|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.133.954 | 7.342.775 | 8.372.549 | 7.977.429 | 8.197.818 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
920.200 | 802.447 | 1.268.704 | 1.140.757 | 1.268.034 |
| 1. Tiền |
|
|
920.200 | 802.447 | 1.268.704 | 1.140.757 | 1.268.034 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.754.956 | 5.252.350 | 5.640.930 | 5.435.125 | 5.091.559 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.561.323 | 5.049.508 | 5.481.278 | 5.238.412 | 4.956.698 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
233.253 | 249.362 | 203.128 | 219.723 | 86.481 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
120.646 | 113.291 | 110.480 | 124.311 | 185.306 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-160.266 | -159.811 | -153.955 | -147.321 | -136.927 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.451.540 | 1.267.255 | 1.428.351 | 1.323.619 | 1.740.762 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.451.540 | 1.267.255 | 1.428.351 | 1.323.619 | 1.740.762 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.258 | 20.723 | 34.565 | 77.928 | 97.463 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.639 | 2.696 | 2.964 | 6.355 | 5.102 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.745 | 17.170 | 26.942 | 68.831 | 89.387 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
873 | 857 | 4.659 | 2.742 | 2.974 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
440.407 | 440.788 | 467.334 | 473.939 | 460.491 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.399 | 1.337 | 1.337 | 1.337 | 1.392 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.399 | 1.337 | 1.337 | 1.337 | 1.392 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
310.752 | 309.650 | 336.270 | 335.566 | 318.265 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
224.108 | 223.633 | 248.737 | 248.033 | 233.110 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.009.685 | 1.029.818 | 1.075.796 | 1.097.017 | 1.103.791 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-785.576 | -806.185 | -827.059 | -848.984 | -870.681 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
86.643 | 86.017 | 87.533 | 87.533 | 85.155 |
| - Nguyên giá |
|
|
131.297 | 133.488 | 137.779 | 140.920 | 141.813 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.654 | -47.471 | -50.246 | -53.387 | -56.657 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
124.513 | 124.841 | 124.656 | 132.131 | 136.521 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
124.513 | 124.841 | 124.656 | 132.131 | 136.521 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.744 | 4.959 | 5.072 | 4.905 | 4.313 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.744 | 4.959 | 5.072 | 4.905 | 4.313 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.574.361 | 7.783.563 | 8.839.884 | 8.451.368 | 8.658.309 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.794.610 | 4.809.291 | 5.670.949 | 5.350.099 | 5.539.295 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.793.772 | 4.808.453 | 5.670.112 | 5.349.262 | 5.538.458 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.167.631 | 3.102.787 | 3.489.845 | 3.640.976 | 3.749.809 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.001.563 | 931.088 | 1.586.658 | 893.965 | 1.026.609 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.772 | 19.272 | 36.311 | 30.994 | 27.007 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.363 | 27.781 | 18.977 | 12.899 | 10.779 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
50.937 | 56.739 | 42.595 | 52.805 | 57.720 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
223.075 | 335.392 | 210.576 | 264.880 | 223.635 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
85.476 | 103.219 | 55.810 | 78.874 | 95.005 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
232.955 | 232.175 | 229.340 | 373.870 | 347.894 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
837 | 837 | 837 | 837 | 837 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
837 | 837 | 837 | 837 | 837 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.779.751 | 2.974.272 | 3.168.934 | 3.101.268 | 3.119.014 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.779.751 | 2.974.272 | 3.168.934 | 3.101.268 | 3.119.014 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
235.474 | 235.474 | 235.474 | 235.474 | 235.474 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.077.593 | 1.077.593 | 1.077.593 | 1.077.593 | 1.077.593 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
674.605 | 674.605 | 674.605 | 866.532 | 866.532 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
461.197 | 461.197 | 461.197 | 589.737 | 589.737 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
330.882 | 525.403 | 720.065 | 331.932 | 349.678 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 525.403 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
330.882 | 525.403 | 194.662 | 331.932 | 349.678 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.574.361 | 7.783.563 | 8.839.884 | 8.451.368 | 8.658.309 |