Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.327,38   -7,03/-0,53%  |   HNX-INDEX   241,09   -0,78/-0,32%  |   UPCOM-INDEX   98,79   -0,53/-0,53%  |   VN30   1.388,03   -4,36/-0,31%  |   HNX30   496,40   -7,73/-1,53%
13 Tháng Ba 2025 2:32:30 CH - Mở cửa
CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn (SGN : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
2:30:02 CH
91,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-2,70 (-2,88%)
Tham chiếu
93,70
Mở cửa
93,60
Cao nhất
93,60
Thấp nhất
90,50
Khối lượng
97.000
KLTB 10 ngày
50.290
Cao nhất 52 tuần
105,30
Thấp nhất 52 tuần
70,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 91,00 0 0 0 0 0 97.000 8.887.940
12/03/2025 93,70 216 61.787 111 105.108 -43.321 42.900 4.022.900
11/03/2025 94,60 145 35.282 88 44.653 -9.371 12.500 1.182.860
10/03/2025 95,00 200 67.185 119 66.724 461 33.600 3.171.250
07/03/2025 94,30 183 62.845 85 48.131 14.714 15.700 1.479.020
06/03/2025 94,20 366 154.620 181 123.285 31.335 74.100 6.987.670
05/03/2025 96,00 266 101.758 175 90.592 11.166 49.800 4.761.860
04/03/2025 97,00 192 124.692 131 103.385 21.307 53.400 5.175.530
03/03/2025 96,30 238 166.822 133 118.364 48.458 54.500 5.243.980
28/02/2025 96,20 456 146.695 259 153.850 -7.155 69.400 6.765.850
27/02/2025 98,90 209 69.943 89 79.919 -9.976 17.200 1.706.320
26/02/2025 100,50 580 471.702 228 470.209 1.493 344.200 35.891.430
25/02/2025 98,50 167 70.298 84 47.893 22.405 16.600 1.614.290
24/02/2025 97,40 114 52.553 79 54.540 -1.987 24.600 2.393.030
21/02/2025 97,00 153 80.417 155 75.395 5.022 29.000 2.829.810
20/02/2025 96,00 124 54.755 94 74.846 -20.091 24.200 2.337.410
19/02/2025 96,50 254 126.938 99 107.391 19.547 34.800 3.313.960
18/02/2025 95,00 285 93.372 167 106.442 -13.070 55.600 5.332.790
17/02/2025 97,90 259 112.115 188 108.337 3.778 34.300 3.381.180
14/02/2025 100,90 183 196.025 261 129.699 66.326 63.800 6.441.850