|
|
|
Q2 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
922.330 | 739.152 | 824.002 | 891.019 | 729.000 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
197.158 | 146.778 | 210.896 | 364.846 | 258.005 |
 | 1. Tiền |
|
|
102.096 | 96.778 | 119.896 | 218.734 | 106.337 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
95.062 | 50.000 | 91.000 | 146.112 | 151.669 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
131.510 | 132.400 | 78.000 | 60.000 | 50.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
131.510 | 132.400 | 78.000 | 60.000 | 50.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
283.030 | 167.514 | 222.076 | 274.462 | 148.768 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
351.846 | 400.187 | 449.830 | 504.448 | 385.849 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.432 | 13.275 | 17.849 | 14.149 | 7.854 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
45.367 | 1.220 | 1.566 | 3.034 | 2.235 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-117.616 | -247.169 | -247.169 | -247.169 | -247.169 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
308.713 | 290.652 | 311.524 | 188.090 | 266.646 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
308.713 | 290.652 | 311.524 | 221.123 | 300.121 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -33.033 | -33.475 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.919 | 1.808 | 1.506 | 3.621 | 5.580 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
883 | 802 | 500 | 2.615 | 4.559 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 15 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.036 | 1.007 | 1.007 | 1.007 | 1.007 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.469.279 | 1.374.688 | 1.324.900 | 1.280.815 | 1.254.842 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.170 | 20 | 20 | 20 | 20 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
9.000 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
170 | 20 | 20 | 20 | 20 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.162.758 | 1.094.154 | 1.052.403 | 1.015.563 | 987.844 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.097.067 | 1.029.464 | 988.153 | 951.753 | 924.474 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.891.136 | 3.854.216 | 3.858.529 | 3.857.317 | 3.866.864 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.794.069 | -2.824.752 | -2.870.375 | -2.905.564 | -2.942.390 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
65.691 | 64.690 | 64.250 | 63.810 | 63.370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
89.074 | 89.074 | 89.074 | 89.074 | 89.074 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.383 | -24.384 | -24.824 | -25.264 | -25.704 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.432 | 424 | 424 | 4.156 | 7.877 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.432 | 424 | 424 | 4.156 | 7.877 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
205.393 | 207.169 | 207.227 | 213.554 | 213.554 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
184.726 | 186.502 | 186.560 | 41.187 | 41.187 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22.167 | 22.167 | 22.167 | 173.867 | 173.867 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.500 | -1.500 | -1.500 | -1.500 | -1.500 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
79.525 | 72.920 | 64.825 | 47.522 | 45.547 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
58.933 | 52.957 | 45.083 | 41.600 | 40.312 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 451 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
20.593 | 19.963 | 19.742 | 5.923 | 4.785 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.391.608 | 2.113.840 | 2.148.902 | 2.171.835 | 1.983.842 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
714.588 | 928.928 | 1.003.467 | 1.001.118 | 748.816 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
669.124 | 850.328 | 881.095 | 878.746 | 626.444 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
290.807 | 297.157 | 281.099 | 181.165 | 148.821 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
75.770 | 81.869 | 109.563 | 228.955 | 122.326 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.317 | 19.795 | 18.699 | 34.256 | 21.589 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
214.309 | 400.649 | 430.030 | 381.668 | 282.526 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.738 | 13.654 | 6.403 | 10.307 | 4.316 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.209 | 3.239 | 2.763 | 4.002 | 8.069 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
48.344 | 31.586 | 32.201 | 33.350 | 31.912 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.632 | 2.378 | 338 | 5.042 | 6.884 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
45.463 | 78.600 | 122.372 | 122.372 | 122.372 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
45.463 | 78.600 | 122.372 | 122.372 | 122.372 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.677.021 | 1.184.912 | 1.145.435 | 1.170.717 | 1.235.027 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.677.021 | 1.184.912 | 1.145.435 | 1.170.717 | 1.235.027 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
875.245 | 875.245 | 875.245 | 875.245 | 875.245 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
436.709 | 436.709 | 436.709 | 436.709 | 436.709 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-51.169 | -51.169 | -51.169 | -51.169 | -51.169 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
498.645 | 411.121 | 411.121 | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-82.410 | -486.994 | -526.471 | -90.068 | -25.758 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.620 | 5.620 | -538.343 | -132.131 | -91.950 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-88.030 | -492.614 | 11.872 | 42.062 | 66.191 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.391.608 | 2.113.840 | 2.148.902 | 2.171.835 | 1.983.842 |