|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
530.460 | 435.661 | 398.271 | 468.217 | 462.219 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.313 | 20.243 | 13.860 | 7.010 | 6.552 |
 | 1. Tiền |
|
|
28.313 | 20.243 | 13.860 | 7.010 | 6.552 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
101.000 | 76.000 | 76.000 | 72.538 | 72.729 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 3.938 | 3.938 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -2.399 | -2.209 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
101.000 | 76.000 | 76.000 | 71.000 | 71.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
258.197 | 217.981 | 181.322 | 251.228 | 193.534 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
210.454 | 206.078 | 167.092 | 238.921 | 174.669 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.540 | 10.430 | 10.383 | 11.797 | 18.956 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
52.481 | 18.813 | 23.223 | 19.904 | 19.555 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.278 | -17.340 | -19.375 | -19.394 | -19.646 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
124.942 | 99.733 | 104.348 | 124.399 | 174.995 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
124.942 | 99.733 | 104.348 | 124.399 | 174.995 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.007 | 21.704 | 22.740 | 13.043 | 14.409 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.225 | 16.022 | 17.270 | 9.006 | 5.171 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.504 | 5.682 | 5.448 | 3.996 | 9.098 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
278 | | 22 | 41 | 140 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
395.986 | 380.909 | 376.965 | 372.531 | 362.903 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.335 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
11.335 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
342.067 | 336.703 | 331.018 | 321.975 | 312.052 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
342.067 | 336.703 | 331.018 | 321.975 | 312.052 |
 | - Nguyên giá |
|
|
818.871 | 822.670 | 825.293 | 825.398 | 825.461 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-476.804 | -485.967 | -494.276 | -503.423 | -513.408 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
245 | 245 | 245 | 245 | 245 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-245 | -245 | -245 | -245 | -245 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
25.943 | 25.427 | 27.346 | 29.627 | 30.350 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25.943 | 25.427 | 27.346 | 29.627 | 30.350 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.342 | 13.201 | 13.201 | 11.601 | 11.601 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
15.538 | 15.538 | 15.538 | 11.601 | 11.601 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.196 | -2.338 | -2.338 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.899 | 4.274 | 4.192 | 8.215 | 7.882 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.016 | 3.618 | 3.535 | 7.399 | 7.310 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
134 | | | 238 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
749 | 657 | 656 | 577 | 573 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.400 | 1.304 | 1.209 | 1.113 | 1.018 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
926.446 | 816.570 | 775.236 | 840.748 | 825.123 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
586.079 | 497.081 | 453.115 | 515.076 | 546.560 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
426.964 | 349.931 | 313.722 | 366.983 | 377.409 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
275.845 | 224.959 | 200.455 | 250.215 | 238.559 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.091 | 67.280 | 67.034 | 71.346 | 71.552 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
782 | 1.958 | 1.259 | 775 | 1.082 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.809 | 2.364 | 1.370 | 804 | 2.513 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.739 | 13.996 | 8.362 | 9.312 | 10.538 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.418 | 6.385 | 3.407 | 5.529 | 23.658 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.771 | 4.600 | 3.501 | 2.568 | 3.029 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
28.508 | 28.389 | 28.334 | 26.435 | 26.478 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
159.115 | 147.150 | 139.393 | 148.093 | 169.151 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
117.922 | 114.294 | 116.172 | 125.501 | 146.669 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23.350 | 23.350 | 22.350 | 22.350 | 22.350 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17.200 | 9.100 | 811 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
642 | 406 | 60 | 242 | 133 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
340.367 | 319.489 | 322.121 | 325.672 | 278.562 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
340.367 | 319.489 | 322.121 | 325.672 | 278.562 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
101.400 | 101.400 | 101.400 | 101.400 | 101.400 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.025 | 36.025 | 36.025 | 36.783 | 36.783 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
108.167 | 98.750 | 100.256 | 101.042 | 77.230 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
125.738 | 126.123 | 98.897 | 96.344 | 97.108 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-17.571 | -27.373 | 1.359 | 4.698 | -19.878 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
94.826 | 83.364 | 84.490 | 86.497 | 63.199 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
926.446 | 816.570 | 775.236 | 840.748 | 825.123 |