• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.649,18 +2,29/+0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:20:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.649,18   +2,29/+0,14%  |   HNX-INDEX   250,51   +0,42/+0,17%  |   UPCOM-INDEX   118,88   -0,38/-0,32%  |   VN30   1.875,16   +8,13/+0,44%  |   HNX30   531,81   +0,97/+0,18%
15 Tháng Mười Hai 2025 9:20:56 SA - Mở cửa
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (SBH : UPCOM)
Cập nhật ngày 15/12/2025
9:08:10 SA
40,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
40,40
Mở cửa
40,40
Cao nhất
40,40
Thấp nhất
40,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.830
Cao nhất 52 tuần
51,40
Thấp nhất 52 tuần
36,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/12/2025 40,40 0 2.700 0 2.900 -200 0 0
12/12/2025 40,40 15 6.899 19 5.789 1.110 1.300 52.520
11/12/2025 40,40 22 9.299 20 7.559 1.740 5.000 202.000
10/12/2025 40,40 17 6.299 21 4.189 2.110 1.000 40.400
09/12/2025 40,40 20 8.709 15 1.559 7.150 500 20.200
08/12/2025 40,40 33 11.633 28 7.219 4.414 5.700 230.430
05/12/2025 40,40 38 14.192 33 9.819 4.373 7.100 286.510
04/12/2025 40,90 47 16.308 28 8.295 8.013 5.800 234.070
03/12/2025 40,70 19 6.243 28 4.799 1.444 1.300 53.210
02/12/2025 40,60 31 10.143 14 2.984 7.159 600 24.370
01/12/2025 40,90 49 13.217 46 9.923 3.294 5.500 225.070
28/11/2025 43,90 27 7.157 31 5.375 1.782 3.200 136.480
27/11/2025 41,30 16 3.551 15 3.175 376 600 24.820
26/11/2025 41,60 27 5.404 17 2.484 2.920 100 4.160
25/11/2025 41,50 24 9.519 25 9.985 -466 1.400 58.300
24/11/2025 42,10 16 4.519 16 2.474 2.045 600 25.250
21/11/2025 42,00 21 3.753 19 7.801 -4.048 1.000 42.100
20/11/2025 42,00 18 3.969 18 7.251 -3.282 0 0
19/11/2025 42,00 17 2.701 8 8.532 -5.831 0 0
18/11/2025 42,00 19 3.221 16 8.443 -5.222 0 0