• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.758,04 -7,08/-0,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:35:04 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.758,04   -7,08/-0,40%  |   HNX-INDEX   275,35   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   112,88   +0,18/+0,16%  |   VN30   2.007,85   -4,43/-0,22%  |   HNX30   606,56   +1,43/+0,24%
14 Tháng Mười 2025 2:39:35 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (SBH : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/10/2025
2:34:35 CH
43,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,23%)
Tham chiếu
43,60
Mở cửa
43,60
Cao nhất
43,70
Thấp nhất
43,60
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
1.270
Cao nhất 52 tuần
53,00
Thấp nhất 52 tuần
36,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/10/2025 43,70 0 6.700 0 4.600 2.100 200 8.730
13/10/2025 43,50 33 21.831 42 10.647 11.184 1.400 61.090
10/10/2025 40,70 26 13.263 27 10.083 3.180 2.300 94.290
09/10/2025 43,20 20 12.941 25 7.170 5.771 100 4.320
08/10/2025 43,30 25 8.463 30 9.972 -1.509 1.500 64.760
07/10/2025 43,00 25 7.952 31 7.282 670 1.400 60.200
06/10/2025 43,40 20 11.652 21 8.070 3.582 100 4.340
03/10/2025 42,50 25 5.641 24 8.625 -2.984 600 25.600
02/10/2025 41,00 34 14.111 29 9.570 4.541 4.100 174.100
01/10/2025 42,30 29 8.722 35 7.769 953 1.000 42.300
30/09/2025 42,30 49 16.851 18 5.595 11.256 100 4.230
29/09/2025 40,80 53 27.619 30 9.942 17.677 1.000 38.740
26/09/2025 42,50 47 18.398 24 14.182 4.216 7.000 297.880
25/09/2025 40,60 26 8.708 18 4.649 4.059 0 0
24/09/2025 40,60 38 21.708 21 17.011 4.697 14.700 596.850
23/09/2025 40,80 32 8.293 25 7.241 1.052 1.400 57.190
22/09/2025 40,60 29 10.788 28 9.618 1.170 2.300 93.540
19/09/2025 40,70 26 5.201 21 8.090 -2.889 100 4.070
18/09/2025 41,80 24 4.877 19 8.230 -3.353 700 29.260
17/09/2025 41,80 27 4.109 20 9.681 -5.572 200 8.360