• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   233,36   +0,41/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   93,54   +0,07/+0,07%  |   VN30   1.310,94   0,00/0,00%  |   HNX30   507,46   +0,95/+0,19%
19 Tháng Chín 2024 9:11:53 SA - Mở cửa
CTCP Phú Tài (PTB : HOSE)
Cập nhật ngày 19/09/2024
9:05:00 SA
62,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
62,40
Mở cửa
62,40
Cao nhất
62,40
Thấp nhất
62,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
40.780
Cao nhất 52 tuần
76,80
Thấp nhất 52 tuần
52,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
19/09/2024 21.000 0 0 0 0 0 0
18/09/2024 9.000 1.600 100 1.500 100.120 6.250 93.870
17/09/2024 10.100 700 400 300 43.500 24.590 18.910
16/09/2024 10.800 20.900 12.000 8.900 1.292.800 743.450 549.350
13/09/2024 28.500 500 500 0 31.500 31.400 100
12/09/2024 0 600 0 600 37.440 0 37.440
11/09/2024 0 16.800 3.200 13.600 1.041.650 198.430 843.220
10/09/2024 0 6.800 29.000 -22.200 425.680 1.816.570 -1.390.890
09/09/2024 800 2.500 600 1.900 157.550 38.040 119.510
06/09/2024 100 37.300 16.800 20.500 2.379.350 1.068.360 1.310.990
05/09/2024 35.500 65.200 6.000 59.200 4.174.600 386.410 3.788.190
04/09/2024 94.600 100 3.200 -3.100 6.470 206.820 -200.350
30/08/2024 88.500 6.400 1.900 4.500 419.770 125.180 294.590
29/08/2024 94.900 5.800 4.000 1.800 374.900 258.750 116.150
28/08/2024 90.100 1.700 4.200 -2.500 111.860 276.500 -164.640
27/08/2024 87.700 100 0 100 6.590 0 6.590
26/08/2024 58.000 12.300 10.600 1.700 814.210 700.720 113.490
23/08/2024 69.300 3.300 4.100 -800 218.190 269.450 -51.260
22/08/2024 50.600 10.100 29.800 -19.700 669.880 1.973.840 -1.303.960
21/08/2024 27.100 20.300 1.000 19.300 1.342.930 65.500 1.277.430