|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
796.996 | 767.977 | 768.527 | 1.125.541 | 1.061.453 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.422 | 5.240 | 36.103 | 17.220 | 31.113 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.422 | 5.240 | 36.103 | 17.220 | 31.113 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
54.899 | 56.849 | 62.138 | 123.406 | 125.666 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
54.899 | 56.849 | 62.138 | 123.406 | 125.666 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
339.010 | 340.609 | 273.092 | 589.126 | 505.895 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
206.903 | 170.358 | 115.165 | 164.581 | 157.474 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
54.391 | 68.066 | 85.373 | 134.728 | 97.773 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
70.086 | 67.877 | 59.618 | 267.132 | 221.640 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.629 | 34.308 | 12.936 | 22.686 | 29.007 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
359.045 | 347.816 | 378.824 | 377.255 | 375.375 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
359.045 | 347.816 | 378.824 | 377.255 | 375.375 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.620 | 17.464 | 18.370 | 18.534 | 23.404 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.045 | 4.047 | 2.583 | 1.811 | 5.447 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.520 | 13.362 | 15.732 | 16.669 | 17.902 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
529.372 | 545.327 | 573.186 | 583.891 | 695.196 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.542 | 2.601 | 9.228 | 10.001 | 30.493 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.542 | 2.601 | 9.228 | 10.001 | 30.493 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
246.173 | 246.095 | 243.109 | 241.451 | 479.443 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
143.403 | 143.589 | 141.041 | 136.606 | 294.410 |
 | - Nguyên giá |
|
|
270.014 | 273.261 | 273.474 | 271.916 | 432.702 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-126.611 | -129.672 | -132.433 | -135.310 | -138.293 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
11.665 | 11.701 | 11.562 | 14.639 | 95.127 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.536 | 14.056 | 14.417 | 18.064 | 99.596 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.871 | -2.355 | -2.856 | -3.425 | -4.469 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
91.105 | 90.805 | 90.506 | 90.206 | 89.907 |
 | - Nguyên giá |
|
|
102.282 | 102.282 | 102.282 | 102.282 | 102.282 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.177 | -11.476 | -11.776 | -12.076 | -12.375 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
203.669 | 211.442 | 236.851 | 249.155 | 102.955 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
203.669 | 211.442 | 236.851 | 249.155 | 102.955 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
31.076 | 31.076 | 30.826 | 30.826 | 30.826 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.826 | 30.826 | 30.826 | 30.826 | 30.826 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
250 | 250 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
45.472 | 53.686 | 52.758 | 52.056 | 51.090 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
45.472 | 53.686 | 52.758 | 51.942 | 50.875 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 115 | 215 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
440 | 427 | 415 | 402 | 390 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.326.368 | 1.313.304 | 1.341.713 | 1.709.432 | 1.756.649 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
975.755 | 953.020 | 979.132 | 1.080.359 | 1.123.540 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
765.050 | 757.165 | 760.872 | 930.502 | 938.445 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
665.411 | 663.539 | 676.776 | 832.146 | 851.726 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
58.102 | 62.929 | 54.211 | 66.233 | 46.386 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
311 | 1.809 | 2.648 | 4.667 | 2.957 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.668 | 14.742 | 16.897 | 16.669 | 24.541 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.804 | 5.486 | 6.326 | 6.227 | 7.319 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
105 | | | 100 | 82 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.649 | 8.661 | 4.014 | 4.461 | 5.433 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
210.705 | 195.855 | 218.260 | 149.857 | 185.095 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9.145 | 12.936 | 31.274 | 22.908 | 10.098 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
53.162 | 45.088 | 58.740 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
148.091 | 137.524 | 128.156 | 126.949 | 174.997 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
307 | 307 | 90 | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
350.613 | 360.284 | 362.581 | 629.073 | 633.109 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
350.613 | 360.284 | 362.581 | 629.073 | 633.109 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
234.852 | 234.852 | 234.852 | 434.727 | 434.727 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46.429 | 46.429 | 46.429 | 106.117 | 106.117 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10 | -10 | -10 | -10 | -10 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.011 | 5.011 | 5.011 | 5.011 | 5.011 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.879 | 30.596 | 32.748 | 39.751 | 43.966 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.062 | 13.131 | 1.389 | 32.748 | 31.807 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.817 | 17.464 | 31.359 | 7.003 | 12.159 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
43.453 | 43.407 | 43.551 | 43.477 | 43.298 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.326.368 | 1.313.304 | 1.341.713 | 1.709.432 | 1.756.649 |