|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.733.186 | 7.878.005 | 7.482.204 | 8.622.053 | 8.632.419 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.162.210 | 2.253.268 | 1.434.546 | 1.672.152 | 1.403.165 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.005.754 | 1.895.199 | 1.288.736 | 1.314.678 | 1.229.600 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
156.455 | 358.070 | 145.810 | 357.474 | 173.565 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
884.082 | 720.247 | 1.174.457 | 944.255 | 627.133 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
884.082 | 720.247 | 1.174.457 | 944.255 | 627.133 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.513.465 | 3.567.848 | 3.517.280 | 4.313.260 | 4.649.563 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.521.409 | 2.726.753 | 2.531.152 | 3.118.694 | 3.242.448 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
426.351 | 133.649 | 251.261 | 280.504 | 475.104 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
636.837 | 778.569 | 806.283 | 987.905 | 1.009.303 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-71.132 | -71.123 | -71.417 | -73.843 | -77.293 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.028.980 | 1.208.715 | 1.147.854 | 1.435.300 | 1.644.384 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.168.184 | 1.348.098 | 1.283.976 | 1.571.854 | 1.781.553 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-139.204 | -139.383 | -136.122 | -136.554 | -137.168 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
144.449 | 127.927 | 208.067 | 257.086 | 308.174 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
77.097 | 17.227 | 58.801 | 82.934 | 96.517 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
65.738 | 106.296 | 145.135 | 172.536 | 210.066 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.614 | 4.404 | 4.131 | 1.616 | 1.591 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.268.876 | 15.840.762 | 15.749.686 | 16.152.409 | 18.283.678 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
108.266 | 314.771 | 276.498 | 236.382 | 237.240 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
108.266 | 314.771 | 276.498 | 236.382 | 237.240 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.697.685 | 12.860.927 | 12.713.574 | 12.878.138 | 14.813.873 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.538.588 | 12.699.953 | 12.554.860 | 12.719.107 | 14.656.005 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.838.345 | 26.578.381 | 26.373.359 | 26.942.882 | 29.228.537 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.299.757 | -13.878.428 | -13.818.499 | -14.223.775 | -14.572.532 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
159.097 | 160.974 | 158.714 | 159.031 | 157.869 |
 | - Nguyên giá |
|
|
332.338 | 342.033 | 343.235 | 349.624 | 352.951 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-173.241 | -181.058 | -184.521 | -190.592 | -195.083 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
53.286 | 1.217.217 | 1.306.801 | 1.537.305 | 1.735.406 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
53.286 | 1.217.217 | 1.306.801 | 1.537.305 | 1.735.406 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
685.771 | 682.105 | 715.218 | 743.330 | 792.033 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
685.771 | 682.105 | 715.218 | 743.330 | 792.033 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
723.868 | 765.742 | 737.595 | 757.255 | 705.125 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
502.896 | 504.556 | 477.510 | 486.324 | 431.828 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
220.972 | 261.185 | 260.085 | 270.931 | 273.297 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.002.062 | 23.718.768 | 23.231.889 | 24.774.462 | 26.916.098 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.529.953 | 7.669.441 | 6.978.601 | 8.011.812 | 9.752.706 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.124.269 | 4.231.287 | 3.672.423 | 4.689.472 | 5.267.387 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
469.869 | 507.299 | 545.152 | 645.699 | 493.768 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
709.108 | 1.170.454 | 869.430 | 1.646.987 | 1.641.577 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
358.850 | 52.732 | 140.524 | 94.461 | 237.643 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
205.757 | 158.706 | 108.725 | 147.531 | 181.853 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
144.607 | 199.411 | 78.739 | 102.887 | 155.509 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.391.710 | 1.140.274 | 1.210.838 | 1.271.386 | 1.714.416 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
362.991 | 463.432 | 247.810 | 270.322 | 263.501 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
380.798 | 375.822 | 351.372 | 365.829 | 439.730 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
100.579 | 163.157 | 119.835 | 144.370 | 139.391 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.405.684 | 3.438.154 | 3.306.178 | 3.322.340 | 4.485.319 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
28.811 | 29.815 | 29.968 | 30.629 | 30.943 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
473.561 | 474.522 | 473.444 | 473.587 | 476.022 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.581.830 | 2.541.390 | 2.483.199 | 2.464.109 | 3.613.554 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
249.229 | 312.624 | 240.720 | 268.966 | 271.703 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
72.254 | 79.802 | 78.847 | 85.048 | 93.096 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
15.472.109 | 16.049.327 | 16.253.288 | 16.762.651 | 17.163.392 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.472.109 | 16.049.327 | 16.253.288 | 16.762.651 | 17.163.392 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.562.960 | 5.562.960 | 5.562.960 | 5.562.960 | 5.562.960 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.434.086 | 2.434.086 | 2.434.086 | 2.434.086 | 2.434.086 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-20.949 | -20.949 | -20.949 | -20.949 | -20.949 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
2.339.955 | 2.792.248 | 2.856.715 | 3.163.358 | 3.302.716 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.784.074 | 4.011.686 | 4.012.416 | 4.120.297 | 4.198.534 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.127.010 | 1.020.564 | 1.170.998 | 1.264.468 | 1.444.115 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
693.560 | 693.560 | 1.021.742 | 1.021.742 | 1.021.742 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
433.450 | 327.004 | 149.256 | 242.726 | 422.373 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
244.972 | 248.731 | 237.062 | 238.430 | 241.928 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.002.062 | 23.718.768 | 23.231.889 | 24.774.462 | 26.916.098 |