• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.641,53 -17,09/-1,03%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.641,53   -17,09/-1,03%  |   HNX-INDEX   275,38   -0,86/-0,31%  |   UPCOM-INDEX   110,61   -0,40/-0,36%  |   VN30   1.832,40   -27,13/-1,46%  |   HNX30   600,94   +0,17/+0,03%
22 Tháng Chín 2025 11:07:34 SA - Mở cửa
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (SBH : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/09/2025
10:38:19 SA
40,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
40,70
Mở cửa
40,70
Cao nhất
40,70
Thấp nhất
40,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.800
Cao nhất 52 tuần
54,00
Thấp nhất 52 tuần
39,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/09/2025 40,70 0 9.500 0 5.700 3.800 0 0
19/09/2025 40,70 26 5.201 21 8.090 -2.889 100 4.070
18/09/2025 41,80 24 4.877 19 8.230 -3.353 700 29.260
17/09/2025 41,80 27 4.109 20 9.681 -5.572 200 8.360
16/09/2025 42,10 33 5.439 27 10.513 -5.074 600 25.180
15/09/2025 43,00 28 5.597 21 9.589 -3.992 1.800 77.400
12/09/2025 42,50 38 13.297 39 20.079 -6.782 3.600 154.640
11/09/2025 42,00 53 21.549 39 23.972 -2.423 9.400 393.340
10/09/2025 40,70 32 6.018 18 6.772 -754 1.300 52.970
09/09/2025 41,10 34 6.720 23 7.583 -863 300 12.210
08/09/2025 40,80 41 11.710 28 7.083 4.627 2.200 89.840
05/09/2025 40,20 40 8.913 19 6.183 2.730 1.500 60.300
04/09/2025 41,50 66 14.234 33 15.477 -1.243 8.600 344.610
03/09/2025 40,10 48 16.328 33 25.377 -9.049 8.500 344.220
29/08/2025 41,00 29 7.677 23 8.344 -667 1.700 69.640
28/08/2025 41,50 29 9.388 16 4.561 4.827 100 4.150
27/08/2025 41,70 31 6.312 18 3.973 2.339 200 8.240
26/08/2025 41,50 38 10.688 22 7.350 3.338 1.300 53.950
25/08/2025 40,50 31 8.887 19 3.463 5.424 200 8.100
22/08/2025 40,40 40 10.177 24 8.273 1.904 3.700 150.180