|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.163.417 | 976.765 | 970.541 | 1.024.655 | 1.172.926 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
166.163 | 171.004 | 156.334 | 195.108 | 230.519 |
| 1. Tiền |
|
|
21.163 | 51.004 | 41.334 | 35.108 | 65.519 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
145.000 | 120.000 | 115.000 | 160.000 | 165.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
977.999 | 787.989 | 794.072 | 810.614 | 925.458 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
898.839 | 765.153 | 763.300 | 758.615 | 848.656 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.561 | 1.580 | 1.732 | 1.480 | 1.710 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
54.883 | 54.883 | 54.883 | 54.883 | 49.883 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
101.477 | 48.775 | 56.559 | 77.538 | 96.611 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-78.763 | -82.402 | -82.402 | -81.902 | -71.402 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.029 | 2.097 | 1.708 | 1.591 | 1.668 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.029 | 2.097 | 1.708 | 1.591 | 1.668 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.227 | 675 | 3.426 | 2.341 | 281 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
875 | 675 | 3.052 | 2.012 | 281 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
352 | | 375 | 329 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
398.256 | 371.731 | 360.428 | 342.758 | 312.149 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
359.775 | 335.071 | 323.932 | 306.824 | 276.577 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
356.375 | 331.671 | 320.532 | 303.424 | 273.177 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.959.542 | 1.959.717 | 1.959.893 | 1.959.893 | 1.959.893 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.603.167 | -1.628.046 | -1.639.361 | -1.656.470 | -1.686.716 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.287 | 20.287 | 20.287 | 20.287 | 20.383 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.287 | 20.287 | 20.287 | 20.287 | 20.383 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.352 | 14.532 | 14.367 | 13.805 | 13.347 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.187 | 3.251 | 2.821 | 2.692 | 2.219 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.165 | | 11.547 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 11.282 | | 11.113 | 11.128 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.561.673 | 1.348.497 | 1.330.969 | 1.367.413 | 1.485.074 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
554.346 | 331.964 | 298.624 | 443.422 | 472.649 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
349.942 | 128.292 | 99.953 | 243.688 | 268.916 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.415 | 15.885 | 18.685 | 17.362 | 12.312 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.307 | 49.397 | 48.563 | 47.259 | 50.002 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
221 | 221 | 221 | 166 | 186 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
43.281 | 36.563 | 15.642 | 25.983 | 55.410 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.163 | 14.071 | 6.502 | 6.659 | 2.758 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.691 | 2.686 | 3.699 | 6.342 | 11.479 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
204.097 | 4.627 | 4.096 | 128.203 | 128.177 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.768 | 4.843 | 2.545 | 11.715 | 8.593 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
204.404 | 203.671 | 198.671 | 199.734 | 203.734 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
199.596 | 199.584 | 194.584 | 195.646 | 199.646 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.808 | 4.088 | 4.088 | 4.088 | 4.088 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.007.327 | 1.016.533 | 1.032.345 | 923.990 | 1.012.425 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.007.292 | 1.016.499 | 1.032.310 | 923.956 | 1.012.390 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
689.986 | 689.986 | 689.986 | 689.986 | 689.986 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
178.246 | 178.246 | 178.246 | 178.246 | 178.246 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
128.591 | 137.451 | 153.320 | 45.402 | 133.440 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.564 | 7.564 | 137.451 | 3.503 | 3.503 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
121.027 | 129.887 | 15.868 | 41.900 | 129.937 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.257 | 9.603 | 9.546 | 9.109 | 9.506 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.561.673 | 1.348.497 | 1.330.969 | 1.367.413 | 1.485.074 |