• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.241,99 -0,14/-0,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:55:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.241,99   -0,14/-0,01%  |   HNX-INDEX   222,98   -0,72/-0,32%  |   UPCOM-INDEX   91,70   -0,36/-0,39%  |   VN30   1.299,46   +0,24/+0,02%  |   HNX30   473,36   -2,44/-0,51%
27 Tháng Mười Một 2024 11:02:02 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PVD : HOSE)
Cập nhật ngày 27/11/2024
10:55:01 SA
23,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,25 (-1,05%)
Tham chiếu
23,85
Mở cửa
23,75
Cao nhất
23,80
Thấp nhất
23,50
Khối lượng
787.600
KLTB 10 ngày
2.688.230
Cao nhất 52 tuần
34,90
Thấp nhất 52 tuần
22,55
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
549,85 tỷ 1.145,88 tỷ 1.226,64 tỷ 1.755,53 tỷ
Quý 2
1.104,38 tỷ 1.513,88 tỷ 1.410,47 tỷ 2.253,92 tỷ
Quý 3
1.011,15 tỷ 1.241,74 tỷ 1.381,11 tỷ 2.438,22 tỷ
Quý 4
1.333,71 tỷ 1.458,44 tỷ 1.747,44 tỷ ---
Tổng
3.999,09 tỷ 5.359,94 tỷ 5.765,65 tỷ 6.447,67 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
-109,95 tỷ -75,07 tỷ 52,25 tỷ 148,50 tỷ
Quý 2
40,99 tỷ -73,56 tỷ 157,59 tỷ 129,95 tỷ
Quý 3
55,63 tỷ -51,81 tỷ 132,89 tỷ 181,76 tỷ
Quý 4
49,57 tỷ 53,29 tỷ 194,04 tỷ ---
Tổng
36,25 tỷ -147,14 tỷ 536,77 tỷ 460,22 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 59,80% 43,12% 33,74% -20,58% -2,21%
Lợi nhuận -17,54% 184,21% 186,47% -0,30% 101,49%
EPS cơ bản -16,98% 139,85% 153,96% -10,52% 85,53%
EPS pha loãng -16,98% 139,85% 156,20% -15,21% 85,53%
Tổng tài sản 12,14% 9,77% 7,36% -0,53% -3,33%
Chỉ tiêu tài chính