• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.657,46 +22,20/+1,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.657,46   +22,20/+1,36%  |   HNX-INDEX   277,28   +4,27/+1,56%  |   UPCOM-INDEX   109,65   -0,37/-0,34%  |   VN30   1.853,48   +32,03/+1,76%  |   HNX30   605,75   +14,92/+2,53%
24 Tháng Chín 2025 9:34:09 CH - Mở cửa
CTCP Phú Tài (PTB : HOSE)
Cập nhật ngày 24/09/2025
3:09:20 CH
50,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+0,60%)
Tham chiếu
49,70
Mở cửa
49,90
Cao nhất
50,10
Thấp nhất
49,70
Khối lượng
70.900
KLTB 10 ngày
177.570
Cao nhất 52 tuần
68,80
Thấp nhất 52 tuần
44,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
24/09/2025 50,00 229 143.672 199 137.497 6.175 70.900 3.542.120
23/09/2025 49,70 371 210.737 213 249.679 -38.942 114.600 5.715.115
22/09/2025 50,00 702 439.059 369 514.059 -75.000 301.600 15.156.680
19/09/2025 51,50 215 151.303 180 201.005 -49.702 92.200 4.754.320
18/09/2025 51,80 255 212.004 205 319.710 -107.706 128.100 6.655.820
17/09/2025 52,20 338 355.952 217 287.631 68.321 161.200 8.421.990
16/09/2025 52,20 336 327.247 508 635.913 -308.666 211.800 11.076.780
15/09/2025 52,70 557 703.549 409 511.894 191.655 368.600 19.117.320
12/09/2025 51,50 430 368.782 261 290.343 78.439 202.700 10.343.080
11/09/2025 51,00 320 220.856 206 234.032 -13.176 124.000 6.324.340
10/09/2025 51,40 293 268.273 206 264.835 3.438 158.100 8.082.370
09/09/2025 51,40 414 300.250 307 401.463 -101.213 209.600 10.802.340
08/09/2025 51,90 596 641.825 443 506.295 135.530 352.200 18.297.640
05/09/2025 50,80 490 430.919 262 372.720 58.199 250.100 12.794.180
04/09/2025 51,00 582 527.153 204 388.625 138.528 284.600 14.440.170
03/09/2025 50,50 365 270.601 150 218.274 52.327 134.200 6.774.180
29/08/2025 50,90 524 353.232 177 278.606 74.626 203.900 10.306.400
28/08/2025 51,20 162 89.003 172 100.798 -11.795 40.600 2.074.100
27/08/2025 51,10 309 229.334 165 127.785 101.549 61.800 3.153.310
26/08/2025 51,40 292 271.376 164 88.358 183.018 55.500 2.812.720