|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
44.474 | 38.951 | 29.552 | 29.233 | 25.558 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
102 | 269 | 167 | 406 | 980 |
 | 1. Tiền |
|
|
102 | 269 | 167 | 406 | 980 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.194 | 4.656 | 3.190 | 3.140 | 3.114 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.141 | 5.141 | 4.326 | 4.326 | 4.326 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.401 | -485 | -1.136 | -1.187 | -1.212 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
454 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.683 | 9.465 | 1.701 | 1.173 | 2.624 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
42.752 | 37.557 | 35.349 | 32.146 | 25.369 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.095 | 5.011 | 5.114 | 5.146 | 5.964 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65.752 | 65.315 | 65.488 | 67.184 | 67.049 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-97.916 | -98.418 | -104.251 | -103.303 | -95.758 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.483 | 20.506 | 20.404 | 20.404 | 14.716 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.121 | 22.144 | 22.042 | 22.042 | 16.354 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.638 | -1.638 | -1.638 | -1.638 | -1.638 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.011 | 4.055 | 4.091 | 4.111 | 4.124 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
49 | 55 | 57 | 53 | 4.124 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.963 | 4.000 | 4.034 | 4.057 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
85.874 | 85.585 | 85.340 | 85.112 | 85.533 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
79.174 | 79.174 | 79.174 | 79.174 | 79.174 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
79.174 | 79.174 | 79.174 | 79.174 | 79.174 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.712 | 1.441 | 1.196 | 968 | 763 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.257 | 1.024 | 818 | 629 | 462 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.188 | 20.188 | 20.188 | 17.806 | 17.593 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.931 | -19.164 | -19.370 | -17.177 | -17.131 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
455 | 417 | 378 | 339 | 301 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-544 | -583 | -622 | -660 | -699 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.970 | 4.970 | 4.970 | 4.970 | 4.970 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7.080 | 7.080 | 7.080 | 7.080 | 7.080 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.398 | 2.398 | 3.212 | 3.212 | 3.212 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.508 | -4.508 | -5.323 | -5.323 | -5.323 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18 | | | | 626 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18 | | | | 626 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
130.349 | 124.535 | 114.892 | 114.345 | 111.090 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
275.460 | 274.151 | 278.600 | 281.515 | 278.521 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
190.722 | 189.413 | 193.858 | 196.769 | 193.779 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.315 | 7.315 | 7.277 | 7.259 | 7.377 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
58.040 | 57.802 | 57.482 | 55.396 | 56.568 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.347 | 4.550 | 4.580 | 5.583 | 1.742 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.463 | 42.551 | 46.138 | 46.964 | 49.559 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.125 | 5.943 | 5.851 | 6.087 | 5.074 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.822 | 13.553 | 13.603 | 13.738 | 11.622 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
55.610 | 57.699 | 58.927 | 61.743 | 61.837 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
84.737 | 84.737 | 84.742 | 84.746 | 84.741 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
84.737 | 84.737 | 84.742 | 84.746 | 84.741 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-145.111 | -149.616 | -163.708 | -167.170 | -167.430 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-145.111 | -149.616 | -163.708 | -167.170 | -167.430 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.777 | 15.777 | 15.777 | 15.777 | 15.777 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-210.888 | -215.393 | -229.485 | -232.947 | -233.208 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-202.449 | -210.888 | -215.393 | -229.485 | -232.947 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.439 | -4.505 | -14.093 | -3.462 | -260 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
130.349 | 124.535 | 114.892 | 114.345 | 111.090 |