|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
118.248 | 204.340 | 214.428 | 237.073 | 207.066 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.654 | 32.161 | 27.226 | 52.173 | 71.810 |
| 1. Tiền |
|
|
24.654 | 32.161 | 27.226 | 10.151 | 71.810 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 42.022 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 32.000 | | | 1.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 32.000 | | | 1.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27.639 | 53.068 | 28.555 | 105.345 | 49.138 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.177 | 24.667 | 21.062 | 72.342 | 46.521 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.749 | 27.329 | 7.046 | 29.977 | 1.841 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
714 | 1.072 | 447 | 3.027 | 775 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
65.782 | 86.787 | 158.361 | 79.455 | 83.193 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
65.782 | 86.787 | 158.361 | 79.455 | 83.193 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
173 | 324 | 286 | 100 | 1.125 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
173 | 226 | 286 | 100 | 1.125 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 98 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
282.667 | 287.130 | 315.261 | 381.709 | 386.429 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
281.317 | 280.887 | 311.434 | 332.428 | 385.171 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
266.053 | 265.622 | 296.170 | 293.080 | 345.875 |
| - Nguyên giá |
|
|
423.076 | 441.869 | 496.195 | 519.458 | 595.433 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-157.024 | -176.247 | -200.026 | -226.378 | -249.558 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.265 | 15.265 | 15.265 | 39.347 | 39.296 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.742 | 15.742 | 15.742 | 39.846 | 39.846 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-477 | -477 | -477 | -498 | -550 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
534 | 353 | 193 | 193 | 193 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-534 | -353 | -193 | -193 | -193 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 5.072 | 2.159 | 47.903 | 69 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 5.072 | 2.159 | 47.903 | 69 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
211 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
211 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.139 | 1.171 | 1.668 | 1.378 | 1.189 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.139 | 1.171 | 1.668 | 1.378 | 1.189 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
400.915 | 491.470 | 529.690 | 618.782 | 593.495 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
295.784 | 390.900 | 426.870 | 516.159 | 489.538 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
148.717 | 202.120 | 242.918 | 258.321 | 167.766 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
119.128 | 149.396 | 177.917 | 182.494 | 93.704 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.814 | 17.787 | 12.674 | 30.909 | 16.460 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.812 | 27.455 | 18.835 | 1.795 | 9.112 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.603 | 4.512 | 4.229 | 8.561 | 11.147 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.117 | 740 | 22.807 | 27.831 | 28.919 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
758 | 712 | 684 | 794 | 3.479 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5 | 13 | 8 | 30 | 32 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
664 | 507 | 2.222 | 611 | 260 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
815 | 998 | 3.540 | 5.297 | 4.651 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
147.067 | 188.779 | 183.952 | 257.838 | 321.772 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
658 | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 1.876 | 1.734 | 1.775 | 1.800 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
146.409 | 186.903 | 182.218 | 256.063 | 319.972 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
105.132 | 100.570 | 102.820 | 102.623 | 103.958 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
105.132 | 100.570 | 102.820 | 102.623 | 103.958 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-95 | -95 | -95 | -95 | -95 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.188 | 1.595 | 2.199 | 2.701 | 3.021 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.039 | 15.070 | 16.716 | 16.017 | 17.031 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.039 | 15.070 | 16.716 | 16.017 | 17.031 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
400.915 | 491.470 | 529.690 | 618.782 | 593.495 |