• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.306,91 -2,46/-0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.306,91   -2,46/-0,19%  |   HNX-INDEX   237,70   -0,64/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   99,32   -0,14/-0,14%  |   VN30   1.356,94   -4,22/-0,31%  |   HNX30   500,41   -0,49/-0,10%
04 Tháng Ba 2025 10:26:22 SA - Mở cửa
CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn (SGN : HOSE)
Cập nhật ngày 04/03/2025
10:24:59 SA
97,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,70 (+0,73%)
Tham chiếu
96,30
Mở cửa
96,40
Cao nhất
98,40
Thấp nhất
96,30
Khối lượng
19.900
KLTB 10 ngày
63.440
Cao nhất 52 tuần
105,30
Thấp nhất 52 tuần
70,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
04/03/2025 979.964 2.700 0 2.700 262.336 0 262.336
03/03/2025 982.164 100 0 100 9.630 0 9.630
28/02/2025 973.464 1 5.200 -5.199 100 508.570 -508.470
27/02/2025 973.365 1.200 500 700 119.420 49.920 69.500
26/02/2025 974.565 4.100 8.800 -4.700 414.590 908.640 -494.050
25/02/2025 978.665 0 100 -100 0 9.740 -9.740
24/02/2025 977.765 100 0 100 9.740 0 9.740
21/02/2025 977.465 0 0 0 0 0 0
20/02/2025 975.065 200 900 -700 19.320 86.850 -67.530
19/02/2025 974.665 2.500 400 2.100 235.000 38.040 196.960
18/02/2025 976.265 100 2.400 -2.300 9.640 230.020 -220.380
17/02/2025 975.765 100 600 -500 9.720 59.900 -50.180
14/02/2025 973.065 1.401 900 501 142.460 91.690 50.770
13/02/2025 973.366 300 600 -300 29.250 59.190 -29.940
12/02/2025 969.966 600 2.800 -2.200 58.080 272.540 -214.460
11/02/2025 969.326 1.001 1.100 -99 98.660 105.110 -6.450
10/02/2025 965.267 700 3.700 -3.000 68.750 363.750 -295.000
07/02/2025 947.461 0 1.240 -1.240 0 127.380 -127.380
06/02/2025 944.461 2.400 5.060 -2.660 238.210 508.620 -270.410
05/02/2025 944.661 3.701 18.506 -14.805 370.920 1.804.670 -1.433.750