|
|
Q4 2020 | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.978 | 2.213 | 1.702 | 1.892 | 2.087 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
467 | 312 | 572 | 1.423 | 940 |
| 1. Tiền |
|
|
467 | 312 | 572 | 423 | 440 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 1.000 | 500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
961 | 525 | 541 | 10 | 504 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.036 | 598 | 617 | 81 | 580 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 2 | | 5 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-75 | -75 | -75 | -75 | -75 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
432 | 1.259 | 589 | 458 | 485 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
432 | 1.259 | 589 | 458 | 485 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
118 | 118 | | | 158 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 158 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
118 | 118 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.050 | 8.757 | 8.661 | 8.371 | 9.221 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
203 | 203 | 203 | 203 | 836 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
203 | 203 | 203 | 203 | 836 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
141 | 132 | 105 | 70 | 668 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
141 | 132 | 105 | 70 | 668 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.153 | 21.153 | 16.954 | 16.954 | 13.708 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.012 | -21.021 | -16.849 | -16.884 | -13.040 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.187 | 1.187 | 1.187 | 1.187 | 1.187 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.187 | 1.187 | 1.187 | 1.187 | 1.187 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.520 | 7.235 | 7.166 | 6.911 | 6.531 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.520 | 7.235 | 7.166 | 6.911 | 6.531 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11.028 | 10.970 | 10.363 | 10.263 | 11.308 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.397 | 3.514 | 3.318 | 3.557 | 4.364 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.060 | 2.178 | 1.982 | 1.868 | 2.737 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
991 | 993 | 993 | 999 | 334 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
394 | 424 | 359 | 263 | 416 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
123 | 55 | 129 | 53 | 1.183 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
299 | 396 | 227 | 260 | 321 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
263 | 264 | 248 | 301 | 397 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45 | 101 | 80 | 46 | 140 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-54 | -54 | -54 | -54 | -54 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.337 | 1.337 | 1.337 | 1.689 | 1.627 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.337 | 1.337 | 1.337 | 1.689 | 1.627 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.632 | 7.456 | 7.045 | 6.706 | 6.944 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.632 | 7.456 | 7.045 | 6.706 | 6.944 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.870 | 12.870 | 12.870 | 12.870 | 12.870 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
107 | 107 | 107 | 107 | 107 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-5.374 | -5.551 | -5.961 | -6.300 | -6.062 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4.699 | -5.374 | -5.374 | -5.968 | -6.275 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-675 | -176 | -587 | -332 | 213 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
11.028 | 10.970 | 10.363 | 10.263 | 11.308 |