|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
459.559 | 493.947 | 466.545 | 416.839 | 436.587 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.654 | 15.990 | 3.571 | 16.736 | 16.558 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.654 | 15.990 | 3.571 | 16.736 | 16.558 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
455.892 | 477.946 | 462.743 | 400.095 | 420.021 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.438 | 11.911 | 8.277 | 17.622 | 13.025 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.721 | 9.681 | 7.652 | 7.695 | 7.692 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
432.180 | 455.099 | 444.895 | 373.737 | 397.871 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.574 | 1.275 | 1.939 | 1.060 | 1.453 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14 | 12 | 231 | 8 | 8 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14 | 12 | 10 | 8 | 2 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 221 | | 6 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
131.257 | 125.533 | 120.054 | 114.715 | 109.268 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
123.058 | 117.822 | 112.601 | 107.593 | 102.421 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
120.497 | 115.382 | 110.283 | 105.397 | 100.225 |
 | - Nguyên giá |
|
|
472.622 | 472.622 | 472.622 | 472.622 | 472.654 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-352.125 | -357.239 | -362.339 | -367.224 | -372.428 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.561 | 2.439 | 2.317 | 2.195 | 2.195 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.415 | 3.415 | 3.415 | 3.415 | 3.415 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-854 | -976 | -1.098 | -1.220 | -1.220 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.725 | 3.725 | 3.725 | 3.725 | 3.725 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.725 | -3.725 | -3.725 | -3.725 | -3.725 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
231 | 231 | 231 | 231 | 231 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
231 | 231 | 231 | 231 | 231 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.893 | 7.405 | 7.147 | 6.816 | 6.541 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.893 | 7.405 | 7.147 | 6.816 | 6.541 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
590.817 | 619.481 | 586.599 | 531.555 | 545.855 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
133.686 | 141.378 | 96.948 | 99.478 | 93.104 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
82.645 | 80.170 | 62.924 | 86.546 | 71.236 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.822 | 6.904 | 23.850 | 34.704 | 15.529 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39.065 | 37.752 | 10.121 | 10.684 | 11.050 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.875 | 11.014 | 5.447 | 11.324 | 17.264 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
607 | 1.453 | 560 | 643 | 717 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.510 | 7.510 | 7.510 | 7.510 | 7.510 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.947 | 717 | 617 | 4.734 | 2.219 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.820 | 14.820 | 14.820 | 16.947 | 16.947 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
51.041 | 61.209 | 34.024 | 12.932 | 21.868 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
51.041 | 61.209 | 34.024 | 12.932 | 21.868 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
457.131 | 478.102 | 489.652 | 432.077 | 452.751 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
457.131 | 478.102 | 489.652 | 432.077 | 452.751 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
185.831 | 185.831 | 185.831 | 185.831 | 185.831 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.924 | 20.924 | 20.924 | 20.924 | 20.924 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
249.864 | 270.836 | 282.385 | 224.810 | 245.484 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
171.624 | 171.624 | 267.435 | 189.243 | 188.996 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
78.240 | 99.211 | 14.950 | 35.567 | 56.488 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
512 | 512 | 512 | 512 | 512 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
590.817 | 619.481 | 586.599 | 531.555 | 545.855 |