|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.089.964 | 1.058.346 | 1.103.774 | 1.187.988 | 1.203.794 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
215.665 | 322.313 | 346.614 | 471.643 | 294.924 |
| 1. Tiền |
|
|
210.665 | 318.313 | 338.614 | 467.643 | 290.924 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | 4.000 | 8.000 | 4.000 | 4.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
425.000 | 412.000 | 412.000 | 412.000 | 597.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
425.000 | 412.000 | 412.000 | 412.000 | 597.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
432.840 | 304.622 | 329.921 | 290.441 | 296.655 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
411.658 | 347.171 | 380.120 | 357.968 | 359.883 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.473 | 12.026 | 11.178 | 11.196 | 9.854 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.286 | 10.167 | 14.366 | 9.244 | 12.155 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.578 | -64.742 | -75.743 | -87.967 | -85.237 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.269 | 10.484 | 10.519 | 9.657 | 10.165 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.269 | 10.484 | 10.519 | 9.657 | 10.165 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.192 | 8.928 | 4.720 | 4.248 | 5.051 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.553 | 7.274 | 4.451 | 4.248 | 3.632 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 142 | | | 1.331 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.639 | 1.511 | 269 | | 88 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
221.810 | 231.673 | 226.698 | 214.766 | 244.488 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
339 | 359 | 359 | 372 | 372 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
7.269 | 7.269 | 7.269 | 7.269 | 7.269 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20.939 | 20.959 | 20.959 | 20.972 | 20.972 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-27.869 | -27.869 | -27.869 | -27.869 | -27.869 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
210.934 | 210.490 | 207.375 | 192.436 | 217.251 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
198.624 | 198.179 | 195.065 | 180.126 | 204.940 |
| - Nguyên giá |
|
|
998.038 | 1.018.643 | 1.036.336 | 1.042.597 | 1.089.320 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-799.414 | -820.464 | -841.271 | -862.471 | -884.379 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.310 | 12.310 | 12.310 | 12.310 | 12.310 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.084 | 13.084 | 13.084 | 13.084 | 13.084 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-774 | -774 | -774 | -774 | -774 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 5.815 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 5.815 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.537 | 15.009 | 18.964 | 21.958 | 26.865 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
167 | 196 | 168 | 204 | 170 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.370 | 14.813 | 18.796 | 21.754 | 26.695 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.311.774 | 1.290.019 | 1.330.472 | 1.402.755 | 1.448.283 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
326.148 | 277.766 | 250.557 | 365.695 | 338.233 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
307.466 | 258.870 | 229.400 | 345.033 | 316.428 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.995 | 52.829 | 29.807 | 31.031 | 38.176 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.867 | 2.005 | 2.390 | 2.367 | 1.808 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.311 | 17.950 | 21.125 | 24.574 | 21.983 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
205.420 | 109.200 | 83.645 | 147.255 | 192.330 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
38.219 | 65.850 | 84.267 | 27.132 | 30.453 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.506 | 10.415 | 10.826 | 94.269 | 15.720 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.149 | 622 | -2.661 | 18.404 | 15.959 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
18.682 | 18.896 | 21.158 | 20.662 | 21.805 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
18.682 | 18.896 | 21.158 | 20.662 | 21.805 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
985.626 | 1.012.253 | 1.079.915 | 1.037.060 | 1.110.049 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
985.626 | 1.012.253 | 1.079.915 | 1.037.060 | 1.110.049 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
335.817 | 335.817 | 335.817 | 335.817 | 342.421 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.604 | 6.604 | 6.604 | 6.604 | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23.652 | 23.652 | 23.652 | 23.652 | 23.652 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-753 | -753 | -753 | -753 | -753 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
343.916 | 343.916 | 325.979 | 389.966 | 389.966 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
222.609 | 247.046 | 308.956 | 196.929 | 265.300 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.589 | 19.589 | 19.589 | 72.242 | 72.242 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
203.020 | 227.458 | 289.367 | 124.688 | 193.058 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
53.782 | 55.972 | 79.662 | 84.845 | 89.465 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.311.774 | 1.290.019 | 1.330.472 | 1.402.755 | 1.448.283 |