | -747.913 | -771.825 | -795.325 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
640.493 | 728.480 | 721.924 | 717.419 | 712.972 |
| - Nguyên giá |
|
|
756.115 | 834.806 | 844.307 | 844.307 | 844.307 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.622 | -106.326 | -122.382 | -126.888 | -131.335 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
481.576 | 481.576 | 481.576 | 481.576 | 481.576 |
| - Nguyên giá |
|
|
481.576 | 481.576 | 481.576 | 481.576 | 481.576 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.422.659 | 1.024.638 | 1.968.846 | 1.978.098 | 1.934.774 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.422.659 | 1.024.638 | 1.968.846 | 1.978.098 | 1.934.774 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
313.864 | 313.167 | 312.407 | 309.653 | 303.420 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
272.141 | 270.982 | 268.962 | 266.208 | 265.175 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
33.122 | 33.647 | 34.907 | 34.907 | 34.907 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -62 | -62 | -62 | -62 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.600 | 8.600 | 8.600 | 8.600 | 3.400 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
225.911 | 237.109 | 234.425 | 231.601 | 234.050 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
225.911 | 237.109 | 234.425 | 231.601 | 234.050 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
5.145 | 3.859 | 3.430 | 3.001 | 2.572 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.823.365 | 10.988.015 | 11.079.076 | 10.844.466 | 10.770.434 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
9.001.559 | 9.386.985 | 9.516.919 | 9.626.719 | 9.735.278 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.629.114 | 6.690.074 | 7.223.342 | 7.763.429 | 7.745.527 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.337.918 | 4.671.899 | 5.305.234 | 5.515.435 | 5.497.224 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
610.231 | 126.079 | 50.017 | 36.868 | 22.001 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
129.014 | 168.299 | 123.642 | 143.565 | 108.591 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.319.234 | 1.287.488 | 1.268.466 | 1.247.089 | 1.252.012 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.141 | 3.481 | 7.265 | 15.775 | 18.648 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
166.100 | 361.381 | 366.759 | 590.004 | 688.132 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
865 | 14.255 | 44.951 | 157.687 | 101.912 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.247 | 1.215 | 1.029 | 1.029 | 1.029 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
57.364 | 55.978 | 55.978 | 55.978 | 55.978 |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.372.446 | 2.696.911 | 2.293.578 | 1.863.290 | 1.989.751 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
855.697 | 1.278.490 | 827.592 | 452.080 | 468.067 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
17.060 | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
200.812 | 7.212 | 54.776 | | 108.728 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.298.876 | 1.411.210 | 1.411.210 | 1.411.210 | 1.412.956 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.821.805 | 1.601.030 | 1.562.157 | 1.217.747 | 1.035.156 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.821.805 | 1.601.030 | 1.562.157 | 1.217.747 | 1.035.156 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.261.968 | 1.261.968 | 1.261.968 | 1.261.968 | 1.261.968 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
158 | 158 | 158 | 158 | 158 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-462 | -462 | -462 | -462 | -462 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
486.599 | 266.819 | 233.337 | -110.421 | -282.471 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
209.065 | 206.453 | 257.257 | 257.257 | 257.257 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
277.533 | 60.366 | -23.921 | -367.678 | -539.728 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
73.542 | 72.546 | 67.156 | 66.503 | 55.963 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.823.365 | 10.988.015 | 11.079.076 | 10.844.466 | 10.770.434 |