|
|
Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.560.895 | 1.561.532 | 1.562.488 | 1.560.388 | 1.586.369 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.040 | 2.918 | 3.112 | 2.992 | 15.820 |
| 1. Tiền |
|
|
3.040 | 2.918 | 3.112 | 2.992 | 15.820 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
137.779 | 137.987 | 137.879 | 137.434 | 122.731 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.936 | 12.045 | 11.695 | 11.697 | 11.347 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
80.224 | 80.494 | 80.736 | 80.319 | 80.999 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.571 | 1.571 | 1.571 | 1.571 | 1.571 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47.823 | 47.652 | 47.652 | 47.622 | 32.589 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.775 | -3.775 | -3.775 | -3.775 | -3.775 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.382.389 | 1.383.054 | 1.383.443 | 1.384.756 | 1.410.166 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.382.389 | 1.383.054 | 1.383.443 | 1.384.756 | 1.410.166 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
37.687 | 37.573 | 38.055 | 35.207 | 37.652 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
37.561 | 37.509 | 37.989 | 35.141 | 37.588 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
118 | 58 | 59 | 60 | 58 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
56.721 | 56.686 | 56.512 | 56.734 | 56.560 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.491 | 6.450 | 6.409 | 6.368 | 6.328 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.491 | 6.450 | 6.409 | 6.368 | 6.328 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.922 | 9.922 | 9.922 | 9.922 | 9.922 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.431 | -3.472 | -3.512 | -3.553 | -3.594 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.771 | 18.638 | 18.506 | 18.374 | 18.241 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.786 | 22.786 | 22.786 | 22.786 | 22.786 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.016 | -4.148 | -4.280 | -4.413 | -4.545 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
717 | 717 | 717 | 717 | 717 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
235 | 235 | 235 | 235 | 235 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
482 | 482 | 482 | 482 | 482 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.540 | 1.540 | 1.540 | 1.540 | 1.540 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.540 | 1.540 | 1.540 | 1.540 | 1.540 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
29.202 | 29.340 | 29.340 | 29.735 | 29.735 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.418 | 24.418 | 24.418 | 24.418 | 24.418 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.784 | 4.922 | 4.922 | 5.317 | 5.317 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.617.616 | 1.618.218 | 1.619.001 | 1.617.122 | 1.642.930 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.518.316 | 1.519.037 | 1.519.608 | 1.517.828 | 1.548.790 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
850.409 | 851.129 | 851.160 | 818.546 | 849.433 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
527.883 | 527.883 | 527.883 | 527.883 | 527.883 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
143.349 | 142.932 | 142.845 | 143.296 | 169.625 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25.354 | 25.627 | 25.377 | 24.767 | 24.754 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35 | 32 | 24 | 24 | 27 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.377 | 3.301 | 3.302 | 3.306 | 3.110 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54.977 | 54.977 | 54.917 | 54.831 | 54.659 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
423 | 530 | 276 | 465 | 471 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
92.841 | 93.678 | 94.367 | 61.804 | 67.141 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.169 | 2.169 | 2.169 | 2.169 | 1.763 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
667.907 | 667.907 | 668.448 | 699.282 | 699.357 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
686 | 686 | 686 | 700 | 775 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
667.166 | 667.166 | 667.707 | 698.527 | 698.527 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
99.300 | 99.181 | 99.393 | 99.294 | 94.139 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
99.300 | 99.181 | 99.393 | 99.294 | 94.139 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
72.261 | 72.261 | 72.261 | 72.261 | 72.261 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.450 | 7.450 | 7.450 | 7.450 | 7.450 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.504 | -2.504 | -2.504 | -2.504 | -2.504 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.659 | 23.659 | 23.659 | 23.659 | 23.659 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.566 | -1.685 | -1.473 | -1.572 | -6.727 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.855 | -1.428 | -1.428 | -1.428 | -1.428 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.289 | -257 | -45 | -144 | -5.299 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.617.616 | 1.618.218 | 1.619.001 | 1.617.122 | 1.642.930 |