|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
610.979 | 631.420 | 612.135 | 519.516 | 530.460 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.580 | 30.999 | 16.468 | 19.735 | 28.313 |
| 1. Tiền |
|
|
27.580 | 19.639 | 16.468 | 19.735 | 28.313 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 11.360 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
101.506 | 123.000 | 101.000 | 101.000 | 101.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
101.500 | 123.000 | 101.000 | 101.000 | 101.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
295.482 | 336.419 | 348.666 | 237.758 | 258.197 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
288.953 | 281.948 | 201.905 | 196.993 | 210.454 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.148 | 13.670 | 65.895 | 5.158 | 11.540 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.769 | 53.624 | 97.144 | 51.885 | 52.481 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.387 | -12.823 | -16.278 | -16.278 | -16.278 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
179.125 | 133.855 | 131.749 | 146.105 | 124.942 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
179.125 | 133.855 | 131.749 | 146.105 | 124.942 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.285 | 7.147 | 14.252 | 14.917 | 18.007 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.377 | 6.681 | 4.204 | 4.241 | 11.225 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 9.731 | 9.280 | 6.504 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
909 | 466 | 316 | 1.396 | 278 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
371.075 | 338.985 | 332.064 | 402.409 | 395.986 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 11.335 | 11.335 | 11.335 | 11.335 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 11.335 | 11.335 | 11.335 | 11.335 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
351.068 | 311.129 | 302.690 | 293.976 | 342.067 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
336.914 | 311.129 | 302.690 | 293.976 | 342.067 |
| - Nguyên giá |
|
|
851.668 | 760.923 | 761.251 | 761.369 | 818.871 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-514.754 | -449.794 | -458.561 | -467.393 | -476.804 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.154 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
14.636 | 245 | 245 | 245 | 245 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-483 | -245 | -245 | -245 | -245 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 53 | 1.644 | 80.560 | 25.943 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 53 | 1.644 | 80.560 | 25.943 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.914 | 13.459 | 13.459 | 13.342 | 13.342 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
15.538 | 15.538 | 15.538 | 15.538 | 15.538 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.624 | -2.079 | -2.079 | -2.196 | -2.196 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.311 | 1.324 | 1.345 | 1.701 | 1.899 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.102 | 360 | 681 | 1.043 | 1.016 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
453 | 232 | | | 134 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
757 | 732 | 665 | 658 | 749 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.781 | 1.686 | 1.591 | 1.495 | 1.400 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
982.054 | 970.405 | 944.199 | 921.925 | 926.446 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
560.916 | 559.946 | 599.852 | 569.766 | 586.079 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
496.244 | 474.803 | 520.325 | 429.263 | 426.964 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
322.424 | 334.994 | 328.563 | 350.890 | 275.845 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
118.768 | 89.356 | 107.267 | 30.914 | 83.091 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.377 | 20 | 382 | 608 | 782 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.753 | 6.100 | 1.377 | 1.938 | 1.809 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.010 | 13.455 | 7.908 | 9.665 | 10.739 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.665 | 7.555 | 4.314 | 3.137 | 3.418 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
191 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.983 | 5.252 | 47.201 | 3.461 | 22.771 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.073 | 18.071 | 23.313 | 28.649 | 28.508 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
64.672 | 85.143 | 79.527 | 140.503 | 159.115 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
39.879 | 62.493 | 23.718 | 116.603 | 117.922 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21.550 | 22.650 | 22.650 | 22.350 | 23.350 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.243 | | 33.400 | 937 | 17.200 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | -241 | 614 | 642 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
421.138 | 410.459 | 344.347 | 352.159 | 340.367 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
421.138 | 410.459 | 344.347 | 352.159 | 340.367 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
101.400 | 101.400 | 101.400 | 101.400 | 101.400 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32.220 | 32.220 | 32.220 | 36.025 | 36.025 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
154.806 | 136.068 | 128.520 | 126.772 | 108.167 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
154.027 | 114.874 | 156.497 | 146.016 | 125.738 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
780 | 21.194 | -27.977 | -19.244 | -17.571 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
132.762 | 140.821 | 82.257 | 88.012 | 94.826 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
982.054 | 970.405 | 944.199 | 921.925 | 926.446 |