|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
121.207 | 130.212 | 118.233 | 106.420 | 90.781 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72.944 | 65.872 | 64.251 | 57.670 | 52.810 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.944 | 15.872 | 14.251 | 17.670 | 22.810 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.000 | 50.000 | 50.000 | 40.000 | 30.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.210 | 7.038 | 8.573 | 7.376 | 6.698 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.521 | 8.041 | 9.462 | 7.263 | 6.868 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.010 | 343 | 389 | 628 | 356 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
742 | 717 | 785 | 1.548 | 1.628 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.063 | -2.063 | -2.063 | -2.063 | -2.154 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.897 | 40.854 | 30.088 | 27.023 | 18.198 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.900 | 41.812 | 31.015 | 27.844 | 19.143 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.004 | -958 | -927 | -821 | -945 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.156 | 16.447 | 15.321 | 14.352 | 13.075 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
760 | 752 | 1.028 | 1.088 | 977 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.389 | 15.442 | 14.007 | 13.037 | 11.872 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.007 | 253 | 286 | 227 | 227 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
521.056 | 516.922 | 512.406 | 506.898 | 501.657 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.006 | 7.001 | 7.001 | 7.001 | 7.001 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.006 | 7.001 | 7.001 | 7.001 | 7.001 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
204.610 | 201.907 | 201.504 | 198.707 | 196.269 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.505 | 50.121 | 51.008 | 49.514 | 48.395 |
 | - Nguyên giá |
|
|
114.926 | 114.991 | 117.371 | 117.402 | 117.742 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63.421 | -64.870 | -66.364 | -67.887 | -69.346 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
153.105 | 151.786 | 150.497 | 149.193 | 147.874 |
 | - Nguyên giá |
|
|
173.583 | 173.583 | 173.583 | 173.583 | 173.583 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.478 | -21.796 | -23.086 | -24.390 | -25.709 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.300 | -1.300 | -1.300 | -1.300 | -1.300 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
243.874 | 241.307 | 238.740 | 236.173 | 233.606 |
 | - Nguyên giá |
|
|
257.976 | 257.976 | 257.976 | 257.976 | 257.976 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.102 | -16.669 | -19.236 | -21.803 | -24.370 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
973 | 2.241 | 966 | 966 | 966 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
973 | 2.241 | 966 | 966 | 966 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
58.094 | 57.966 | 57.694 | 57.551 | 57.314 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
53.163 | 52.935 | 52.539 | 52.301 | 51.878 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.832 | 4.952 | 5.098 | 5.206 | 5.376 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
99 | 79 | 57 | 44 | 60 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
642.263 | 647.133 | 630.639 | 613.319 | 592.438 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
698.633 | 724.451 | 729.403 | 737.532 | 743.177 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
521.906 | 546.504 | 552.319 | 559.447 | 556.930 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
438.830 | 463.104 | 463.133 | 463.164 | 463.196 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.002 | 41.937 | 32.738 | 20.965 | 26.288 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
159 | 211 | 235 | 2.893 | 417 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
87 | 43 | 12.161 | 22.346 | 11.819 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.619 | 3.329 | 1.289 | 650 | 1.556 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52.704 | 37.126 | 41.741 | 47.525 | 52.693 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.500 | 748 | 1.016 | 1.898 | 955 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
176.727 | 177.947 | 177.084 | 178.085 | 186.247 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.419 | 5.307 | 4.979 | 6.557 | 15.326 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
169.771 | 169.444 | 169.029 | 168.646 | 168.295 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.538 | 3.195 | 3.075 | 2.881 | 2.626 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-56.371 | -77.318 | -98.763 | -124.213 | -150.740 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-56.371 | -77.318 | -98.763 | -124.213 | -150.740 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-347 | -347 | -347 | -347 | -347 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
104.570 | 104.570 | 104.570 | 104.570 | 104.570 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-245.593 | -266.540 | -287.986 | -313.435 | -339.962 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-200.956 | -200.956 | -266.540 | -266.540 | -266.540 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-44.638 | -65.585 | -21.445 | -46.895 | -73.422 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
642.263 | 647.133 | 630.639 | 613.319 | 592.438 |