|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
767.977 | 768.527 | 1.125.541 | 1.066.801 | 1.086.538 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.240 | 36.103 | 17.220 | 31.113 | 4.227 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.240 | 36.103 | 17.220 | 31.113 | 4.227 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
56.849 | 62.138 | 123.406 | 127.066 | 127.296 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
56.849 | 62.138 | 123.406 | 127.066 | 127.296 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
340.609 | 273.092 | 589.126 | 509.432 | 567.466 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
170.358 | 115.165 | 164.581 | 162.436 | 243.767 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
68.066 | 85.373 | 134.728 | 97.773 | 70.917 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
67.877 | 59.618 | 267.132 | 221.640 | 210.738 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34.308 | 12.936 | 22.686 | 27.582 | 42.043 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
347.816 | 378.824 | 377.255 | 375.785 | 361.124 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
347.816 | 378.824 | 377.255 | 375.785 | 361.124 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.464 | 18.370 | 18.534 | 23.404 | 26.425 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.047 | 2.583 | 1.811 | 5.447 | 4.650 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.362 | 15.732 | 16.669 | 17.902 | 21.720 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
545.327 | 573.186 | 583.891 | 693.083 | 768.504 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.601 | 9.228 | 10.001 | 30.518 | 33.469 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.601 | 9.228 | 10.001 | 30.518 | 33.469 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
246.095 | 243.109 | 241.451 | 479.443 | 642.562 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
143.589 | 141.041 | 136.606 | 294.410 | 422.302 |
 | - Nguyên giá |
|
|
273.261 | 273.474 | 271.916 | 432.702 | 565.358 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-129.672 | -132.433 | -135.310 | -138.293 | -143.056 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
11.701 | 11.562 | 14.639 | 95.127 | 130.653 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.056 | 14.417 | 18.064 | 99.596 | 137.120 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.355 | -2.856 | -3.425 | -4.469 | -6.466 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
90.805 | 90.506 | 90.206 | 89.907 | 89.607 |
 | - Nguyên giá |
|
|
102.282 | 102.282 | 102.282 | 102.282 | 102.282 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.476 | -11.776 | -12.076 | -12.375 | -12.675 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
211.442 | 236.851 | 249.155 | 101.030 | 11.054 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
211.442 | 236.851 | 249.155 | 101.030 | 11.054 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
31.076 | 30.826 | 30.826 | 30.826 | 31.026 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.826 | 30.826 | 30.826 | 30.826 | 31.026 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
250 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
53.686 | 52.758 | 52.056 | 50.877 | 50.016 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
53.686 | 52.758 | 51.942 | 50.875 | 49.855 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 115 | 2 | 161 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
427 | 415 | 402 | 390 | 377 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.313.304 | 1.341.713 | 1.709.432 | 1.759.884 | 1.855.041 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
953.020 | 979.132 | 1.080.359 | 1.128.977 | 1.242.965 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
757.165 | 760.872 | 930.502 | 943.777 | 1.026.047 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
663.539 | 676.776 | 832.146 | 851.621 | 885.022 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
62.929 | 54.211 | 66.233 | 46.395 | 96.192 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.809 | 2.648 | 4.667 | 2.957 | 4.636 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.742 | 16.897 | 16.669 | 24.422 | 24.202 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.486 | 6.326 | 6.227 | 7.319 | 7.157 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 100 | 82 | 1.160 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 5.557 | 2.951 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.661 | 4.014 | 4.461 | 5.424 | 4.727 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
195.855 | 218.260 | 149.857 | 185.200 | 216.918 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
12.936 | 31.274 | 22.908 | 10.098 | 18.149 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
45.088 | 58.740 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
137.524 | 128.156 | 126.949 | 175.102 | 198.769 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
307 | 90 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
360.284 | 362.581 | 629.073 | 630.907 | 612.076 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
360.284 | 362.581 | 629.073 | 630.907 | 612.076 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
234.852 | 234.852 | 434.727 | 434.727 | 434.727 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46.429 | 46.429 | 106.117 | 106.117 | 106.117 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10 | -10 | -10 | -10 | -10 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.011 | 5.011 | 5.011 | 5.011 | 5.011 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.596 | 32.748 | 39.751 | 42.669 | 23.121 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.131 | 1.389 | 32.748 | 31.807 | 3.550 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.464 | 31.359 | 7.003 | 10.862 | 19.570 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
43.407 | 43.551 | 43.477 | 42.392 | 43.110 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.313.304 | 1.341.713 | 1.709.432 | 1.759.884 | 1.855.041 |