|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
536.645 | 710.912 | 793.403 | 879.797 | 814.052 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
168.868 | 176.281 | 141.058 | 447.962 | 284.311 |
 | 1. Tiền |
|
|
85.154 | 94.638 | 72.478 | 136.550 | 193.535 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
83.715 | 81.643 | 68.579 | 311.412 | 90.776 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
106.956 | 276.882 | 370.556 | 148.322 | 224.326 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
106.956 | 276.882 | 370.556 | 148.322 | 224.326 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.101 | 51.861 | 35.016 | 70.457 | 28.311 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.335 | 37.063 | 15.505 | 32.721 | 20.225 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.759 | 6.216 | 11.935 | 21.164 | 3.998 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.766 | 11.425 | 10.453 | 19.381 | 7.020 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.759 | -2.843 | -2.877 | -2.808 | -2.931 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
149.451 | 125.024 | 152.513 | 129.017 | 197.222 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
149.451 | 125.024 | 152.513 | 129.017 | 197.222 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
81.269 | 80.863 | 94.260 | 84.039 | 79.883 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.204 | 200 | 15.176 | 7.563 | 957 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
78.323 | 79.238 | 77.658 | 75.019 | 77.472 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.741 | 1.425 | 1.426 | 1.456 | 1.453 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.180.446 | 2.188.173 | 2.178.340 | 2.119.073 | 2.219.280 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 220 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 220 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.919.843 | 1.937.979 | 1.959.614 | 1.879.825 | 1.974.981 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.918.671 | 1.936.874 | 1.958.599 | 1.878.936 | 1.974.159 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.822.326 | 2.873.340 | 2.933.569 | 2.871.403 | 3.029.584 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-903.655 | -936.466 | -974.969 | -992.467 | -1.055.424 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.172 | 1.105 | 1.015 | 889 | 822 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.028 | 4.139 | 4.186 | 4.094 | 4.258 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.856 | -3.034 | -3.171 | -3.205 | -3.436 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
167.303 | 173.257 | 146.165 | 168.515 | 175.571 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
167.303 | 173.257 | 146.165 | 168.515 | 175.571 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
58.237 | 57.523 | 55.448 | 51.392 | 50.188 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.345 | 17.620 | 15.545 | 13.790 | 13.188 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
41.306 | 41.306 | 41.306 | 41.306 | 41.306 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.414 | -1.404 | -1.404 | -3.705 | -4.307 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.062 | 19.194 | 17.112 | 19.341 | 18.540 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.392 | 15.702 | 16.440 | 16.947 | 16.253 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11.671 | 3.492 | 672 | 2.394 | 2.287 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.717.091 | 2.899.084 | 2.971.743 | 2.998.870 | 3.033.332 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
408.192 | 390.719 | 562.351 | 567.823 | 363.397 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
220.303 | 202.386 | 415.999 | 438.569 | 231.278 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
39.773 | 34.573 | 41.174 | 31.891 | 24.509 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.739 | 24.984 | 38.831 | 28.969 | 20.658 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.563 | 53.668 | 20.817 | 11.136 | 6.690 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
39.473 | 41.693 | 51.294 | 78.588 | 62.138 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
60.005 | 13.231 | 27.718 | 24.666 | 80.522 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.302 | 4.225 | 7.843 | 1.511 | 8.628 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.085 | 14.977 | 211.090 | 245.534 | 13.167 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.364 | 15.035 | 17.232 | 16.274 | 14.965 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
187.889 | 188.334 | 146.352 | 129.254 | 132.119 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 2.455 | 1.291 | 1.473 | 1.473 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
176.942 | 174.932 | 134.005 | 116.835 | 120.379 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 109 | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
10.947 | 10.947 | 10.947 | 10.947 | 10.268 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.308.899 | 2.508.365 | 2.409.392 | 2.431.047 | 2.669.935 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.308.899 | 2.508.365 | 2.409.392 | 2.431.047 | 2.669.935 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
879.450 | 879.450 | 879.450 | 879.450 | 879.450 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
49.139 | 49.139 | 49.139 | 49.139 | 49.139 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
140.472 | 177.365 | 191.316 | 161.171 | 212.425 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
246.114 | 246.114 | 246.114 | 246.114 | 246.114 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
244.457 | 373.966 | 246.887 | 321.603 | 422.615 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
78.734 | 264.081 | 62.789 | 87.220 | 50.143 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
165.723 | 109.885 | 184.098 | 234.383 | 372.472 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
749.266 | 782.331 | 796.486 | 773.570 | 860.191 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.717.091 | 2.899.084 | 2.971.743 | 2.998.870 | 3.033.332 |