|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
195.758 | 236.215 | 405.183 | 319.987 | 161.056 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
91.459 | 100.422 | 222.885 | 48.964 | 77.366 |
 | 1. Tiền |
|
|
31.210 | 19.839 | 86.840 | 6.964 | 27.366 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.249 | 80.583 | 136.045 | 42.000 | 50.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | | 22.014 | 16.770 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | | 22.014 | 16.770 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
78.851 | 110.481 | 176.764 | 242.481 | 60.830 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
77.331 | 109.114 | 175.796 | 236.062 | 53.970 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
405 | 857 | 601 | 6.072 | 6.075 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.115 | 510 | 367 | 348 | 785 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.306 | 5.133 | 5.339 | 5.805 | 5.517 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.306 | 5.133 | 5.339 | 5.805 | 5.517 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
142 | 179 | 194 | 724 | 572 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
142 | 179 | 194 | 724 | 572 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.208.741 | 1.180.829 | 1.152.262 | 1.124.473 | 1.102.481 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 700 | 700 | 702 | 702 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 700 | 700 | 702 | 702 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.193.415 | 1.166.209 | 1.138.970 | 1.111.916 | 1.085.384 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.190.676 | 1.163.477 | 1.136.244 | 1.109.196 | 1.082.664 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.111.662 | 3.111.705 | 3.111.705 | 3.111.890 | 3.111.890 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.920.986 | -1.948.228 | -1.975.462 | -2.002.694 | -2.029.226 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.739 | 2.733 | 2.726 | 2.720 | 2.720 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.315 | 3.315 | 3.315 | 3.315 | 3.315 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-576 | -583 | -589 | -595 | -595 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.968 | 1.158 | 1.158 | 1.571 | 2.192 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.968 | 1.158 | 1.158 | 1.571 | 2.192 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 5.243 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 5.243 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.352 | 12.762 | 11.435 | 10.284 | 8.961 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.352 | 12.762 | 11.435 | 10.284 | 8.961 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.404.499 | 1.417.044 | 1.557.445 | 1.444.460 | 1.263.537 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
155.650 | 347.093 | 348.686 | 105.776 | 63.464 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
134.650 | 334.093 | 348.686 | 105.776 | 63.464 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
83.000 | 80.329 | 74.273 | 29.000 | 21.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.961 | 654 | 1.438 | 3.067 | 2.205 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 1 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.758 | 15.665 | 39.040 | 30.886 | 10.059 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 10.626 | 50 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.753 | 2.954 | 2.542 | 2.630 | 3.485 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34.298 | 225.523 | 224.060 | 24.862 | 25.751 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.880 | 8.969 | 7.332 | 4.703 | 913 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
21.000 | 13.000 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.000 | 13.000 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.248.849 | 1.069.951 | 1.208.758 | 1.338.685 | 1.200.073 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.248.849 | 1.069.951 | 1.208.758 | 1.338.685 | 1.200.073 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.012.064 | 1.012.064 | 1.012.064 | 1.012.064 | 1.012.064 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.331 | 28.331 | 28.331 | 28.331 | 28.331 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
208.454 | 29.556 | 168.364 | 298.290 | 159.679 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
214.735 | 2.359 | 2.359 | 2.359 | 146.481 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.281 | 27.197 | 166.005 | 295.931 | 13.198 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.404.499 | 1.417.044 | 1.557.445 | 1.444.460 | 1.263.537 |