|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
22.251 | 19.970 | 23.690 | 20.428 | 22.302 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
411 | 1.149 | 2.127 | 4.072 | 1.153 |
 | 1. Tiền |
|
|
411 | 1.149 | 2.127 | 4.072 | 1.153 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.730 | 7.242 | 8.565 | 8.245 | 11.045 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.151 | 6.222 | 7.983 | 7.343 | 9.979 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
419 | 676 | 96 | 434 | 488 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
311 | 344 | 486 | 469 | 578 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-151 | | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.760 | 10.181 | 11.092 | 5.751 | 8.539 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.760 | 10.181 | 11.092 | 5.751 | 8.539 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.350 | 1.398 | 1.906 | 2.359 | 1.566 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.159 | 1.360 | 1.412 | 1.706 | 1.566 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
191 | 38 | 494 | 653 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.326 | 67.671 | 63.966 | 77.960 | 73.230 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
37 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
68.013 | 58.143 | 47.679 | 58.272 | 53.376 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
66.705 | 55.940 | 46.786 | 57.541 | 52.808 |
 | - Nguyên giá |
|
|
151.006 | 152.447 | 151.976 | 174.068 | 182.094 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84.301 | -96.507 | -105.190 | -116.527 | -129.287 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.308 | 2.203 | 894 | 731 | 569 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.872 | 2.705 | 1.265 | 1.265 | 1.265 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-564 | -502 | -372 | -534 | -697 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.598 | 410 | 6.261 | 6.405 | 6.405 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.598 | 410 | 6.261 | 6.405 | 6.405 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.678 | 9.118 | 10.026 | 13.283 | 13.449 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.678 | 9.118 | 10.026 | 13.283 | 13.449 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
102.577 | 87.641 | 87.656 | 98.388 | 95.532 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
52.352 | 36.420 | 36.310 | 48.749 | 44.807 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.648 | 21.780 | 23.442 | 36.442 | 32.919 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.276 | 15.125 | 7.024 | 20.162 | 13.318 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.227 | 1.578 | 8.274 | 3.606 | 3.910 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
51 | 28 | 71 | 50 | 287 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.187 | 610 | 725 | 164 | 782 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
238 | 3.713 | 6.709 | 11.448 | 14.263 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
98 | 2 | 70 | | 81 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
281 | 191 | 233 | 233 | 246 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
289 | 534 | 338 | 779 | 31 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
18.704 | 14.640 | 12.868 | 12.307 | 11.888 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
18.704 | 14.640 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 12.868 | 12.307 | 11.888 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
50.225 | 51.221 | 51.346 | 49.639 | 50.725 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
50.225 | 51.221 | 51.346 | 49.639 | 50.725 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.032 | 35.032 | 35.032 | 35.032 | 35.032 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.466 | 10.466 | 10.466 | 10.466 | 10.466 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.676 | 4.673 | 4.798 | 3.091 | 4.176 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1 | | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.675 | 4.673 | 4.798 | 3.091 | 4.176 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
102.577 | 87.641 | 87.656 | 98.388 | 95.532 |