|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.298.631 | 1.233.004 | 813.823 | 748.512 | 959.212 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.456 | 59.643 | 16.118 | 38.578 | 21.666 |
 | 1. Tiền |
|
|
32.456 | 59.643 | 16.118 | 38.578 | 21.666 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
729.250 | 817.888 | 502.961 | 484.426 | 679.974 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
569.873 | 635.513 | 298.352 | 321.262 | 399.408 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
57.074 | 79.713 | 107.312 | 59.409 | 185.562 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
102.303 | 103.226 | 97.861 | 105.217 | 96.465 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -564 | -564 | -1.462 | -1.462 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
496.970 | 315.012 | 255.345 | 204.670 | 232.433 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
496.970 | 315.012 | 255.345 | 204.670 | 235.308 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -2.874 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39.955 | 40.461 | 39.400 | 20.838 | 25.139 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.382 | 1.782 | 1.660 | 1.178 | 3.555 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
37.573 | 38.680 | 37.740 | 19.660 | 21.585 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
257.328 | 253.724 | 245.585 | 279.673 | 386.231 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
715 | 695 | 795 | 9.295 | 9.295 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
715 | 695 | 795 | 9.295 | 9.295 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
187.355 | 183.988 | 180.687 | 184.588 | 181.200 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
175.797 | 172.772 | 169.814 | 173.480 | 170.471 |
 | - Nguyên giá |
|
|
200.264 | 200.264 | 200.330 | 211.195 | 211.489 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.467 | -27.491 | -30.517 | -37.715 | -41.018 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
759 | 708 | 658 | 1.184 | 1.098 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.012 | 1.012 | 1.012 | 1.589 | 1.589 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-253 | -304 | -354 | -405 | -491 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.799 | 10.507 | 10.215 | 9.924 | 9.632 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.675 | 11.675 | 11.675 | 11.675 | 11.675 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-876 | -1.167 | -1.459 | -1.751 | -2.043 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
62.877 | 62.913 | 58.407 | 72.302 | 182.779 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
62.877 | 62.913 | 58.407 | 72.302 | 182.779 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.382 | 6.127 | 5.696 | 5.044 | 4.861 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.559 | 5.317 | 4.898 | 4.258 | 4.088 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
822 | 810 | 798 | 785 | 773 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | 8.445 | 8.096 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.555.959 | 1.486.728 | 1.059.409 | 1.028.184 | 1.345.443 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.122.310 | 1.057.315 | 612.175 | 452.869 | 759.528 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.065.523 | 952.613 | 512.812 | 411.550 | 661.208 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
87.524 | 106.193 | 133.923 | 122.172 | 145.556 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
823.092 | 732.969 | 286.767 | 175.214 | 423.032 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
108.686 | 67.035 | 42.863 | 69.563 | 38.939 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.994 | 1.420 | 4.677 | 8.861 | 2.136 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.275 | 2.865 | 3.142 | 6.366 | 3.958 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.615 | 40.776 | 40.924 | 13.320 | 35.738 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.337 | 1.355 | 515 | 130 | 11.849 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 15.924 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
56.787 | 104.703 | 99.363 | 41.319 | 98.320 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
56.787 | 104.703 | 99.363 | 41.319 | 90.604 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 7.716 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
433.650 | 429.412 | 447.233 | 575.315 | 585.915 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
433.650 | 429.412 | 447.233 | 575.315 | 585.915 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
250.000 | 250.000 | 250.000 | 500.000 | 500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
79.824 | 79.824 | 79.824 | -222 | -222 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
91.219 | 99.588 | 117.409 | 75.537 | 86.136 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
88.563 | 88.563 | 88.563 | 33.388 | 76.894 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.656 | 11.024 | 28.845 | 42.148 | 9.242 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.606 | | | 1 | 1 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.555.959 | 1.486.728 | 1.059.409 | 1.028.184 | 1.345.443 |