|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
720.486 | 751.911 | 797.002 | 767.977 | 768.398 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.409 | 17.235 | 17.422 | 5.240 | 36.103 |
| 1. Tiền |
|
|
14.409 | 17.235 | 17.422 | 5.240 | 36.103 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40.517 | 41.779 | 54.899 | 56.849 | 62.138 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40.517 | 41.779 | 54.899 | 56.849 | 62.138 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
288.832 | 303.041 | 339.015 | 340.609 | 271.436 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
170.704 | 185.773 | 206.903 | 170.358 | 115.165 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
43.981 | 49.426 | 54.391 | 68.066 | 85.373 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
56.972 | 65.451 | 70.086 | 67.877 | 59.618 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.263 | 2.478 | 7.635 | 34.308 | 11.280 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-88 | -88 | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
353.918 | 359.531 | 359.045 | 347.816 | 380.480 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
353.918 | 359.531 | 359.045 | 347.816 | 380.480 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.810 | 30.326 | 26.620 | 17.464 | 18.241 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.177 | 938 | 6.045 | 4.047 | 2.455 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.578 | 29.333 | 20.520 | 13.362 | 15.732 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
435.801 | 524.593 | 529.372 | 545.327 | 573.186 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.188 | 2.486 | 2.542 | 2.601 | 9.228 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.188 | 2.486 | 2.542 | 2.601 | 9.228 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
248.983 | 245.546 | 246.173 | 246.095 | 243.109 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
146.915 | 143.604 | 143.403 | 143.589 | 141.041 |
| - Nguyên giá |
|
|
268.158 | 267.585 | 270.014 | 273.261 | 273.474 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121.243 | -123.981 | -126.611 | -129.672 | -132.433 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
10.364 | 10.537 | 11.665 | 11.701 | 11.562 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.881 | 11.941 | 13.536 | 14.056 | 14.417 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.517 | -1.403 | -1.871 | -2.355 | -2.856 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
91.704 | 91.405 | 91.105 | 90.805 | 90.506 |
| - Nguyên giá |
|
|
102.282 | 102.282 | 102.282 | 102.282 | 102.282 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.578 | -10.877 | -11.177 | -11.476 | -11.776 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
106.520 | 199.451 | 203.669 | 211.442 | 236.851 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
106.520 | 199.451 | 203.669 | 211.442 | 236.851 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
31.976 | 31.076 | 31.076 | 31.076 | 30.826 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
900 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.826 | 30.826 | 30.826 | 30.826 | 30.826 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
250 | 250 | 250 | 250 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
45.669 | 45.582 | 45.472 | 53.686 | 52.758 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
45.669 | 45.582 | 45.472 | 53.686 | 52.758 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
465 | 453 | 440 | 427 | 415 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.156.287 | 1.276.504 | 1.326.374 | 1.313.304 | 1.341.584 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
826.202 | 929.423 | 975.761 | 953.020 | 979.135 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
684.381 | 719.169 | 765.056 | 757.165 | 762.208 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
617.787 | 640.508 | 665.411 | 663.539 | 678.110 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
31.423 | 43.119 | 58.102 | 62.929 | 54.211 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.023 | 585 | 311 | 1.809 | 2.648 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.965 | 19.474 | 22.668 | 14.742 | 16.900 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.574 | 4.479 | 5.804 | 5.486 | 6.326 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 105 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.611 | 11.005 | 12.654 | 8.661 | 4.014 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
141.820 | 210.254 | 210.705 | 195.855 | 216.927 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
15.982 | 10.332 | 9.145 | 12.936 | 31.274 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35.454 | 41.631 | 53.162 | 45.088 | 58.740 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
90.088 | 157.996 | 148.091 | 137.524 | 126.822 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
295 | 295 | 307 | 307 | 90 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
330.086 | 347.081 | 350.613 | 360.284 | 362.449 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
330.086 | 347.081 | 350.613 | 360.284 | 362.449 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
234.852 | 234.852 | 234.852 | 234.852 | 234.852 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46.429 | 46.429 | 46.429 | 46.429 | 46.429 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10 | -10 | -10 | -10 | -10 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.011 | 5.011 | 5.011 | 5.011 | 5.011 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.383 | 17.344 | 20.879 | 30.596 | 32.617 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.669 | 13.383 | 13.062 | 13.131 | 1.389 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.714 | 3.961 | 7.817 | 17.464 | 31.227 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
30.421 | 43.455 | 43.453 | 43.407 | 43.551 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.156.287 | 1.276.504 | 1.326.374 | 1.313.304 | 1.341.584 |