|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
48,03%
|
Sở hữu nước ngoài
|
27,08%
|
Sở hữu khác
|
24,89%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
---
|
16.128.051
|
48,03%
|
30/06/2024
|
America LLC
|
---
|
8.050.814
|
23,97%
|
30/07/2024
|
CTCP Hàng không VIETJET
|
---
|
3.060.822
|
9,11%
|
30/06/2024
|
CTCP Kinh doanh Địa Ốc Him Lam
|
---
|
1.577.245
|
4,70%
|
10/07/2023
|
Andbanc Investments Sif - Vietnam Value and Income Portfolio
|
---
|
1.148.680
|
3,42%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Đình Hùng
|
---
|
244.952
|
0,73%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Nhật Long
|
---
|
72.597
|
0,22%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Văn Mỹ
|
Phó Tổng giám đốc
|
62.216
|
0,19%
|
30/06/2024
|
CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn
|
---
|
48.100
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Hoàng Oanh
|
Phó Tổng giám đốc
|
42.344
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Hứa Kiến Trung
|
Phó Tổng giám đốc
|
25.749
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Đỗ Quyên
|
---
|
25.200
|
0,08%
|
30/06/2020
|
Lê Thị Diệu Thúy
|
---
|
25.200
|
0,08%
|
30/06/2020
|
Lưu Quang Lãm
|
---
|
25.200
|
0,08%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
---
|
18.000
|
0,05%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Đình Việt
|
---
|
13.000
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Thanh Vy
|
---
|
7.056
|
0,02%
|
30/06/2023
|
Trần Dương Ngọc Thảo
|
---
|
5.040
|
0,02%
|
07/11/2019
|
Phùng Danh Nguyên
|
Kế toán trưởng
|
4.808
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Phương Linh
|
---
|
3.600
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Lê Minh Hưng
|
---
|
2.050
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lương Mai Lan
|
---
|
800
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phùng Thị Thanh Huyền
|
---
|
2
|
0,00%
|
09/09/2019
|
|
|
|
|