|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.627.103 | 11.285.905 | 11.941.000 | 11.912.726 | 12.359.236 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.068.970 | 5.635.909 | 5.411.420 | 4.779.867 | 3.356.120 |
 | 1. Tiền |
|
|
379.169 | 274.413 | 643.411 | 547.257 | 333.163 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.689.800 | 5.361.496 | 4.768.009 | 4.232.610 | 3.022.957 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.119.089 | 1.060.073 | 1.302.663 | 2.018.069 | 3.650.601 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
934.765 | 733.143 | 733.143 | 933.438 | 1.181.295 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-717 | -823 | -823 | -823 | -564 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
185.042 | 327.754 | 570.344 | 1.085.454 | 2.469.870 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.021.072 | 3.129.469 | 3.636.821 | 3.679.707 | 3.801.027 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.455.531 | 2.612.750 | 2.972.857 | 2.759.897 | 2.449.511 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
411.681 | 240.365 | 330.148 | 461.055 | 453.740 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
342.367 | 416.672 | 422.190 | 593.711 | 845.390 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
301.677 | 328.272 | 379.874 | 359.050 | 543.218 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-490.183 | -468.589 | -468.248 | -494.007 | -490.833 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.229.430 | 1.276.816 | 1.390.349 | 1.240.817 | 1.291.160 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.317.666 | 1.379.188 | 1.487.949 | 1.337.481 | 1.387.241 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-88.236 | -102.372 | -97.600 | -96.664 | -96.081 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
188.541 | 183.637 | 199.747 | 194.266 | 260.327 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24.018 | 14.572 | 30.499 | 20.447 | 24.487 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
152.648 | 155.706 | 147.477 | 150.114 | 210.933 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.875 | 13.359 | 21.771 | 23.705 | 24.907 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.021.638 | 25.075.025 | 24.948.410 | 25.103.184 | 25.906.761 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
37.524 | 37.656 | 106.112 | 104.921 | 105.833 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 72.924 | 72.924 | 72.924 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37.524 | 37.656 | 33.188 | 31.997 | 32.909 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
14.196.014 | 13.961.348 | 13.801.344 | 14.257.178 | 14.386.472 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.127.364 | 13.890.332 | 13.731.584 | 14.186.658 | 14.317.156 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.445.489 | 22.462.780 | 22.572.219 | 23.294.344 | 23.717.924 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.318.125 | -8.572.448 | -8.840.635 | -9.107.686 | -9.400.768 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
68.650 | 71.016 | 69.760 | 70.520 | 69.316 |
 | - Nguyên giá |
|
|
94.993 | 95.385 | 95.385 | 97.395 | 97.553 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.343 | -24.369 | -25.625 | -26.875 | -28.237 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.590.193 | 2.542.406 | 2.495.866 | 2.454.009 | 2.406.475 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.858.506 | 3.858.506 | 3.859.712 | 3.865.639 | 3.865.639 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.268.313 | -1.316.100 | -1.363.846 | -1.411.630 | -1.459.164 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.093.217 | 1.452.543 | 1.470.464 | 1.048.558 | 1.826.318 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.093.217 | 1.452.543 | 1.470.464 | 1.048.558 | 1.826.318 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.221.629 | 6.198.537 | 6.214.916 | 6.385.245 | 6.310.254 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.955.779 | 5.932.687 | 5.949.066 | 6.119.395 | 6.044.404 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
265.850 | 265.850 | 265.850 | 265.850 | 265.850 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
414.610 | 439.983 | 434.755 | 445.919 | 443.576 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
349.351 | 356.679 | 350.717 | 356.226 | 352.816 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
64.304 | 74.055 | 74.800 | 80.466 | 82.921 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
955 | 9.249 | 9.238 | 9.228 | 7.839 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
460.152 | 442.552 | 424.953 | 407.353 | 427.834 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
35.648.741 | 36.360.931 | 36.889.411 | 37.015.910 | 38.265.997 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.860.699 | 13.905.718 | 13.661.919 | 13.528.542 | 14.100.982 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.497.047 | 4.052.286 | 3.963.298 | 4.144.635 | 4.276.976 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
940.159 | 1.244.303 | 1.264.799 | 1.400.228 | 1.264.555 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
614.760 | 724.015 | 659.558 | 736.281 | 845.005 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
988.356 | 999.031 | 1.086.635 | 954.533 | 1.021.839 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
230.723 | 170.539 | 181.670 | 279.594 | 335.327 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
29.332 | 59.952 | 31.962 | 23.156 | 24.898 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
561.027 | 638.365 | 520.890 | 615.053 | 646.309 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9.989 | 4.629 | 18.492 | 10.685 | 16.827 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
108.512 | 181.091 | 164.921 | 90.203 | 98.351 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.606 | 23.110 | 18.408 | 17.780 | 10.751 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.583 | 7.252 | 15.964 | 17.124 | 13.113 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.363.652 | 9.853.432 | 9.698.621 | 9.383.907 | 9.824.006 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
466.178 | 466.290 | 469.765 | 483.627 | 502.061 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.646.992 | 9.152.740 | 8.992.668 | 8.661.143 | 9.081.408 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
189.101 | 188.943 | 188.943 | 188.943 | 188.943 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
61.211 | 45.322 | 47.143 | 50.126 | 51.559 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
170 | 136 | 102 | 68 | 34 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
21.788.042 | 22.455.213 | 23.227.492 | 23.487.368 | 24.165.015 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.788.042 | 22.455.213 | 23.227.492 | 23.487.368 | 24.165.015 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.710.134 | 4.710.134 | 4.710.134 | 5.416.581 | 5.416.581 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.012.946 | 1.012.946 | 1.012.946 | 1.012.946 | 1.012.946 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
415.591 | 415.591 | 415.591 | 415.591 | 415.591 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.081.955 | 12.761.306 | 13.366.960 | 12.806.267 | 13.481.307 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.766.864 | 10.766.891 | 12.755.556 | 11.571.931 | 11.572.176 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.315.091 | 1.994.415 | 611.404 | 1.234.336 | 1.909.131 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.567.415 | 3.555.235 | 3.721.860 | 3.835.982 | 3.838.589 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
35.648.741 | 36.360.931 | 36.889.411 | 37.015.910 | 38.265.997 |