VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 7:23:30 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
(PVD : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
50,42%
|
Sở hữu nước ngoài
|
15,55%
|
Sở hữu khác
|
34,03%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
280.496.572
|
50,42%
|
30/06/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
27.500.000
|
4,94%
|
18/01/2024
|
Norges Bank
|
---
|
9.025.000
|
1,62%
|
03/10/2024
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
8.700.000
|
1,56%
|
03/10/2024
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
4.791.000
|
0,86%
|
03/10/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
2.400.000
|
0,43%
|
03/10/2024
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
1.900.000
|
0,34%
|
03/10/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
1.040.000
|
0,19%
|
03/10/2024
|
Phạm Thị An Bình
|
---
|
810.972
|
0,19%
|
19/09/2018
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaWealth
|
---
|
768.800
|
0,14%
|
14/11/2023
|
Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital
|
---
|
490.000
|
0,09%
|
14/11/2023
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
450.000
|
0,08%
|
03/10/2024
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
400.000
|
0,07%
|
03/10/2024
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
330.000
|
0,06%
|
03/10/2024
|
Phạm Tiến Dũng
|
---
|
169.254
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Chubb Việt Nam
|
---
|
134.300
|
0,02%
|
03/10/2023
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Generali Việt Nam
|
---
|
127.800
|
0,02%
|
03/10/2023
|
Công ty TNHH Bảo hiểm Hanwha Life Việt Nam
|
---
|
88.200
|
0,02%
|
03/10/2023
|
Đỗ Danh Rạng
|
Phó Tổng giám đốc
|
68.231
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thủy
|
---
|
50.978
|
0,01%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Văn Tứ
|
---
|
29.515
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Vũ Văn Minh
|
---
|
24.495
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Vũ Thị Việt Vân
|
---
|
18.823
|
0,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital
|
---
|
18.200
|
0,00%
|
03/10/2023
|
Công ty TNHH Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank
|
---
|
14.030
|
0,00%
|
19/09/2018
|
Hồ Hà Trung
|
---
|
13.000
|
0,00%
|
29/06/2018
|
Trần Thái Thanh
|
---
|
12.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Văn Đức Tờng
|
Thành viên HĐQT
|
10.581
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Văn Đức Ba
|
---
|
10.500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Văn Khạnh
|
---
|
9.192
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Lê Văn Bé
|
---
|
7.652
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Hoàng Phúc Khang
|
---
|
7.010
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Văn Đức Hải
|
---
|
6.200
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lương Thị Hải Yến
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
19/06/2023
|
Hồ Vũ Hải
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.900
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thế Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
4.500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Thành viên HĐQT
|
3.000
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trần Đức Cảnh
|
---
|
2.558
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thư
|
---
|
2.417
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Văn Khành
|
---
|
2.400
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Phạm Thu Hiền
|
---
|
2.389
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Đông Thị Quỳnh Mai
|
---
|
2.349
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Lê Ngọc Châu
|
---
|
2.018
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Văn Thị Trinh
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Đào Ngọc Anh
|
---
|
1.157
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Đỗ Đức Chiến
|
---
|
600
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Xuân Cường
|
Tổng giám đốc
|
105
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Minh Cảnh
|
---
|
40
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Đào Văn Minh
|
---
|
8
|
0,00%
|
10/10/2018
|
Nguyễn Công Đoàn
|
Phó Tổng giám đốc
|
6
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Đinh Quang Nhựt
|
Phó Tổng giám đốc
|
6
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Trung
|
---
|
2
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|
|