|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
199.217 | 225.057 | 256.536 | 286.726 | 329.560 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.594 | 39.208 | 18.160 | 21.456 | 55.900 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.594 | 39.208 | 18.160 | 21.456 | 55.900 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 70.000 | 85.000 | 70.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 70.000 | 85.000 | 70.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
55.427 | 58.008 | 64.635 | 82.456 | 76.544 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
49.415 | 50.433 | 52.225 | 68.039 | 63.296 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.208 | 6.625 | 11.410 | 12.530 | 12.410 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
804 | 949 | 1.001 | 2.331 | 1.282 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -444 | -444 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
114.956 | 107.373 | 92.279 | 89.450 | 112.886 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
116.591 | 109.005 | 93.911 | 90.914 | 115.186 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.635 | -1.632 | -1.632 | -1.464 | -2.300 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.241 | 10.468 | 11.462 | 8.365 | 14.230 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.833 | 1.863 | 906 | 216 | 2.595 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.408 | 8.605 | 10.556 | 8.149 | 11.634 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
158.384 | 154.727 | 153.244 | 164.463 | 168.968 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
116.441 | 144.572 | 141.571 | 146.449 | 147.669 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
116.205 | 144.109 | 141.134 | 146.038 | 147.286 |
 | - Nguyên giá |
|
|
251.703 | 284.372 | 285.839 | 295.914 | 301.059 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-135.498 | -140.263 | -144.705 | -149.876 | -153.774 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
236 | 464 | 437 | 410 | 384 |
 | - Nguyên giá |
|
|
278 | 533 | 533 | 533 | 533 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42 | -69 | -96 | -122 | -149 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33.058 | 959 | 1.008 | 3.967 | 3.662 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33.058 | 959 | 1.008 | 3.967 | 3.662 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.885 | 9.195 | 10.664 | 14.047 | 17.637 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.466 | 7.923 | 9.582 | 10.727 | 13.950 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.419 | 1.273 | 1.082 | 3.320 | 3.687 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
357.601 | 379.784 | 409.779 | 451.189 | 498.528 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
76.745 | 63.012 | 80.946 | 104.925 | 125.065 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
73.052 | 59.424 | 77.404 | 81.852 | 104.091 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.812 | | | 20.326 | 43.836 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
28.782 | 13.301 | 21.573 | 18.216 | 21.838 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.754 | 12.472 | 5.574 | 6.278 | 7.365 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.568 | 12.679 | 16.515 | 3.461 | 7.290 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.444 | 15.093 | 28.330 | 28.313 | 18.912 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.700 | 1.279 | 1.534 | 1.510 | 1.790 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.621 | 2.509 | 2.011 | 2.036 | 1.967 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.370 | 2.092 | 1.866 | 1.712 | 1.093 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.693 | 3.588 | 3.542 | 23.073 | 20.974 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.399 | 3.304 | 3.268 | 14.310 | 14.310 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
294 | 284 | 274 | 8.764 | 6.665 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
280.856 | 316.772 | 328.833 | 346.264 | 373.463 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
280.856 | 316.772 | 328.833 | 346.264 | 373.463 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
71.476 | 71.476 | 71.476 | 71.476 | 71.476 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.963 | 15.963 | 15.963 | 15.963 | 15.963 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
193.418 | 229.334 | 241.395 | 258.825 | 286.024 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
165.669 | 165.669 | 158.521 | 158.521 | 258.720 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.749 | 63.665 | 82.874 | 100.304 | 27.304 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
357.601 | 379.784 | 409.779 | 451.189 | 498.528 |