|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
923.286 | 935.976 | 1.298.631 | 1.233.004 | 813.823 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.809 | 43.538 | 32.456 | 59.643 | 16.118 |
| 1. Tiền |
|
|
9.809 | 43.538 | 32.456 | 59.643 | 16.118 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
719.463 | 616.563 | 729.250 | 817.888 | 502.961 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
635.535 | 467.510 | 569.873 | 635.513 | 298.352 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
67.546 | 64.610 | 57.074 | 79.713 | 107.312 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.381 | 84.443 | 102.303 | 103.226 | 97.861 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -564 | -564 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
162.697 | 243.919 | 496.970 | 315.012 | 255.345 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
162.697 | 243.919 | 496.970 | 315.012 | 255.345 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.318 | 31.956 | 39.955 | 40.461 | 39.400 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.317 | 666 | 2.382 | 1.782 | 1.660 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.001 | 31.290 | 37.573 | 38.680 | 37.740 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
254.270 | 261.315 | 257.328 | 253.724 | 245.585 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
623 | 735 | 715 | 695 | 795 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
623 | 735 | 715 | 695 | 795 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
194.076 | 190.721 | 187.355 | 183.988 | 180.687 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
181.832 | 178.821 | 175.797 | 172.772 | 169.814 |
| - Nguyên giá |
|
|
200.252 | 200.264 | 200.264 | 200.264 | 200.330 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.419 | -21.443 | -24.467 | -27.491 | -30.517 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
860 | 810 | 759 | 708 | 658 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.012 | 1.012 | 1.012 | 1.012 | 1.012 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-152 | -202 | -253 | -304 | -354 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.383 | 11.091 | 10.799 | 10.507 | 10.215 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.675 | 11.675 | 11.675 | 11.675 | 11.675 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-292 | -584 | -876 | -1.167 | -1.459 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
53.502 | 62.877 | 62.877 | 62.913 | 58.407 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
53.502 | 62.877 | 62.877 | 62.913 | 58.407 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.069 | 6.982 | 6.382 | 6.127 | 5.696 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.222 | 6.147 | 5.559 | 5.317 | 4.898 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
847 | 834 | 822 | 810 | 798 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.177.556 | 1.197.291 | 1.555.959 | 1.486.728 | 1.059.409 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
747.830 | 766.431 | 1.122.310 | 1.057.315 | 612.175 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
680.388 | 704.316 | 1.065.523 | 952.613 | 512.812 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.862 | 67.529 | 87.524 | 106.193 | 133.923 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
551.370 | 509.652 | 823.092 | 732.969 | 286.767 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
82.789 | 93.101 | 108.686 | 67.035 | 42.863 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.188 | 2.705 | 1.994 | 1.420 | 4.677 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.274 | 3.265 | 3.275 | 2.865 | 3.142 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.090 | 27.520 | 37.615 | 40.776 | 40.924 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
815 | 543 | 3.337 | 1.355 | 515 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
67.442 | 62.116 | 56.787 | 104.703 | 99.363 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
67.442 | 62.116 | 56.787 | 104.703 | 99.363 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
429.725 | 430.860 | 433.650 | 429.412 | 447.233 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
429.725 | 430.860 | 433.650 | 429.412 | 447.233 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
79.824 | 79.824 | 79.824 | 79.824 | 79.824 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
87.290 | 88.563 | 91.219 | 99.588 | 117.409 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
56.287 | 56.287 | 88.563 | 88.563 | 88.563 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.002 | 32.276 | 2.656 | 11.024 | 28.845 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.611 | 12.472 | 12.606 | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.177.556 | 1.197.291 | 1.555.959 | 1.486.728 | 1.059.409 |