|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
213.501 | 140.221 | 196.829 | 177.370 | 69.757 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
118.789 | 9.047 | 16.654 | 87.871 | 31.621 |
| 1. Tiền |
|
|
33.789 | 4.047 | 11.654 | 7.871 | 31.621 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
85.000 | 5.000 | 5.000 | 80.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
88.908 | 125.306 | 176.458 | 85.996 | 34.073 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81.682 | 117.144 | 171.732 | 81.569 | 27.362 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.404 | 3.257 | 2.882 | 2.082 | 2.849 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.821 | 4.905 | 1.844 | 2.344 | 3.861 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.716 | 3.235 | 1.756 | 1.600 | 1.737 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.716 | 3.235 | 1.756 | 1.600 | 1.737 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.088 | 2.632 | 1.961 | 1.904 | 2.326 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.141 | 1.689 | 1.009 | 560 | 1.255 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
813 | 942 | 952 | 850 | 956 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
134 | 1 | | 494 | 115 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.061.742 | 1.051.615 | 1.036.228 | 1.027.736 | 1.022.762 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.024 | 2.024 | 2.024 | 2.024 | 2.024 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.024 | 2.024 | 2.024 | 2.024 | 2.024 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.048.269 | 1.037.003 | 1.014.821 | 1.005.104 | 999.318 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.042.617 | 1.031.379 | 1.009.223 | 999.534 | 993.775 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.687.633 | 1.687.980 | 1.687.389 | 1.687.389 | 1.687.447 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-645.016 | -656.601 | -678.165 | -687.855 | -693.672 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.652 | 5.624 | 5.597 | 5.570 | 5.543 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.022 | 6.022 | 6.022 | 6.022 | 6.022 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-370 | -398 | -425 | -452 | -479 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.691 | 5.824 | 7.382 | 8.826 | 9.233 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.691 | 5.824 | 7.382 | 8.826 | 9.233 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.758 | 6.764 | 12.001 | 11.782 | 12.187 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.758 | 6.764 | 10.492 | 10.274 | 10.678 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 1.509 | 1.509 | 1.509 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.275.243 | 1.191.836 | 1.233.056 | 1.205.107 | 1.092.520 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
374.290 | 254.410 | 226.172 | 171.291 | 183.073 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
226.198 | 122.813 | 133.024 | 92.238 | 106.606 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
84.738 | 86.858 | 78.359 | 69.112 | 71.723 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.218 | 721 | 3.128 | 832 | 1.646 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | 105 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.667 | 11.659 | 26.707 | 7.664 | 6.467 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.927 | 1.896 | 5.642 | 147 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.302 | 3.755 | 3.104 | 1.454 | 2.312 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
119.552 | 12.375 | 12.593 | 12.050 | 17.401 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.794 | 5.549 | 3.490 | 979 | 6.952 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
148.092 | 131.597 | 93.149 | 79.053 | 76.467 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
148.092 | 131.597 | 93.149 | 79.053 | 76.467 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
900.953 | 937.426 | 1.006.884 | 1.033.815 | 909.447 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
900.953 | 937.426 | 1.006.884 | 1.033.815 | 909.447 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
604.883 | 604.883 | 604.883 | 604.883 | 604.883 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.076 | 2.076 | 2.076 | 2.076 | 2.076 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
59.838 | 59.838 | 59.838 | 59.838 | 59.838 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
234.156 | 270.629 | 340.087 | 367.018 | 242.650 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
164.757 | 164.757 | 164.757 | 340.087 | 198.255 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
69.399 | 105.873 | 175.331 | 26.931 | 44.395 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.275.243 | 1.191.836 | 1.233.056 | 1.205.107 | 1.092.520 |