|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.081.084 | 1.054.456 | 1.008.965 | 1.082.280 | 922.330 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
311.958 | 262.706 | 252.271 | 307.973 | 197.158 |
| 1. Tiền |
|
|
191.897 | 167.644 | 157.210 | 122.911 | 102.096 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
120.062 | 95.062 | 95.062 | 185.062 | 95.062 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
89.521 | 110.064 | 110.064 | 131.510 | 131.510 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
89.521 | 110.064 | 110.064 | 131.510 | 131.510 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
345.632 | 354.815 | 317.555 | 379.000 | 283.030 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
332.714 | 349.051 | 352.462 | 413.248 | 351.846 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.340 | 10.529 | 11.486 | 11.985 | 3.432 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.628 | 1.284 | 1.827 | 1.986 | 45.367 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.050 | -6.050 | -48.220 | -48.220 | -117.616 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
331.907 | 325.383 | 327.382 | 262.322 | 308.713 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
331.907 | 325.383 | 327.382 | 262.322 | 308.713 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.066 | 1.489 | 1.693 | 1.476 | 1.919 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.057 | 479 | 677 | 440 | 883 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.009 | 1.010 | 1.015 | 1.036 | 1.036 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.780.059 | 1.722.725 | 1.682.288 | 1.481.865 | 1.469.279 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.190 | 9.170 | 9.170 | 9.170 | 9.170 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
190 | 170 | 170 | 170 | 170 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.339.812 | 1.288.493 | 1.241.864 | 1.189.381 | 1.162.758 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.272.081 | 1.221.273 | 1.175.153 | 1.123.180 | 1.097.067 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.881.496 | 3.884.654 | 3.890.633 | 3.890.633 | 3.891.136 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.609.414 | -2.663.382 | -2.715.480 | -2.767.454 | -2.794.069 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
67.731 | 67.221 | 66.711 | 66.201 | 65.691 |
| - Nguyên giá |
|
|
89.074 | 89.074 | 89.074 | 89.074 | 89.074 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.343 | -21.853 | -22.363 | -22.873 | -23.383 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.331 | 12.331 | 12.432 | 12.432 | 12.432 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.331 | 12.331 | 12.432 | 12.432 | 12.432 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
335.362 | 335.362 | 345.370 | 201.562 | 205.393 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
314.695 | 314.695 | 324.703 | 180.895 | 184.726 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22.167 | 22.167 | 22.167 | 22.167 | 22.167 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.500 | -1.500 | -1.500 | -1.500 | -1.500 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
83.363 | 77.368 | 73.452 | 69.320 | 79.525 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
58.726 | 51.823 | 52.247 | 48.478 | 58.933 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
24.637 | 25.545 | 21.205 | 20.842 | 20.593 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.861.142 | 2.777.181 | 2.691.253 | 2.564.146 | 2.391.608 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
995.795 | 931.844 | 926.202 | 813.585 | 714.588 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
934.482 | 870.530 | 894.310 | 799.968 | 669.124 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
317.632 | 378.659 | 367.952 | 415.858 | 290.807 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.501 | 57.819 | 77.730 | 66.060 | 75.770 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.168 | 19.685 | 21.133 | 15.914 | 20.317 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
469.684 | 342.419 | 354.512 | 237.119 | 214.309 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.453 | 7.815 | 12.080 | 6.813 | 7.738 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.498 | 11.991 | 7.365 | 6.148 | 8.209 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36.427 | 44.189 | 47.407 | 48.330 | 48.344 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.117 | 7.954 | 6.132 | 3.727 | 3.632 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
61.314 | 61.314 | 31.892 | 13.617 | 45.463 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
44.845 | 44.845 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
16.469 | 16.469 | 31.892 | 13.617 | 45.463 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.865.347 | 1.845.337 | 1.765.051 | 1.750.561 | 1.677.021 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.865.347 | 1.845.337 | 1.765.051 | 1.750.561 | 1.677.021 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
875.245 | 875.245 | 875.245 | 875.245 | 875.245 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
436.709 | 436.709 | 436.709 | 436.709 | 436.709 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-51.169 | -51.169 | -51.169 | -51.169 | -51.169 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
498.645 | 498.645 | 498.645 | 498.645 | 498.645 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
105.916 | 85.907 | 5.620 | -8.870 | -82.410 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
157.847 | 327.791 | 157.847 | 27.734 | 5.620 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-51.931 | -241.884 | -152.227 | -36.604 | -88.030 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.861.142 | 2.777.181 | 2.691.253 | 2.564.146 | 2.391.608 |