• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.274,92 +7,62/+0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:45:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.274,92   +7,62/+0,60%  |   HNX-INDEX   214,42   +0,29/+0,14%  |   UPCOM-INDEX   93,74   +0,34/+0,36%  |   VN30   1.361,41   +9,16/+0,68%  |   HNX30   422,91   +0,34/+0,08%
12 Tháng Năm 2025 12:45:15 CH - Mở cửa
CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn (SGN : HOSE)
Cập nhật ngày 12/05/2025
12:45:01 CH
66,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,15%)
Tham chiếu
66,40
Mở cửa
66,60
Cao nhất
67,20
Thấp nhất
66,50
Khối lượng
7.000
KLTB 10 ngày
39.200
Cao nhất 52 tuần
105,30
Thấp nhất 52 tuần
61,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/05/2025 1.053.548 0 700 -700 0 46.638 -46.638
09/05/2025 10.074.507 2.100 201 1.899 139.990 13.377 126.613
08/05/2025 10.074.507 4.800 2.000 2.800 319.950 133.660 186.290
07/05/2025 10.074.507 15.300 200 15.100 1.010.440 13.200 997.240
06/05/2025 10.074.507 1.000 1.000 0 66.060 65.870 190
05/05/2025 10.074.507 4.400 2.000 2.400 281.660 128.000 153.660
29/04/2025 10.074.507 5.300 0 5.300 341.030 0 341.030
28/04/2025 10.074.507 1.500 3.500 -2.000 95.160 221.830 -126.670
25/04/2025 10.074.507 700 2.200 -1.500 45.140 138.880 -93.740
24/04/2025 10.074.507 10.100 60.250 -50.150 651.050 3.825.876 -3.174.826
23/04/2025 10.074.507 8.300 26.900 -18.600 524.660 1.668.010 -1.143.350
22/04/2025 10.074.507 2.550 3.100 -550 168.050 204.290 -36.240
21/04/2025 10.074.507 250 4.900 -4.650 18.450 352.230 -333.780
18/04/2025 10.074.507 3.102 100 3.002 237.134 7.640 229.494
17/04/2025 10.074.507 0 4.800 -4.800 0 365.320 -365.320
16/04/2025 991.899 1.300 5.000 -3.700 100.360 384.760 -284.400
15/04/2025 990.599 2.100 3.200 -1.100 163.290 246.120 -82.830
14/04/2025 992.699 500 1.700 -1.200 38.800 131.050 -92.250
11/04/2025 991.099 9.900 2.600 7.300 750.180 195.380 554.800
10/04/2025 999.399 0 0 0 0 0 0