|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
88.357 | 86.525 | 92.033 | 76.499 | 74.822 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.721 | 19.954 | 17.677 | 8.493 | 10.322 |
| 1. Tiền |
|
|
8.541 | 6.774 | 4.497 | 6.313 | 8.142 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.180 | 13.180 | 13.180 | 2.180 | 2.180 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.000 | 14.000 | 24.000 | 14.000 | 21.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.000 | 14.000 | 24.000 | 14.000 | 21.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
42.732 | 44.398 | 39.221 | 42.968 | 34.679 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.952 | 35.504 | 33.334 | 36.784 | 29.453 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
380 | 182 | 170 | 21 | 15 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.131 | 13.895 | 10.919 | 11.451 | 10.669 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.731 | -5.183 | -5.202 | -5.289 | -5.458 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.108 | 3.142 | 5.770 | 5.560 | 2.599 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.108 | 3.142 | 5.770 | 5.560 | 2.599 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.796 | 5.030 | 5.365 | 5.478 | 6.221 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.346 | 3.613 | 4.042 | 4.273 | 5.165 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.451 | 1.417 | 1.324 | 1.205 | 1.056 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
485.015 | 480.542 | 473.559 | 464.455 | 458.208 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
350.330 | 345.372 | 340.157 | 332.674 | 325.240 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
350.247 | 345.301 | 340.099 | 332.629 | 325.207 |
| - Nguyên giá |
|
|
687.043 | 689.493 | 691.783 | 691.783 | 691.783 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-336.797 | -344.192 | -351.684 | -359.154 | -366.576 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
83 | 71 | 58 | 46 | 33 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.397 | 1.397 | 1.397 | 1.397 | 1.397 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.314 | -1.326 | -1.339 | -1.351 | -1.364 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 2.011 | 90 | 90 | 210 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 2.011 | 90 | 90 | 210 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.846 | 15.028 | 14.917 | 14.257 | 14.201 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
28.125 | 28.125 | 28.125 | 28.125 | 28.125 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.279 | -13.097 | -13.208 | -13.868 | -13.924 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
119.838 | 118.131 | 118.395 | 117.434 | 118.557 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
104.733 | 102.826 | 102.336 | 101.582 | 102.982 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
15.105 | 15.305 | 16.059 | 15.852 | 15.575 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
573.372 | 567.067 | 565.592 | 540.954 | 533.030 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
112.626 | 102.970 | 103.867 | 76.819 | 74.480 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
51.813 | 45.895 | 50.530 | 45.346 | 46.378 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.954 | 14.954 | 14.954 | 13.254 | 13.311 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.951 | 16.213 | 18.776 | 14.462 | 18.034 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
108 | 40 | 261 | 354 | 3.078 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.195 | 1.534 | 931 | 3.383 | 1.082 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.750 | 2.551 | 2.295 | 2.434 | 2.386 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.168 | 4.779 | 5.039 | 4.298 | 1.176 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
189 | | 183 | 230 | 193 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.457 | 5.806 | 5.610 | 5.550 | 6.157 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
42 | 17 | 2.482 | 1.382 | 961 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
60.813 | 57.075 | 53.336 | 31.473 | 28.103 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
60.813 | 57.075 | 53.336 | 31.473 | 28.103 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
460.746 | 464.097 | 461.726 | 464.135 | 458.549 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
460.746 | 464.097 | 461.726 | 464.135 | 458.549 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.807 | 41.807 | 44.406 | 44.406 | 44.406 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.939 | 22.290 | 17.320 | 19.729 | 14.144 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.255 | 18.916 | 13.719 | 13.719 | 5.719 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.684 | 3.374 | 3.601 | 6.010 | 8.425 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
573.372 | 567.067 | 565.592 | 540.954 | 533.030 |