|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
36.796 | 22.251 | 19.970 | 23.690 | 20.428 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.182 | 411 | 1.149 | 2.127 | 4.072 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.182 | 411 | 1.149 | 2.127 | 4.072 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.213 | 10.730 | 7.242 | 8.565 | 8.245 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.804 | 10.151 | 6.222 | 7.983 | 7.343 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
159 | 419 | 676 | 96 | 434 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
250 | 311 | 344 | 486 | 469 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -151 | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.095 | 9.760 | 10.181 | 11.092 | 5.751 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.095 | 9.760 | 10.181 | 11.092 | 5.751 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.305 | 1.350 | 1.398 | 1.906 | 2.359 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.287 | 1.159 | 1.360 | 1.412 | 1.706 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19 | 191 | 38 | 494 | 653 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
87.399 | 80.326 | 67.671 | 63.966 | 77.960 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39 | 37 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
39 | 37 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
77.104 | 68.013 | 58.143 | 47.679 | 58.272 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
75.761 | 66.705 | 55.940 | 46.786 | 57.541 |
 | - Nguyên giá |
|
|
148.082 | 151.006 | 152.447 | 151.976 | 174.068 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.322 | -84.301 | -96.507 | -105.190 | -116.527 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.343 | 1.308 | 2.203 | 894 | 731 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.872 | 1.872 | 2.705 | 1.265 | 1.265 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-529 | -564 | -502 | -372 | -534 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
410 | 2.598 | 410 | 6.261 | 6.405 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
410 | 2.598 | 410 | 6.261 | 6.405 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.846 | 9.678 | 9.118 | 10.026 | 13.283 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.846 | 9.678 | 9.118 | 10.026 | 13.283 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
124.195 | 102.577 | 87.641 | 87.656 | 98.388 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
73.017 | 52.352 | 36.420 | 36.310 | 48.749 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.722 | 33.648 | 21.780 | 23.442 | 36.442 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24.875 | 22.276 | 15.125 | 7.024 | 20.162 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.227 | 9.227 | 1.578 | 8.274 | 3.606 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
48 | 51 | 28 | 71 | 50 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
772 | 1.187 | 610 | 725 | 164 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
514 | 238 | 3.713 | 6.709 | 11.448 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 98 | 2 | 70 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
144 | 281 | 191 | 233 | 233 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
141 | 289 | 534 | 338 | 779 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
31.296 | 18.704 | 14.640 | 12.868 | 12.307 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25.396 | 18.704 | 14.640 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.900 | | | 12.868 | 12.307 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
51.177 | 50.225 | 51.221 | 51.346 | 49.639 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
51.177 | 50.225 | 51.221 | 51.346 | 49.639 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.032 | 35.032 | 35.032 | 35.032 | 35.032 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.466 | 10.466 | 10.466 | 10.466 | 10.466 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.629 | 3.676 | 4.673 | 4.798 | 3.091 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1 | 1 | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.628 | 3.675 | 4.673 | 4.798 | 3.091 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
124.195 | 102.577 | 87.641 | 87.656 | 98.388 |