|
|
Q3 2012 | Q4 2012 | Q1 2013 | Q2 2013 | Q3 2013 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.109 | 36.047 | 35.473 | 52.204 | 57.962 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.016 | 9.609 | 15.101 | 19.178 | 16.876 |
| 1. Tiền |
|
|
16.016 | 9.609 | 15.101 | 19.178 | 16.876 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 3.920 | 3.920 | 4.006 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 3.920 | 3.920 | 4.006 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.220 | 23.018 | 12.740 | 26.438 | 33.851 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.452 | 9.914 | 1.389 | 3.875 | 7.232 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.479 | 1.479 | 2.879 | 13.931 | 16.940 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.289 | 11.625 | 8.472 | 8.631 | 9.679 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.848 | 2.510 | 2.597 | 1.616 | 1.828 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.848 | 2.510 | 2.597 | 1.616 | 1.828 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.025 | 910 | 1.114 | 1.052 | 1.401 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40 | 41 | 48 | 226 | 560 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
985 | 869 | 1.066 | 826 | 840 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
104.134 | 103.986 | 103.843 | 108.503 | 111.196 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
81.052 | 80.673 | 80.550 | 80.809 | 78.921 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
77.652 | 77.273 | 77.150 | 77.409 | 75.521 |
| - Nguyên giá |
|
|
163.249 | 163.697 | 164.010 | 164.765 | 164.983 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85.597 | -86.424 | -86.860 | -87.356 | -89.461 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.685 | 20.916 | 20.430 | 24.245 | 28.826 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
556 | 556 | 1.022 | 1.607 | 1.607 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
554 | 554 | 70 | 652 | 652 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1 | 1 | 952 | 955 | 955 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
143.243 | 140.034 | 139.316 | 160.707 | 169.158 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
56.015 | 46.361 | 46.921 | 77.066 | 78.840 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47.471 | 37.817 | 45.421 | 72.669 | 69.024 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27.980 | 26.626 | 37.297 | 54.988 | 47.358 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
379 | 676 | 508 | 380 | 2.677 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
315 | 315 | 315 | 315 | 315 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.514 | 3.756 | 2.023 | 1.714 | 2.783 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.050 | 1.995 | 1.030 | 1.281 | 1.355 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 149 | 391 | 2.070 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.348 | 4.857 | 4.848 | 12.959 | 12.952 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-115 | -407 | -749 | 641 | -486 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.544 | 8.544 | 1.500 | 4.398 | 9.815 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.544 | 8.544 | 1.500 | 4.398 | 9.815 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
87.227 | 93.672 | 92.395 | 83.640 | 90.319 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
87.227 | 93.672 | 92.395 | 83.640 | 90.319 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
51.200 | 51.200 | 51.200 | 51.200 | 51.200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-660 | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.381 | 12.381 | 12.381 | 17.145 | 17.145 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
3.826 | 3.826 | 3.826 | 4.528 | 4.528 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.779 | 12.627 | 11.220 | -3.710 | 4.994 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.489 | 12.427 | 12.557 | 13.265 | 11.240 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
143.243 | 140.034 | 139.316 | 160.707 | 169.158 |