|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.172.926 | 1.067.313 | 1.046.083 | 1.094.815 | 1.242.391 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
230.519 | 269.276 | 231.036 | 209.488 | 245.750 |
 | 1. Tiền |
|
|
65.519 | 23.276 | 19.036 | 7.488 | 23.750 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
165.000 | 246.000 | 212.000 | 202.000 | 222.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 40.000 | 40.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
925.458 | 781.043 | 795.125 | 840.707 | 953.159 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
848.656 | 749.952 | 758.253 | 773.624 | 870.844 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.710 | 7.733 | 8.770 | 2.587 | 2.142 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
49.883 | 39.286 | 39.286 | 34.286 | 29.286 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
96.611 | 45.103 | 46.898 | 83.292 | 98.969 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-71.402 | -61.031 | -58.082 | -53.082 | -48.082 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.668 | 1.622 | 1.897 | 2.533 | 3.168 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.668 | 1.622 | 1.897 | 2.533 | 3.168 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
281 | 373 | 3.026 | 2.088 | 315 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
281 | 373 | 2.756 | 1.929 | 256 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 270 | 159 | 59 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
312.149 | 288.714 | 278.320 | 279.565 | 273.075 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
276.577 | 254.221 | 243.553 | 225.453 | 221.505 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
273.177 | 250.821 | 240.153 | 222.053 | 218.105 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.959.893 | 1.959.893 | 1.959.893 | 1.959.001 | 1.959.479 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.686.716 | -1.709.073 | -1.719.741 | -1.736.948 | -1.741.374 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.383 | 20.447 | 20.447 | 19.801 | 20.079 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.383 | 20.447 | 20.447 | 19.801 | 20.079 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.347 | 12.205 | 12.479 | 32.469 | 29.649 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.219 | 1.864 | 2.237 | 22.358 | 19.648 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11.128 | 10.341 | 10.242 | 10.111 | 10.002 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.485.074 | 1.356.028 | 1.324.404 | 1.374.380 | 1.515.466 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
472.649 | 330.750 | 287.841 | 425.607 | 460.336 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
268.916 | 129.856 | 89.446 | 227.600 | 263.830 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.312 | 11.202 | 10.752 | 11.210 | 11.710 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.002 | 52.424 | 49.470 | 50.169 | 47.073 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
186 | 166 | 166 | 175 | 139 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
55.410 | 36.649 | 14.565 | 26.554 | 61.677 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.758 | 16.119 | 3.342 | 3.163 | 3.463 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.479 | 1.598 | 3.505 | 5.331 | 12.847 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
128.177 | 7.048 | 4.697 | 118.863 | 118.856 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.593 | 4.649 | 2.949 | 12.135 | 8.065 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
203.734 | 200.894 | 198.394 | 198.006 | 196.506 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 30 | 30 | 30 | 30 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
199.646 | 196.975 | 194.475 | 193.743 | 192.243 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.088 | 3.890 | 3.890 | 4.234 | 4.234 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.012.425 | 1.025.278 | 1.036.563 | 948.773 | 1.055.130 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.012.390 | 1.025.243 | 1.036.528 | 948.739 | 1.055.096 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
689.986 | 689.986 | 689.986 | 689.986 | 689.986 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
178.246 | 178.246 | 178.246 | 198.246 | 198.246 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
133.440 | 145.968 | 157.429 | 49.860 | 155.494 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.503 | 3.503 | 145.968 | 1.403 | 1.403 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
129.937 | 142.465 | 11.462 | 48.456 | 154.091 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.506 | 9.832 | 9.655 | 9.435 | 10.157 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.485.074 | 1.356.028 | 1.324.404 | 1.374.380 | 1.515.466 |