|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 256.536 | 286.726 | 329.560 | 354.386 | 372.809 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 18.160 | 21.456 | 55.900 | 82.842 | 147.683 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 18.160 | 21.456 | 55.900 | 52.842 | 42.361 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  | 30.000 | 105.323 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 70.000 | 85.000 | 70.000 | 65.000 | 40.000 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 70.000 | 85.000 | 70.000 | 65.000 | 40.000 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 64.635 | 82.456 | 76.544 | 92.035 | 90.833 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 52.225 | 68.039 | 63.296 | 74.864 | 72.325 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 11.410 | 12.530 | 12.410 | 16.551 | 17.884 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 1.001 | 2.331 | 1.282 | 1.064 | 1.068 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  |  | -444 | -444 | -444 | -444 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 92.279 | 89.450 | 112.886 | 103.725 | 84.037 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 93.911 | 90.914 | 115.186 | 105.742 | 86.054 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  | -1.632 | -1.464 | -2.300 | -2.017 | -2.017 | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 11.462 | 8.365 | 14.230 | 10.784 | 10.256 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 906 | 216 | 2.595 | 1.910 | 1.598 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 10.556 | 8.149 | 11.634 | 8.874 | 8.659 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 153.244 | 164.463 | 168.968 | 170.051 | 187.404 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 141.571 | 146.449 | 147.669 | 152.352 | 158.440 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 141.134 | 146.038 | 147.286 | 151.995 | 158.109 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 285.839 | 295.914 | 301.059 | 311.263 | 321.814 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -144.705 | -149.876 | -153.774 | -159.268 | -163.705 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 437 | 410 | 384 | 357 | 330 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 533 | 533 | 533 | 533 | 533 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -96 | -122 | -149 | -176 | -202 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 1.008 | 3.967 | 3.662 | 1.308 | 10.177 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 1.008 | 3.967 | 3.662 | 1.308 | 10.177 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 10.664 | 14.047 | 17.637 | 16.391 | 18.788 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 9.582 | 10.727 | 13.950 | 13.357 | 15.342 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  | 1.082 | 3.320 | 3.687 | 3.034 | 3.446 | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 409.779 | 451.189 | 498.528 | 524.437 | 560.213 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 80.946 | 104.925 | 125.065 | 120.421 | 123.401 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 77.404 | 81.852 | 104.091 | 101.224 | 106.955 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  |  | 20.326 | 43.836 | 33.600 | 34.188 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 21.573 | 18.216 | 21.838 | 13.662 | 11.691 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 5.574 | 6.278 | 7.365 | 5.923 | 6.559 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 16.515 | 3.461 | 7.290 | 12.267 | 19.907 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 28.330 | 28.313 | 18.912 | 27.518 | 27.272 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 1.534 | 1.510 | 1.790 | 1.593 | 946 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 2.011 | 2.036 | 1.967 | 1.975 | 2.019 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 1.866 | 1.712 | 1.093 | 4.686 | 4.374 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 3.542 | 23.073 | 20.974 | 19.197 | 16.446 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  | 3.268 | 14.310 | 14.310 | 14.204 | 14.204 | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  | 274 | 8.764 | 6.665 | 4.993 | 2.242 | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 328.833 | 346.264 | 373.463 | 404.016 | 436.812 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 328.833 | 346.264 | 373.463 | 404.016 | 436.812 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 71.476 | 71.476 | 71.476 | 71.476 | 71.476 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 15.963 | 15.963 | 15.963 | 15.963 | 15.963 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 241.395 | 258.825 | 286.024 | 316.577 | 349.374 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 158.521 | 158.521 | 258.720 | 254.920 | 254.920 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 82.874 | 100.304 | 27.304 | 61.657 | 94.454 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 409.779 | 451.189 | 498.528 | 524.437 | 560.213 |