|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
76.265 | 148.235 | 147.564 | 118.967 | 121.207 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.723 | 105.382 | 67.071 | 35.327 | 72.944 |
| 1. Tiền |
|
|
6.723 | 25.382 | 27.071 | 15.327 | 12.944 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 80.000 | 40.000 | 20.000 | 60.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 40.000 | 40.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 40.000 | 40.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.307 | 5.502 | 6.985 | 10.300 | 12.210 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.437 | 6.628 | 8.097 | 9.582 | 12.521 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
355 | 179 | 145 | 180 | 1.010 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
350 | 530 | 576 | 2.372 | 742 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.835 | -1.835 | -1.835 | -1.835 | -2.063 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.113 | 19.683 | 15.975 | 17.136 | 19.897 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.277 | 21.246 | 17.078 | 17.181 | 20.900 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-164 | -1.563 | -1.103 | -46 | -1.004 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.122 | 17.667 | 17.533 | 16.204 | 16.156 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.466 | 1.088 | 1.575 | 1.101 | 760 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.429 | 16.579 | 15.724 | 14.876 | 14.389 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
227 | | 234 | 227 | 1.007 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
504.566 | 539.424 | 533.925 | 527.928 | 521.056 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.005 | 7.005 | 7.005 | 7.005 | 7.006 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.005 | 7.005 | 7.005 | 7.005 | 7.006 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
215.682 | 212.899 | 210.139 | 207.379 | 204.610 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.332 | 55.868 | 54.412 | 52.956 | 51.505 |
| - Nguyên giá |
|
|
119.167 | 119.167 | 119.167 | 118.463 | 114.926 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.834 | -63.299 | -64.755 | -65.507 | -63.421 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
158.350 | 157.031 | 155.727 | 154.423 | 153.105 |
| - Nguyên giá |
|
|
173.583 | 173.583 | 173.583 | 173.583 | 173.583 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.233 | -16.551 | -17.856 | -19.160 | -20.478 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.300 | -1.300 | -1.300 | -1.300 | -1.300 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
109.931 | 251.574 | 249.007 | 246.441 | 243.874 |
| - Nguyên giá |
|
|
114.024 | 257.976 | 257.976 | 257.976 | 257.976 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.093 | -6.401 | -8.968 | -11.535 | -14.102 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
104.495 | 973 | 973 | 973 | 973 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
104.495 | 973 | 973 | 973 | 973 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
60.953 | 60.473 | 60.300 | 59.630 | 58.094 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
55.410 | 54.852 | 54.286 | 53.741 | 53.163 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.691 | 3.867 | 4.258 | 4.162 | 4.832 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.852 | 1.754 | 1.757 | 1.727 | 99 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
580.831 | 687.659 | 681.489 | 646.895 | 642.263 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
546.790 | 699.392 | 710.190 | 690.857 | 698.633 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
298.973 | 521.372 | 532.555 | 513.575 | 521.906 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
243.820 | 438.705 | 438.773 | 438.801 | 438.830 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.273 | 21.464 | 31.706 | 21.350 | 27.002 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.184 | 508 | 219 | 194 | 159 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.374 | 9.553 | 16.153 | 3.665 | 87 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
66 | 3.979 | 1.951 | 686 | 1.619 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.579 | 45.511 | 41.089 | 47.014 | 52.704 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
87 | | 165 | 165 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.585 | 1.644 | 2.492 | 1.695 | 1.500 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
247.817 | 178.020 | 177.635 | 177.282 | 176.727 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.327 | 3.419 | 3.419 | 3.419 | 3.419 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
238.550 | 170.828 | 170.443 | 170.090 | 169.771 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.940 | 3.773 | 3.773 | 3.773 | 3.538 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
34.041 | -11.733 | -28.701 | -43.963 | -56.371 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
34.041 | -11.733 | -28.701 | -43.963 | -56.371 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-347 | -347 | -347 | -347 | -347 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
104.570 | 104.570 | 104.570 | 104.570 | 104.570 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-155.182 | -200.956 | -217.923 | -233.185 | -245.593 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-81.704 | -81.704 | -200.956 | -200.956 | -200.956 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-73.478 | -119.252 | -16.968 | -32.230 | -44.638 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
580.831 | 687.659 | 681.489 | 646.895 | 642.263 |