• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.642,86 -4,03/-0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:34:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.642,86   -4,03/-0,24%  |   HNX-INDEX   250,25   +0,16/+0,06%  |   UPCOM-INDEX   118,76   -0,50/-0,42%  |   VN30   1.865,86   -1,17/-0,06%  |   HNX30   528,94   -1,90/-0,36%
15 Tháng Mười Hai 2025 9:39:07 SA - Mở cửa
CTCP Phú Tài (PTB : HOSE)
Cập nhật ngày 15/12/2025
9:34:13 SA
43,65 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+0,69%)
Tham chiếu
43,35
Mở cửa
43,35
Cao nhất
43,65
Thấp nhất
43,35
Khối lượng
1.300
KLTB 10 ngày
132.450
Cao nhất 52 tuần
68,80
Thấp nhất 52 tuần
43,05
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/12/2025 43,65 0 0 0 0 0 1.300 56.475
12/12/2025 43,35 315 257.277 227 928.126 -670.849 163.400 7.241.860
11/12/2025 50,90 321 335.461 245 763.529 -428.068 253.200 12.878.150
10/12/2025 51,40 259 474.848 358 475.107 -259 183.500 17.508.140
09/12/2025 51,10 184 275.131 235 801.408 -526.277 111.200 10.273.450
08/12/2025 51,20 213 164.158 281 316.583 -152.425 91.100 4.648.470
05/12/2025 51,50 200 183.270 200 264.637 -81.367 106.900 5.489.490
04/12/2025 51,40 260 234.966 263 649.418 -414.452 123.500 6.347.560
03/12/2025 51,50 399 341.860 467 393.861 -52.001 229.300 11.745.640
02/12/2025 51,40 164 129.344 201 289.231 -159.887 61.100 3.121.940
01/12/2025 51,20 211 176.906 187 363.491 -186.585 87.700 4.463.070
28/11/2025 50,90 84 51.479 141 292.996 -241.517 28.900 1.460.440
27/11/2025 50,30 117 79.692 172 357.792 -278.100 21.900 1.102.070
26/11/2025 50,40 93 72.722 138 321.526 -248.804 47.100 2.369.450
25/11/2025 50,10 190 164.152 178 443.520 -279.368 71.900 3.578.220
24/11/2025 49,70 157 57.215 117 146.829 -89.614 22.000 1.095.190
21/11/2025 50,00 280 290.295 226 226.390 63.905 104.600 5.204.770
20/11/2025 49,90 250 177.910 133 202.178 -24.268 94.400 5.893.305
19/11/2025 50,40 293 177.893 231 203.497 -25.604 115.100 5.761.660
18/11/2025 50,40 235 176.206 208 277.293 -101.087 69.100 4.681.300