|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
9.367.077 | 9.522.301 | 9.985.294 | 9.567.638 | 10.627.103 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.085.304 | 3.022.796 | 3.319.609 | 3.675.602 | 5.068.970 |
| 1. Tiền |
|
|
330.019 | 288.383 | 360.230 | 589.054 | 379.169 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.755.285 | 2.734.413 | 2.959.380 | 3.086.547 | 4.689.800 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.436.290 | 1.132.367 | 1.259.688 | 1.177.088 | 1.119.089 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.047.289 | 719.448 | 893.816 | 934.263 | 934.765 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-918 | -823 | -770 | -717 | -717 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
389.920 | 413.742 | 366.642 | 243.542 | 185.042 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.296.703 | 3.777.035 | 3.760.845 | 3.154.530 | 3.021.072 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.271.975 | 3.381.950 | 3.038.395 | 2.883.232 | 2.455.531 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
283.106 | 184.191 | 208.971 | 180.605 | 411.681 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
504.585 | 250.774 | 334.218 | 249.576 | 342.367 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
125 | 125 | 100 | 50 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
495.255 | 391.647 | 608.172 | 331.694 | 301.677 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-258.342 | -431.652 | -429.011 | -490.628 | -490.183 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.328.063 | 1.353.834 | 1.408.632 | 1.351.561 | 1.229.430 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.347.379 | 1.408.746 | 1.501.063 | 1.440.459 | 1.317.666 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19.316 | -54.912 | -92.431 | -88.898 | -88.236 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
220.716 | 236.269 | 236.519 | 208.857 | 188.541 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.247 | 19.211 | 29.243 | 19.890 | 24.018 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
192.353 | 197.738 | 193.499 | 179.541 | 152.648 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.117 | 19.319 | 13.778 | 9.399 | 11.875 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 28 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.222.008 | 25.388.025 | 25.155.475 | 25.174.297 | 25.021.638 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.144 | 18.158 | 31.247 | 36.438 | 37.524 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.144 | 18.158 | 31.247 | 36.438 | 37.524 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.157.966 | 14.916.512 | 14.662.836 | 14.439.170 | 14.196.014 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.088.024 | 14.845.247 | 14.592.456 | 14.369.672 | 14.127.364 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.346.467 | 22.367.176 | 22.378.350 | 22.423.171 | 22.445.489 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.258.443 | -7.521.929 | -7.785.894 | -8.053.499 | -8.318.125 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
69.941 | 71.266 | 70.380 | 69.498 | 68.650 |
| - Nguyên giá |
|
|
92.848 | 94.993 | 94.993 | 94.993 | 94.993 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.907 | -23.727 | -24.614 | -25.495 | -26.343 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.373.797 | 1.345.380 | 1.317.055 | 2.637.980 | 2.590.193 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.509.257 | 2.509.257 | 2.509.257 | 3.858.506 | 3.858.506 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.135.461 | -1.163.877 | -1.192.202 | -1.220.526 | -1.268.313 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
965.154 | 1.607.782 | 1.986.254 | 1.007.018 | 1.093.217 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
965.154 | 1.607.782 | 1.986.254 | 1.007.018 | 1.093.217 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.779.253 | 6.560.456 | 6.234.246 | 6.162.107 | 6.221.629 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.462.744 | 6.273.947 | 5.947.738 | 5.896.257 | 5.955.779 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
286.509 | 286.509 | 286.509 | 265.850 | 265.850 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
397.145 | 426.786 | 428.485 | 413.832 | 414.610 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
340.949 | 346.996 | 343.108 | 338.195 | 349.351 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
46.885 | 70.479 | 76.073 | 66.359 | 64.304 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9.311 | 9.311 | 9.304 | 9.278 | 955 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
530.550 | 512.951 | 495.351 | 477.752 | 460.152 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
34.589.085 | 34.910.326 | 35.140.769 | 34.741.935 | 35.648.741 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
14.072.391 | 14.140.000 | 14.286.415 | 13.496.031 | 13.860.699 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.519.769 | 3.936.140 | 4.013.972 | 4.110.085 | 3.497.047 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.992.512 | 1.232.785 | 1.135.122 | 1.264.392 | 940.159 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
473.546 | 622.128 | 642.442 | 758.381 | 614.760 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
826.428 | 705.704 | 697.702 | 886.756 | 988.356 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
311.306 | 199.150 | 111.655 | 157.232 | 230.723 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.546 | 59.634 | 15.700 | 26.103 | 29.332 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
590.223 | 631.571 | 546.756 | 633.942 | 561.027 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.651 | 2.121 | 16.870 | 7.448 | 9.989 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
278.843 | 472.235 | 833.323 | 359.195 | 108.512 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.189 | 5.569 | 5.049 | 4.806 | 4.606 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.524 | 5.241 | 9.354 | 11.830 | 9.583 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.552.623 | 10.203.860 | 10.272.443 | 9.385.947 | 10.363.652 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
453.581 | 452.023 | 467.732 | 469.266 | 466.178 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.857.891 | 9.510.034 | 9.561.905 | 8.668.161 | 9.646.992 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
189.101 | 189.101 | 189.101 | 189.101 | 189.101 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
51.516 | 52.373 | 53.580 | 59.418 | 61.211 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
534 | 330 | 125 | | 170 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.516.694 | 20.770.326 | 20.854.353 | 21.245.903 | 21.788.042 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.516.694 | 20.770.326 | 20.854.353 | 21.245.903 | 21.788.042 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.097.143 | 4.097.143 | 4.097.143 | 4.710.134 | 4.710.134 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.050.489 | 1.050.489 | 1.050.489 | 1.050.489 | 1.012.946 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-47.622 | -47.622 | -47.622 | -47.622 | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
234.679 | 415.591 | 415.591 | 415.591 | 415.591 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.480.523 | 11.803.321 | 11.870.809 | 11.602.300 | 12.081.955 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.796.373 | 9.615.460 | 11.390.328 | 10.767.954 | 10.766.864 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.684.150 | 2.187.861 | 480.482 | 834.346 | 1.315.091 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.701.482 | 3.451.404 | 3.467.943 | 3.515.011 | 3.567.415 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
34.589.085 | 34.910.326 | 35.140.769 | 34.741.935 | 35.648.741 |