|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.197.818 | 7.814.699 | 7.621.755 | 7.463.078 | 7.314.239 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.268.034 | 1.572.970 | 1.644.503 | 1.596.223 | 1.665.430 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.268.034 | 1.572.970 | 1.644.503 | 1.596.223 | 1.665.430 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.091.559 | 4.336.522 | 3.730.299 | 3.430.475 | 3.253.805 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.956.698 | 4.295.915 | 3.539.308 | 3.239.834 | 3.184.785 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
86.481 | 59.837 | 104.669 | 228.649 | 23.545 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
185.306 | 117.648 | 214.307 | 87.715 | 166.371 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-136.927 | -136.878 | -127.985 | -125.722 | -120.896 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.740.762 | 1.772.510 | 2.090.439 | 2.243.264 | 2.202.855 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.740.762 | 1.772.510 | 2.090.439 | 2.243.264 | 2.202.855 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
97.463 | 132.697 | 156.515 | 193.115 | 192.149 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.102 | 4.279 | 1.567 | 4.784 | 3.326 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
89.387 | 125.208 | 151.659 | 184.847 | 185.058 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.974 | 3.209 | 3.289 | 3.485 | 3.765 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
460.491 | 466.763 | 467.570 | 579.904 | 610.473 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.392 | 1.392 | 1.337 | 1.295 | 2.323 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.392 | 1.392 | 1.337 | 1.295 | 2.323 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
318.265 | 315.691 | 311.783 | 351.583 | 373.323 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
233.110 | 231.900 | 230.241 | 268.187 | 290.674 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.103.791 | 1.120.801 | 1.141.365 | 1.188.851 | 1.234.932 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-870.681 | -888.902 | -911.124 | -920.664 | -944.259 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
85.155 | 83.791 | 81.542 | 83.395 | 82.649 |
 | - Nguyên giá |
|
|
141.813 | 143.769 | 144.889 | 150.425 | 153.741 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.657 | -59.978 | -63.347 | -67.030 | -71.092 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
136.521 | 145.599 | 150.318 | 222.206 | 229.896 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
136.521 | 145.599 | 150.318 | 222.206 | 229.896 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.313 | 4.081 | 4.131 | 4.821 | 4.931 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.313 | 4.081 | 4.131 | 4.821 | 4.931 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.658.309 | 8.281.462 | 8.089.325 | 8.042.982 | 7.924.712 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.539.295 | 4.979.704 | 4.684.885 | 4.775.859 | 4.635.612 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.538.458 | 4.978.867 | 4.684.048 | 4.775.022 | 4.634.774 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.749.809 | 3.549.377 | 3.511.403 | 3.387.008 | 3.273.029 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.026.609 | 671.376 | 568.308 | 544.742 | 418.034 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
27.007 | 37.161 | 36.857 | 33.311 | 45.950 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.779 | 25.900 | 13.540 | 20.777 | 21.865 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
57.720 | 126.986 | 62.785 | 69.856 | 86.677 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
223.635 | 119.597 | 46.516 | 72.138 | 139.877 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
95.005 | 102.171 | 101.035 | 156.604 | 160.414 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
347.894 | 346.300 | 343.604 | 490.585 | 488.927 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
837 | 837 | 837 | 837 | 837 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
837 | 837 | 837 | 837 | 837 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.119.014 | 3.301.758 | 3.404.440 | 3.267.123 | 3.289.100 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.119.014 | 3.301.758 | 3.404.440 | 3.267.123 | 3.289.100 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
235.474 | 235.474 | 235.474 | 235.474 | 235.474 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.077.593 | 1.077.593 | 1.077.593 | 1.077.593 | 1.077.593 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
866.532 | 866.532 | 866.532 | 1.063.131 | 1.063.131 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
589.737 | 589.737 | 589.737 | 720.216 | 720.216 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
349.678 | 532.422 | 635.104 | 170.709 | 192.686 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 534.218 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
349.678 | 532.422 | 100.886 | 170.709 | 192.686 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.658.309 | 8.281.462 | 8.089.325 | 8.042.982 | 7.924.712 |