|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
348.271 | 380.136 | 397.981 | 479.573 | 459.559 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.306 | 3.989 | 6.703 | 2.687 | 3.654 |
| 1. Tiền |
|
|
6.306 | 3.989 | 6.703 | 2.687 | 3.654 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
341.281 | 375.688 | 391.272 | 476.880 | 455.892 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.172 | 12.007 | 7.889 | 9.848 | 12.438 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.683 | 10.794 | 10.536 | 10.503 | 9.721 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
319.375 | 352.215 | 371.859 | 455.532 | 432.180 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.071 | 693 | 1.008 | 1.018 | 1.574 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
677 | 452 | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
677 | 452 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7 | 7 | 6 | 5 | 14 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7 | 7 | 6 | 5 | 14 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
154.456 | 148.570 | 142.682 | 136.892 | 131.257 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
143.988 | 138.780 | 133.539 | 128.298 | 123.058 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
140.938 | 135.853 | 130.733 | 125.614 | 120.497 |
| - Nguyên giá |
|
|
472.622 | 472.622 | 472.622 | 472.622 | 472.622 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-331.683 | -336.769 | -341.888 | -347.007 | -352.125 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.049 | 2.927 | 2.805 | 2.683 | 2.561 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.415 | 3.415 | 3.415 | 3.415 | 3.415 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-366 | -488 | -610 | -732 | -854 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
3.725 | 3.725 | 3.725 | 3.725 | 3.725 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.725 | -3.725 | -3.725 | -3.725 | -3.725 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
231 | 231 | 231 | 231 | 231 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
231 | 231 | 231 | 231 | 231 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.161 | 9.484 | 8.837 | 8.288 | 7.893 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.161 | 9.484 | 8.837 | 8.288 | 7.893 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
502.727 | 528.706 | 540.664 | 616.465 | 590.817 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
81.772 | 85.994 | 81.400 | 142.972 | 133.686 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.563 | 83.480 | 80.273 | 91.931 | 82.645 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.966 | 9.867 | 9.752 | 24.160 | 10.822 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 39.025 | 38.059 | 37.763 | 39.065 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.312 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 10.526 | 10.296 | 5.823 | 7.875 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.822 | 2.019 | 589 | 590 | 607 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
673 | 7.510 | 7.510 | 7.510 | 7.510 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
7.510 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.629 | 1.884 | 1.417 | 1.267 | 1.947 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.650 | 12.650 | 12.650 | 14.820 | 14.820 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.209 | 2.515 | 1.127 | 51.041 | 51.041 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.209 | 2.515 | 1.127 | 51.041 | 51.041 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
420.955 | 442.712 | 459.264 | 473.493 | 457.131 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
420.955 | 442.712 | 459.264 | 473.493 | 457.131 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
185.831 | 185.831 | 185.831 | 185.831 | 185.831 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.924 | 20.924 | 20.924 | 20.924 | 20.924 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
213.688 | 235.445 | 251.997 | 266.226 | 249.864 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
142.140 | 142.140 | 209.506 | 232.330 | 171.624 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
71.548 | 93.305 | 42.491 | 33.896 | 78.240 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
512 | 512 | 512 | 512 | 512 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
502.727 | 528.706 | 540.664 | 616.465 | 590.817 |