• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.197,13 -9,94/-0,82%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.197,13   -9,94/-0,82%  |   HNX-INDEX   207,71   -3,76/-1,78%  |   UPCOM-INDEX   89,67   -1,23/-1,35%  |   VN30   1.290,38   -3,91/-0,30%  |   HNX30   409,23   -11,76/-2,79%
23 Tháng Tư 2025 2:24:00 SA - Mở cửa
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (SGC : HNX)
Cập nhật ngày 22/04/2025
3:10:02 CH
129,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,90 (-0,69%)
Tham chiếu
129,90
Mở cửa
129,00
Cao nhất
129,00
Thấp nhất
129,00
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
340
Cao nhất 52 tuần
149,90
Thấp nhất 52 tuần
72,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/04/2025 129,00 3 201 10 1.718 -1.517 100 12.900
21/04/2025 129,90 9 536 8 1.368 -832 0 0
18/04/2025 129,90 3 401 18 4.321 -3.920 100 12.990
17/04/2025 127,80 7 750 16 3.571 -2.821 400 49.670
16/04/2025 120,00 10 1.901 14 6.100 -4.199 1.600 193.000
15/04/2025 128,00 6 1.181 8 756 425 0 0
14/04/2025 128,00 4 501 14 1.909 -1.408 300 38.400
11/04/2025 128,00 7 713 10 2.908 -2.195 600 76.560
10/04/2025 128,80 6 436 8 1.300 -864 100 12.880
09/04/2025 117,80 6 1.403 12 3.400 -1.997 200 23.180
08/04/2025 108,20 13 3.410 17 5.200 -1.790 1.600 165.580
04/04/2025 108,90 11 4.851 7 1.800 3.051 200 21.780
03/04/2025 109,00 26 11.251 32 11.400 -149 8.300 927.820
02/04/2025 118,70 27 10.441 15 5.110 5.331 2.200 263.740
01/04/2025 128,00 6 1.501 11 2.900 -1.399 0 0
31/03/2025 128,00 21 3.819 16 5.800 -1.981 700 88.280
28/03/2025 121,40 6 1.601 13 4.400 -2.799 1.200 157.840
27/03/2025 134,70 21 6.072 19 5.012 1.060 3.000 403.630
26/03/2025 126,00 16 3.148 11 3.612 -464 600 75.600
25/03/2025 128,40 17 5.510 19 8.210 -2.700 2.400 282.840