VN-INDEX 1.296,75 +3,77/+0,29% |
HNX-INDEX 237,57 -0,45/-0,19% |
UPCOM-INDEX 100,61 +0,53/+0,53% |
VN30 1.353,73 +4,28/+0,32% |
HNX30 498,11 -1,20/-0,24%
21 Tháng Hai 2025 10:49:10 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
(PVD : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
50,42%
|
Sở hữu nước ngoài
|
9,85%
|
Sở hữu khác
|
39,73%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
280.496.572
|
50,42%
|
31/12/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
27.500.000
|
4,94%
|
18/01/2024
|
Norges Bank
|
---
|
7.525.000
|
1,35%
|
18/02/2025
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
5.941.000
|
1,07%
|
18/02/2025
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
4.315.000
|
0,78%
|
19/02/2025
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
3.500.000
|
0,63%
|
19/02/2025
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
2.225.000
|
0,40%
|
18/02/2025
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
2.060.000
|
0,37%
|
18/02/2025
|
Grinling International Ltd
|
---
|
1.500.000
|
0,27%
|
18/02/2025
|
Phạm Thị An Bình
|
---
|
810.972
|
0,19%
|
19/09/2018
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
550.000
|
0,10%
|
18/02/2025
|
Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital
|
---
|
490.000
|
0,09%
|
14/11/2023
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
330.000
|
0,06%
|
03/10/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
268.000
|
0,05%
|
18/02/2025
|
Phạm Tiến Dũng
|
---
|
169.254
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Chubb Việt Nam
|
---
|
134.300
|
0,02%
|
03/10/2023
|
Công ty TNHH Bảo hiểm Hanwha Life Việt Nam
|
---
|
88.200
|
0,02%
|
03/10/2023
|
Đỗ Danh Rạng
|
Phó Tổng giám đốc
|
68.231
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thủy
|
---
|
50.978
|
0,01%
|
30/06/2021
|
Vũ Thị Việt Vân
|
---
|
49.823
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Tứ
|
---
|
31.515
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Vũ Văn Minh
|
---
|
24.495
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Ngô Thị Thu Thủy
|
---
|
23.114
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thế Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
22.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank
|
---
|
14.030
|
0,00%
|
19/09/2018
|
Lê Thị Thủy
|
---
|
14.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Hồ Hà Trung
|
---
|
13.000
|
0,00%
|
29/06/2018
|
Trần Thái Thanh
|
---
|
12.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đàm Minh Thúy
|
---
|
10.630
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Văn Đức Tờng
|
Thành viên HĐQT
|
10.081
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Hoàng Phúc Khang
|
---
|
10.010
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đỗ Văn Khạnh
|
---
|
9.192
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Văn Đức Ba
|
---
|
8.900
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lê Văn Bé
|
---
|
7.652
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Văn Đức Hải
|
---
|
6.200
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lương Thị Hải Yến
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
19/06/2023
|
Hồ Vũ Hải
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.900
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đỗ Thị Mai
|
---
|
4.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Thành viên HĐQT
|
3.000
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trần Đức Cảnh
|
---
|
2.558
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thư
|
---
|
2.417
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đỗ Văn Khành
|
---
|
2.400
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Phạm Thu Hiền
|
---
|
2.389
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Đông Thị Quỳnh Mai
|
---
|
2.349
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Lê Ngọc Châu
|
---
|
2.018
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Chu Thúy Ngọc
|
---
|
2.006
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Văn Thị Trinh
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Đào Ngọc Anh
|
---
|
1.157
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Đỗ Đức Chiến
|
---
|
600
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Xuân Cường
|
Tổng giám đốc
|
105
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vũ Minh Cảnh
|
---
|
40
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Đào Văn Minh
|
---
|
8
|
0,00%
|
10/10/2018
|
Ngô Thị Hải Anh
|
---
|
8
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đinh Quang Nhựt
|
Phó Tổng giám đốc
|
6
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Công Đoàn
|
Phó Tổng giám đốc
|
6
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Trung
|
---
|
2
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|
|