|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
176.971 | 170.186 | 197.236 | 191.393 | 177.359 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.518 | 45.565 | 51.557 | 29.075 | 23.008 |
| 1. Tiền |
|
|
2.018 | 3.065 | 2.057 | 4.075 | 8.008 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.500 | 42.500 | 49.500 | 25.000 | 15.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
125.800 | 67.100 | 88.200 | 109.550 | 123.750 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
125.800 | 67.100 | 88.200 | 109.550 | 123.750 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.132 | 54.991 | 54.956 | 50.045 | 27.717 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.079 | 52.384 | 49.552 | 46.604 | 23.434 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.025 | 987 | 4.316 | 1.676 | 1.594 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.512 | 3.103 | 2.571 | 3.249 | 4.173 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.484 | -1.484 | -1.484 | -1.484 | -1.484 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.327 | 2.362 | 2.349 | 2.379 | 2.436 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.327 | 2.362 | 2.349 | 2.379 | 2.436 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
194 | 168 | 174 | 344 | 448 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
194 | 153 | 161 | 344 | 448 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 15 | 13 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
546.550 | 538.702 | 530.612 | 523.285 | 513.784 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
476.611 | 467.997 | 460.462 | 451.446 | 442.451 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
466.465 | 457.863 | 450.340 | 441.336 | 432.353 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.065.187 | 1.065.546 | 1.066.997 | 1.066.163 | 1.066.190 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-598.722 | -607.682 | -616.656 | -624.827 | -633.837 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.146 | 10.134 | 10.122 | 10.110 | 10.098 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.171 | 11.171 | 11.171 | 11.171 | 11.171 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.026 | -1.037 | -1.049 | -1.061 | -1.073 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
69.726 | 70.491 | 69.937 | 71.626 | 71.119 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
62.633 | 64.579 | 63.909 | 65.549 | 64.003 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 6.028 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7.093 | 5.913 | | 6.076 | 7.117 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
723.521 | 708.887 | 727.848 | 714.678 | 691.143 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
67.262 | 62.822 | 37.616 | 53.366 | 44.328 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47.819 | 57.779 | 32.573 | 53.366 | 44.328 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.775 | 18.810 | 2.884 | 6.459 | 5.043 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.060 | 4.987 | 5.055 | 5.060 | 5.216 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.708 | 16.284 | 10.904 | 16.496 | 5.671 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
998 | 1.425 | 801 | 958 | 1.124 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.181 | 3.068 | 2.130 | 1.022 | 2.116 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.691 | 921 | 897 | 15.735 | 15.927 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.408 | 12.285 | 9.902 | 7.636 | 9.230 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
19.443 | 5.043 | 5.043 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.443 | 5.043 | 5.043 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
656.259 | 646.065 | 690.232 | 661.311 | 646.815 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
656.259 | 646.065 | 690.232 | 661.311 | 646.815 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
185 | 185 | 185 | 185 | 185 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
198.623 | 167.407 | 205.388 | 186.659 | 171.992 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
183.883 | 117.625 | 167.407 | 141.807 | 167.459 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.739 | 49.781 | 37.981 | 44.852 | 4.533 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
137.442 | 158.464 | 164.650 | 154.458 | 154.629 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
723.521 | 708.887 | 727.848 | 714.678 | 691.143 |