|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.203.794 | 1.276.014 | 1.358.853 | 1.529.897 | 1.608.995 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
294.924 | 432.488 | 428.307 | 538.666 | 375.576 |
 | 1. Tiền |
|
|
290.924 | 432.488 | 419.307 | 529.666 | 269.576 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.000 | | 9.000 | 9.000 | 106.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
597.000 | 627.000 | 727.000 | 777.150 | 887.150 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
597.000 | 627.000 | 727.000 | 777.150 | 887.150 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
296.655 | 199.036 | 188.865 | 194.338 | 324.438 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
359.883 | 254.388 | 241.821 | 228.610 | 239.574 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.854 | 11.284 | 11.852 | 24.282 | 140.648 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.155 | 13.063 | 16.568 | 15.452 | 18.221 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-85.237 | -79.698 | -81.376 | -74.005 | -74.005 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.165 | 10.816 | 9.967 | 9.841 | 9.495 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.165 | 10.816 | 9.967 | 9.841 | 9.495 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.051 | 6.674 | 4.713 | 9.902 | 12.337 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.632 | 6.440 | 4.471 | 4.535 | 4.940 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.331 | 234 | | 5.185 | 7.310 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
88 | | 242 | 181 | 86 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
244.488 | 213.138 | 230.565 | 201.493 | 193.299 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
372 | 372 | 31.319 | 1.280 | 1.280 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
7.269 | 7.269 | 7.269 | 7.269 | 7.269 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20.972 | 20.972 | 51.919 | 21.880 | 21.880 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-27.869 | -27.869 | -27.869 | -27.869 | -27.869 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
217.251 | 195.714 | 176.933 | 173.242 | 164.424 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
204.940 | 183.404 | 164.623 | 160.931 | 152.114 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.089.320 | 1.085.301 | 1.086.115 | 1.100.776 | 1.109.066 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-884.379 | -901.897 | -921.492 | -939.844 | -956.951 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.310 | 12.310 | 12.310 | 12.310 | 12.310 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.084 | 13.084 | 13.084 | 13.084 | 13.084 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-774 | -774 | | -774 | -774 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 48 | 48 | 3.041 | 3.849 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 48 | 48 | 3.041 | 3.849 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
26.865 | 17.003 | 22.265 | 23.930 | 23.745 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
170 | 146 | 636 | 710 | 608 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
26.695 | 16.857 | 21.629 | 23.220 | 23.137 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.448.283 | 1.489.151 | 1.589.418 | 1.731.390 | 1.802.294 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
338.233 | 294.600 | 314.750 | 448.579 | 476.782 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
316.428 | 270.412 | 285.287 | 415.423 | 442.616 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.176 | 41.414 | 29.435 | 11.491 | 10.750 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.808 | 2.505 | 2.160 | 7.836 | 8.844 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.983 | 22.541 | 25.009 | 18.875 | 7.595 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
192.330 | 107.958 | 108.373 | 175.579 | 214.127 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30.453 | 69.510 | 95.798 | 51.891 | 56.514 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.720 | 12.345 | 12.898 | 100.895 | 101.999 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.959 | 14.139 | 11.613 | 48.856 | 42.787 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
21.805 | 24.188 | 29.463 | 33.156 | 34.166 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21.805 | 24.188 | 29.463 | 33.156 | 34.166 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.110.049 | 1.194.551 | 1.274.668 | 1.282.811 | 1.325.513 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.110.049 | 1.194.551 | 1.274.668 | 1.282.811 | 1.325.513 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
342.421 | 335.817 | 335.817 | 335.817 | 335.817 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| 6.604 | 6.604 | 6.604 | 6.604 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23.652 | 23.652 | 23.652 | 23.652 | 23.652 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-753 | -753 | -753 | -753 | -1.243 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
389.966 | 389.966 | 389.966 | 493.083 | 493.083 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
265.300 | 342.123 | 414.263 | 242.644 | 280.985 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
72.242 | 72.242 | 342.776 | 115.367 | 115.367 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
193.058 | 269.881 | 71.487 | 127.276 | 165.618 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
89.465 | 97.144 | 105.121 | 181.766 | 186.615 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.448.283 | 1.489.151 | 1.589.418 | 1.731.390 | 1.802.294 |