|
|
Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
186.805 | 169.481 | 171.640 | 162.050 | 167.503 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.860 | 34.522 | 41.325 | 35.153 | 46.282 |
| 1. Tiền |
|
|
23.189 | 34.402 | 41.205 | 28.033 | 41.861 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
670 | 120 | 120 | 7.120 | 4.420 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
99.713 | 84.928 | 81.570 | 76.345 | 70.926 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.452 | 12.990 | 7.295 | 7.520 | 8.757 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
77.744 | 58.288 | 52.555 | 49.387 | 47.281 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.415 | 14.548 | 22.618 | 20.336 | 15.785 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-898 | -898 | -898 | -898 | -898 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
35.949 | 21.339 | 21.223 | 23.547 | 24.556 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
35.949 | 21.339 | 21.223 | 23.547 | 24.556 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.282 | 28.692 | 27.522 | 27.006 | 25.739 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
580 | 1.135 | 830 | 727 | 1.124 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26.702 | 27.557 | 26.692 | 26.279 | 24.616 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.207.163 | 1.256.528 | 1.274.307 | 1.280.777 | 1.280.335 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
507.878 | 502.331 | 493.124 | 962.688 | 962.499 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
507.013 | 501.499 | 492.518 | 962.102 | 961.933 |
| - Nguyên giá |
|
|
721.729 | 721.019 | 718.108 | 1.204.572 | 1.218.280 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-214.717 | -219.520 | -225.590 | -242.470 | -256.347 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
866 | 832 | 605 | 586 | 566 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.553 | 1.553 | 1.282 | 1.282 | 1.282 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-687 | -720 | -677 | -696 | -716 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
665.459 | 719.619 | 746.263 | 282.179 | 283.082 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
665.459 | 719.619 | 746.263 | 282.179 | 283.082 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.152 | 2.152 | 2.152 | 2.152 | 2.152 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.800 | 4.800 | 4.800 | 4.800 | 4.800 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.848 | -2.848 | -2.848 | -2.848 | -2.848 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.674 | 32.426 | 32.769 | 33.759 | 32.602 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
31.674 | 32.426 | 32.769 | 33.759 | 32.602 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.393.967 | 1.426.009 | 1.445.947 | 1.442.827 | 1.447.838 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
664.267 | 695.724 | 711.266 | 716.671 | 726.087 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
39.043 | 41.384 | 34.806 | 37.090 | 42.386 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.404 | 28.976 | 26.048 | 26.331 | 25.447 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.265 | 2.118 | 1.142 | 4.771 | 9.905 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.289 | 1.451 | 1.786 | 1.350 | 1.862 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.644 | 7.030 | 3.520 | 3.398 | 3.974 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.842 | 905 | 1.396 | 601 | 626 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.600 | 903 | 913 | 640 | 572 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
625.224 | 654.340 | 676.460 | 679.581 | 683.701 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
548.751 | 578.751 | 601.751 | 605.751 | 610.751 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
76.473 | 75.589 | 74.709 | 73.830 | 72.950 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
729.701 | 730.285 | 734.681 | 726.156 | 721.750 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
729.701 | 730.285 | 734.681 | 726.156 | 721.750 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
891.236 | 891.236 | 891.236 | 891.236 | 891.236 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-161.535 | -160.951 | -156.555 | -165.080 | -169.486 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-158.945 | -158.945 | -160.848 | -160.848 | -160.848 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.590 | -2.005 | 4.293 | -4.232 | -8.637 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.393.967 | 1.426.009 | 1.445.947 | 1.442.827 | 1.447.838 |