|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
204.340 | 214.428 | 237.073 | 207.066 | 263.055 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.161 | 27.226 | 52.173 | 71.810 | 11.224 |
 | 1. Tiền |
|
|
32.161 | 27.226 | 10.151 | 71.810 | 11.224 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 42.022 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
32.000 | | | 1.800 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
32.000 | | | 1.800 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
53.068 | 28.555 | 105.345 | 49.138 | 133.169 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.667 | 21.062 | 72.342 | 46.521 | 119.020 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
27.329 | 7.046 | 29.977 | 1.841 | 11.694 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.072 | 447 | 3.027 | 775 | 2.454 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
86.787 | 158.361 | 79.455 | 83.193 | 117.815 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
86.787 | 158.361 | 79.455 | 83.193 | 117.815 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
324 | 286 | 100 | 1.125 | 848 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
226 | 286 | 100 | 1.125 | 848 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
98 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
287.130 | 315.261 | 381.709 | 386.429 | 424.195 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
280.887 | 311.434 | 332.428 | 385.171 | 406.649 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
265.622 | 296.170 | 293.080 | 345.875 | 359.521 |
 | - Nguyên giá |
|
|
441.869 | 496.195 | 519.458 | 595.433 | 642.475 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-176.247 | -200.026 | -226.378 | -249.558 | -282.954 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | 7.863 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 8.500 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -637 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.265 | 15.265 | 39.347 | 39.296 | 39.266 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.742 | 15.742 | 39.846 | 39.846 | 39.846 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-477 | -477 | -498 | -550 | -580 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
353 | 193 | 193 | 193 | 193 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-353 | -193 | -193 | -193 | -193 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.072 | 2.159 | 47.903 | 69 | 8.778 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.072 | 2.159 | 47.903 | 69 | 8.778 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.171 | 1.668 | 1.378 | 1.189 | 8.768 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.171 | 1.668 | 1.378 | 1.189 | 8.768 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
491.470 | 529.690 | 618.782 | 593.495 | 687.250 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
390.900 | 426.870 | 516.159 | 489.538 | 594.937 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
202.120 | 242.918 | 258.321 | 167.766 | 232.087 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
149.396 | 177.917 | 182.494 | 93.704 | 181.237 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.787 | 12.674 | 30.909 | 16.460 | 19.666 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
27.455 | 18.835 | 1.795 | 9.112 | 5.194 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.512 | 4.229 | 8.561 | 11.147 | 10.485 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
740 | 22.807 | 27.831 | 28.919 | 7.689 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
712 | 684 | 794 | 3.479 | 3.768 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
13 | 8 | 30 | 32 | 10 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
507 | 2.222 | 611 | 260 | 126 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
998 | 3.540 | 5.297 | 4.651 | 3.913 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
188.779 | 183.952 | 257.838 | 321.772 | 362.851 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.876 | 1.734 | 1.775 | 1.800 | 1.675 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
186.903 | 182.218 | 256.063 | 319.972 | 361.176 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
100.570 | 102.820 | 102.623 | 103.958 | 92.312 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
100.570 | 102.820 | 102.623 | 103.958 | 92.312 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-95 | -95 | -95 | -95 | -95 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.595 | 2.199 | 2.701 | 3.021 | 3.362 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.070 | 16.716 | 16.017 | 17.031 | 5.045 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.070 | 16.716 | 16.017 | 17.031 | 5.045 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
491.470 | 529.690 | 618.782 | 593.495 | 687.250 |