• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,82 -5,50/-0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,82   -5,50/-0,44%  |   HNX-INDEX   226,69   -0,17/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   92,39   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.301,95   -8,51/-0,65%  |   HNX30   486,55   -1,02/-0,21%
13 Tháng Mười Một 2024 5:40:29 SA - Mở cửa
CTCP Thủy Điện Cần Đơn (SJD : HOSE)
Cập nhật ngày 12/11/2024
3:05:02 CH
16,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,25 (-1,50%)
Tham chiếu
16,65
Mở cửa
16,50
Cao nhất
16,65
Thấp nhất
16,35
Khối lượng
394.100
KLTB 10 ngày
366.960
Cao nhất 52 tuần
17,50
Thấp nhất 52 tuần
14,55
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.163.417976.765970.5411.024.6551.172.926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
166.163171.004156.334195.108230.519
1. Tiền
21.16351.00441.33435.10865.519
2. Các khoản tương đương tiền
145.000120.000115.000160.000165.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
15.00015.00015.00015.00015.000
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
15.00015.00015.00015.00015.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
977.999787.989794.072810.614925.458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
898.839765.153763.300758.615848.656
2. Trả trước cho người bán
1.5611.5801.7321.4801.710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
54.88354.88354.88354.88349.883
6. Phải thu ngắn hạn khác
101.47748.77556.55977.53896.611
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-78.763-82.402-82.402-81.902-71.402
IV. Tổng hàng tồn kho
3.0292.0971.7081.5911.668
1. Hàng tồn kho
3.0292.0971.7081.5911.668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.2276753.4262.341281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
8756753.0522.012281
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
352 375329 
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
398.256371.731360.428342.758312.149
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
359.775335.071323.932306.824276.577
1. Tài sản cố định hữu hình
356.375331.671320.532303.424273.177
- Nguyên giá
1.959.5421.959.7171.959.8931.959.8931.959.893
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.603.167-1.628.046-1.639.361-1.656.470-1.686.716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
3.4003.4003.4003.4003.400
- Nguyên giá
3.4003.4003.4003.4003.400
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
20.28720.28720.28720.28720.383
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
20.28720.28720.28720.28720.383
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1.8411.8411.8411.8411.841
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
1.8411.8411.8411.8411.841
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
16.35214.53214.36713.80513.347
1. Chi phí trả trước dài hạn
3.1873.2512.8212.6922.219
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
13.165 11.547  
3. Tài sản dài hạn khác
 11.282 11.11311.128
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.561.6731.348.4971.330.9691.367.4131.485.074
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
554.346331.964298.624443.422472.649
I. Nợ ngắn hạn
349.942128.29299.953243.688268.916
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
16.41515.88518.68517.36212.312
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
47.30749.39748.56347.25950.002
4. Người mua trả tiền trước
221221221166186
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
43.28136.56315.64225.98355.410
6. Phải trả người lao động
5.16314.0716.5026.6592.758
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
25.6912.6863.6996.34211.479
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
204.0974.6274.096128.203128.177
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
7.7684.8432.54511.7158.593
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
204.404203.671198.671199.734203.734
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
199.596199.584194.584195.646199.646
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
4.8084.0884.0884.0884.088
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.007.3271.016.5331.032.345923.9901.012.425
I. Vốn chủ sở hữu
1.007.2921.016.4991.032.310923.9561.012.390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
689.986689.986689.986689.986689.986
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.2121.2121.2121.2121.212
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
178.246178.246178.246178.246178.246
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
128.591137.451153.32045.402133.440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
7.5647.564137.4513.5033.503
- LNST chưa phân phối kỳ này
121.027129.88715.86841.900129.937
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
9.2579.6039.5469.1099.506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
3535353535
1. Nguồn kinh phí
3535353535
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.561.6731.348.4971.330.9691.367.4131.485.074
Không có báo cáo nào.