|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.158.381 | 1.157.505 | 1.333.153 | 1.384.651 | 1.641.319 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
373.714 | 331.538 | 397.979 | 449.923 | 510.061 |
 | 1. Tiền |
|
|
142.794 | 142.038 | 145.979 | 179.023 | 245.199 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
230.920 | 189.500 | 252.000 | 270.900 | 264.862 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
268.530 | 261.358 | 302.258 | 323.585 | 350.148 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
268.530 | 261.358 | 302.258 | 323.585 | 350.148 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
318.190 | 364.981 | 435.504 | 422.112 | 597.625 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
206.767 | 240.161 | 268.404 | 266.212 | 221.311 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.833 | 9.606 | 7.696 | 8.270 | 15.339 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
62.924 | 65.270 | 134.472 | 129.930 | 202.008 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
83.101 | 97.544 | 75.826 | 72.366 | 213.030 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-45.435 | -47.600 | -50.894 | -54.665 | -54.063 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.722 | 14.189 | 15.866 | 13.291 | 12.041 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.722 | 14.189 | 15.866 | 13.291 | 12.041 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
184.225 | 185.439 | 181.546 | 175.739 | 171.444 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.708 | 13.828 | 10.977 | 5.424 | 1.561 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
43.217 | 43.093 | 42.124 | 41.690 | 41.442 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
131.300 | 128.518 | 128.446 | 128.626 | 128.441 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.187.276 | 4.221.034 | 4.156.116 | 4.076.097 | 4.078.503 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
905.536 | 929.831 | 862.916 | 848.117 | 755.837 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
102.843 | 102.843 | 100.290 | 100.290 | 93.600 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
501.508 | 525.850 | 438.140 | 423.340 | 337.101 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
301.185 | 301.137 | 324.486 | 324.486 | 325.136 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.546.725 | 1.524.957 | 1.501.853 | 1.479.106 | 1.718.628 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.521.836 | 1.500.455 | 1.477.735 | 1.455.023 | 1.694.921 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.592.054 | 3.594.295 | 3.594.026 | 3.593.993 | 3.807.977 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.070.217 | -2.093.841 | -2.116.291 | -2.138.970 | -2.113.056 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24.888 | 24.502 | 24.119 | 24.083 | 23.707 |
 | - Nguyên giá |
|
|
77.210 | 77.056 | 77.056 | 77.412 | 77.412 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.321 | -52.554 | -52.937 | -53.329 | -53.705 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
176.299 | 174.945 | 173.591 | 172.237 | 170.873 |
 | - Nguyên giá |
|
|
222.174 | 222.174 | 222.174 | 222.174 | 222.174 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.875 | -47.229 | -48.583 | -49.938 | -51.301 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
399.911 | 417.519 | 401.872 | 351.714 | 113.023 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
38.938 | 38.999 | 39.068 | 39.115 | 39.142 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
360.973 | 378.520 | 362.804 | 312.599 | 73.881 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.131.787 | 1.154.805 | 1.198.228 | 1.208.561 | 1.305.949 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
800.086 | 823.305 | 866.728 | 877.061 | 974.449 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
499.385 | 499.485 | 499.485 | 499.485 | 499.485 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-167.685 | -167.985 | -167.985 | -167.985 | -167.985 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.018 | 18.978 | 17.656 | 16.362 | 14.194 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.059 | 5.105 | 3.970 | 2.492 | 1.383 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.959 | 13.873 | 13.686 | 13.870 | 12.810 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.345.657 | 5.378.539 | 5.489.269 | 5.460.748 | 5.719.822 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.504.311 | 2.614.677 | 2.670.154 | 2.676.985 | 2.829.320 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
396.868 | 510.238 | 583.588 | 583.075 | 767.576 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.011 | 27.993 | 28.317 | 28.309 | 28.417 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
84.421 | 90.429 | 70.989 | 60.590 | 64.866 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.272 | 7.657 | 4.149 | 3.938 | 3.182 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
122.384 | 87.443 | 89.619 | 118.065 | 116.180 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
61.879 | 43.637 | 65.858 | 67.250 | 110.790 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.052 | 33.660 | 54.253 | 30.016 | 14.960 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
50.607 | 196.369 | 226.347 | 241.696 | 403.273 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
31.243 | 23.049 | 44.057 | 33.210 | 25.908 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.107.443 | 2.104.439 | 2.086.567 | 2.093.910 | 2.061.744 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.782.786 | 1.782.726 | 1.782.726 | 1.780.759 | 1.780.759 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
70.027 | 69.983 | 56.633 | 56.617 | 42.497 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
254.630 | 251.730 | 247.207 | 256.534 | 238.488 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.841.346 | 2.763.862 | 2.819.115 | 2.783.763 | 2.890.502 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.841.346 | 2.763.862 | 2.819.115 | 2.783.763 | 2.890.502 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.162.950 | 2.162.950 | 2.162.950 | 2.162.950 | 2.162.950 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-2.075 | -2.075 | -2.075 | -2.075 | -2.075 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
38.998 | 51.817 | 70.833 | 44.724 | 111.297 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
127.876 | 127.876 | 127.876 | 127.876 | 307.876 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
362.422 | 272.883 | 310.437 | 320.229 | 187.241 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
69.177 | 222.686 | 187.607 | 186.086 | 7.579 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
293.245 | 50.197 | 122.830 | 134.143 | 179.662 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
151.175 | 150.412 | 149.094 | 130.059 | 123.213 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.345.657 | 5.378.539 | 5.489.269 | 5.460.748 | 5.719.822 |