| 
                        
    
    
        VN-INDEX    1.669,57   -16,26/-0,96%  |  
        HNX-INDEX   266,96   -1,08/-0,40%   |  
        UPCOM-INDEX   113,42   +0,78/+0,69%   |  
        VN30   1.925,18   -24,58/-1,26%   |  
        HNX30   578,42   -2,99/-0,51% 
        31 Tháng Mười 2025 7:10:52 SA - Mở cửa
     
    
        
	
		| 
			
				| 
					
						| 
    
        Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
        (PVD : HOSE)
     
     |  |  
				|  |  |  
        
            
	
		| 
			
				|  |  
				| 
					
						| 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | Sở hữu nhà nước | 50,42% |  
        | Sở hữu nước ngoài | 3,36% |  
        | Sở hữu khác | 46,22% |    
    Cổ đông quan trọng
 
            
                | Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |  
            | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | --- | 280.496.572 | 50,42% | 30/06/2025 |  
            | CTBC Vietnam Equity Fund | --- | 27.500.000 | 4,94% | 18/01/2024 |  
            | Norges Bank | --- | 7.525.000 | 1,35% | 12/03/2025 |  
            | Hanoi Investments Holdings Ltd | --- | 6.041.000 | 1,09% | 12/03/2025 |  
            | Amersham Industries Ltd | --- | 4.440.000 | 0,80% | 12/03/2025 |  
            | DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | --- | 3.200.000 | 0,58% | 12/03/2025 |  
            | Vietnam Enterprise Investments Ltd | --- | 2.600.000 | 0,47% | 12/03/2025 |  
            | Wareham Group Ltd | --- | 2.060.000 | 0,37% | 12/03/2025 |  
            | Grinling International Ltd | --- | 1.500.000 | 0,27% | 12/03/2025 |  
            | Phạm Thị An Bình | --- | 810.972 | 0,19% | 19/09/2018 |  
            | Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital | --- | 490.000 | 0,09% | 14/11/2023 |  
            | KB Vietnam Focus Balanced Fund | --- | 330.000 | 0,06% | 03/10/2024 |  
            | Phạm Tiến Dũng | --- | 169.254 | 0,03% | 30/06/2021 |  
            | Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Chubb Việt Nam | --- | 134.300 | 0,02% | 03/10/2023 |  
            | Công ty TNHH Bảo hiểm Hanwha Life Việt Nam | --- | 88.200 | 0,02% | 14/05/2025 |  
            | Đỗ Danh Rạng | Phó Tổng giám đốc | 68.231 | 0,01% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thị Thủy | --- | 50.978 | 0,01% | 30/06/2021 |  
            | Vũ Thị Việt Vân | --- | 50.923 | 0,01% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Văn Tứ | --- | 32.100 | 0,01% | 30/06/2025 |  
            | Ngô Thị Thu Thủy | --- | 25.334 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Vũ Văn Minh | --- | 24.495 | 0,00% | 30/06/2021 |  
            | Nguyễn Thế Sơn | Thành viên HĐQT | 19.500 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Công ty TNHH Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank | --- | 14.030 | 0,00% | 19/09/2018 |  
            | Lê Thị Thủy | --- | 14.000 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Đàm Minh Thúy | --- | 13.830 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Hồ Hà Trung | --- | 13.000 | 0,00% | 29/06/2018 |  
            | Văn Đức Tờng | --- | 10.081 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Đỗ Văn Khạnh | --- | 9.192 | 0,00% | 31/12/2018 |  
            | Văn Đức Ba | --- | 8.900 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Lê Văn Bé | --- | 7.652 | 0,00% | 31/12/2018 |  
            | Văn Đức Hải | --- | 6.200 | 0,00% | 31/12/2022 |  
            | Hoàng Phúc Khang | --- | 5.010 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Lương Thị Hải Yến | --- | 5.000 | 0,00% | 19/06/2023 |  
            | Hồ Vũ Hải | Phó Tổng giám đốc | 4.900 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Trần Thái Thanh | --- | 4.500 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Đỗ Thị Mai | --- | 4.000 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Văn Toàn | --- | 3.000 | 0,00% | 31/12/2021 |  
            | Trần Đức Cảnh | --- | 2.558 | 0,00% | 31/12/2018 |  
            | Nguyễn Thị Thư | --- | 2.417 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Đỗ Văn Khành | --- | 2.400 | 0,00% | 31/12/2018 |  
            | Phạm Thu Hiền | --- | 2.389 | 0,00% | 30/06/2021 |  
            | Đông Thị Quỳnh Mai | --- | 2.349 | 0,00% | 30/06/2020 |  
            | Lê Ngọc Châu | --- | 2.018 | 0,00% | 30/06/2021 |  
            | Chu Thúy Ngọc | --- | 2.006 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Phạm Xuân Sơn | Thành viên HĐQT | 2.000 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Văn Thị Trinh | --- | 2.000 | 0,00% | 31/12/2022 |  
            | Đào Ngọc Anh | --- | 1.157 | 0,00% | 31/12/2022 |  
            | Đỗ Đức Chiến | --- | 600 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Xuân Cường | Tổng giám đốc | 105 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Vũ Minh Cảnh | --- | 40 | 0,00% | 31/12/2022 |  
            | Đào Văn Minh | --- | 8 | 0,00% | 10/10/2018 |  
            | Ngô Thị Hải Anh | --- | 8 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Công Đoàn | Phó Tổng giám đốc | 6 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Đinh Quang Nhựt | Phó Tổng giám đốc | 6 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Thị Trung | --- | 2 | 0,00% | 31/12/2023 |  
 |  |  
				|  |  |  |