• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.667,98 +13,05/+0,79%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.667,98   +13,05/+0,79%  |   HNX-INDEX   261,22   -1,91/-0,73%  |   UPCOM-INDEX   118,93   +0,24/+0,20%  |   VN30   1.916,36   +16,47/+0,87%  |   HNX30   571,06   -6,78/-1,17%
24 Tháng Mười Một 2025 8:24:42 CH - Mở cửa
CTCP Sadico Cần Thơ (SDG : HNX)
Cập nhật ngày 24/11/2025
2:45:06 CH
11,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,00
Mở cửa
11,00
Cao nhất
11,00
Thấp nhất
11,00
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
930
Cao nhất 52 tuần
16,70
Thấp nhất 52 tuần
11,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
530.460435.661398.271468.217462.219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
28.31320.24313.8607.0106.552
1. Tiền
28.31320.24313.8607.0106.552
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
101.00076.00076.00072.53872.729
1. Chứng khoán kinh doanh
   3.9383.938
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
   -2.399-2.209
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
101.00076.00076.00071.00071.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
258.197217.981181.322251.228193.534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
210.454206.078167.092238.921174.669
2. Trả trước cho người bán
11.54010.43010.38311.79718.956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
52.48118.81323.22319.90419.555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-16.278-17.340-19.375-19.394-19.646
IV. Tổng hàng tồn kho
124.94299.733104.348124.399174.995
1. Hàng tồn kho
124.94299.733104.348124.399174.995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
18.00721.70422.74013.04314.409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
11.22516.02217.2709.0065.171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6.5045.6825.4483.9969.098
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
278 2241140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
395.986380.909376.965372.531362.903
I. Các khoản phải thu dài hạn
11.335    
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
11.335    
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
342.067336.703331.018321.975312.052
1. Tài sản cố định hữu hình
342.067336.703331.018321.975312.052
- Nguyên giá
818.871822.670825.293825.398825.461
- Giá trị hao mòn lũy kế
-476.804-485.967-494.276-503.423-513.408
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
245245245245245
- Giá trị hao mòn lũy kế
-245-245-245-245-245
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
25.94325.42727.34629.62730.350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
25.94325.42727.34629.62730.350
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
13.34213.20113.20111.60111.601
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
15.53815.53815.53811.60111.601
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-2.196-2.338-2.338  
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.8994.2744.1928.2157.882
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.0163.6183.5357.3997.310
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
134  238 
3. Tài sản dài hạn khác
749657656577573
VII. Lợi thế thương mại
1.4001.3041.2091.1131.018
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
926.446816.570775.236840.748825.123
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
586.079497.081453.115515.076546.560
I. Nợ ngắn hạn
426.964349.931313.722366.983377.409
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
275.845224.959200.455250.215238.559
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
83.09167.28067.03471.34671.552
4. Người mua trả tiền trước
7821.9581.2597751.082
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1.8092.3641.3708042.513
6. Phải trả người lao động
10.73913.9968.3629.31210.538
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
3.4186.3853.4075.52923.658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
22.7714.6003.5012.5683.029
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
28.50828.38928.33426.43526.478
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
159.115147.150139.393148.093169.151
1. Phải trả người bán dài hạn
117.922114.294116.172125.501146.669
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
23.35023.35022.35022.35022.350
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
17.2009.100811  
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
64240660242133
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
340.367319.489322.121325.672278.562
I. Vốn chủ sở hữu
340.367319.489322.121325.672278.562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
101.400101.400101.400101.400101.400
2. Thặng dư vốn cổ phần
-50-50-50-50-50
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
36.02536.02536.02536.78336.783
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
108.16798.750100.256101.04277.230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
125.738126.12398.89796.34497.108
- LNST chưa phân phối kỳ này
-17.571-27.3731.3594.698-19.878
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
94.82683.36484.49086.49763.199
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
926.446816.570775.236840.748825.123
Không có báo cáo nào.