|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
78.437 | 88.357 | 86.525 | 92.033 | 76.499 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.718 | 21.721 | 19.954 | 17.677 | 8.493 |
| 1. Tiền |
|
|
5.538 | 8.541 | 6.774 | 4.497 | 6.313 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.180 | 13.180 | 13.180 | 13.180 | 2.180 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.000 | 14.000 | 14.000 | 24.000 | 14.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.000 | 14.000 | 14.000 | 24.000 | 14.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
38.192 | 42.732 | 44.398 | 39.221 | 42.968 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.262 | 34.952 | 35.504 | 33.334 | 36.784 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
103 | 380 | 182 | 170 | 21 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.479 | 12.131 | 13.895 | 10.919 | 11.451 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.652 | -4.731 | -5.183 | -5.202 | -5.289 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.990 | 3.108 | 3.142 | 5.770 | 5.560 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.990 | 3.108 | 3.142 | 5.770 | 5.560 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.537 | 6.796 | 5.030 | 5.365 | 5.478 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.994 | 5.346 | 3.613 | 4.042 | 4.273 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.543 | 1.451 | 1.417 | 1.324 | 1.205 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
490.367 | 485.015 | 480.542 | 473.559 | 464.455 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
355.157 | 350.330 | 345.372 | 340.157 | 332.674 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
355.061 | 350.247 | 345.301 | 340.099 | 332.629 |
| - Nguyên giá |
|
|
684.537 | 687.043 | 689.493 | 691.783 | 691.783 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-329.476 | -336.797 | -344.192 | -351.684 | -359.154 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
96 | 83 | 71 | 58 | 46 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.397 | 1.397 | 1.397 | 1.397 | 1.397 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.301 | -1.314 | -1.326 | -1.339 | -1.351 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 2.011 | 90 | 90 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 2.011 | 90 | 90 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.610 | 14.846 | 15.028 | 14.917 | 14.257 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
28.125 | 28.125 | 28.125 | 28.125 | 28.125 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.515 | -13.279 | -13.097 | -13.208 | -13.868 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
120.599 | 119.838 | 118.131 | 118.395 | 117.434 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
105.328 | 104.733 | 102.826 | 102.336 | 101.582 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
15.272 | 15.105 | 15.305 | 16.059 | 15.852 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
568.804 | 573.372 | 567.067 | 565.592 | 540.954 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
112.558 | 112.626 | 102.970 | 103.867 | 76.819 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
48.007 | 51.813 | 45.895 | 50.530 | 45.346 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17.319 | 14.954 | 14.954 | 14.954 | 13.254 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.685 | 22.951 | 16.213 | 18.776 | 14.462 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
148 | 108 | 40 | 261 | 354 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
340 | 1.195 | 1.534 | 931 | 3.383 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.249 | 4.750 | 2.551 | 2.295 | 2.434 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.570 | 2.168 | 4.779 | 5.039 | 4.298 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 189 | | 183 | 230 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.649 | 5.457 | 5.806 | 5.610 | 5.550 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
48 | 42 | 17 | 2.482 | 1.382 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
64.552 | 60.813 | 57.075 | 53.336 | 31.473 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
64.552 | 60.813 | 57.075 | 53.336 | 31.473 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
456.246 | 460.746 | 464.097 | 461.726 | 464.135 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
456.246 | 460.746 | 464.097 | 461.726 | 464.135 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.807 | 41.807 | 41.807 | 44.406 | 44.406 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.438 | 18.939 | 22.290 | 17.320 | 19.729 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.255 | 10.255 | 18.916 | 13.719 | 13.719 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.184 | 8.684 | 3.374 | 3.601 | 6.010 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
568.804 | 573.372 | 567.067 | 565.592 | 540.954 |