|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
615.396 | 621.789 | 528.826 | 511.006 | 499.004 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
166.840 | 140.961 | 107.690 | 45.695 | 45.925 |
 | 1. Tiền |
|
|
71.840 | 95.905 | 77.577 | 29.695 | 25.925 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
95.000 | 45.056 | 30.113 | 16.000 | 20.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
167.031 | 82.480 | 107.737 | 110.564 | 126.757 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
159.280 | 77.869 | 96.986 | 105.614 | 122.549 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.722 | 2.736 | 2.806 | 2.083 | 2.822 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.029 | 1.876 | 7.945 | 2.868 | 1.386 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
273.187 | 382.941 | 299.218 | 334.916 | 312.814 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
273.187 | 382.941 | 299.218 | 334.916 | 312.814 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.338 | 15.407 | 14.181 | 19.832 | 13.509 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.338 | 6.602 | 5.634 | 4.450 | 4.094 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 5.806 | 1 | 1 | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 2.999 | 8.545 | 15.380 | 9.413 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
204.227 | 196.689 | 188.256 | 182.771 | 178.094 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
197 | 189 | 199 | 175 | 175 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
197 | 189 | 199 | 175 | 175 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
96.576 | 160.706 | 154.931 | 152.139 | 149.631 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
96.356 | 160.524 | 154.786 | 152.032 | 149.391 |
 | - Nguyên giá |
|
|
339.106 | 407.724 | 408.420 | 411.969 | 415.876 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-242.751 | -247.201 | -253.634 | -259.937 | -266.485 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
221 | 183 | 145 | 107 | 240 |
 | - Nguyên giá |
|
|
924 | 924 | 924 | 924 | 1.098 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-704 | -742 | -780 | -818 | -858 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
71.675 | 6.858 | 5.767 | 4.900 | 5.967 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
71.675 | 6.858 | 5.767 | 4.900 | 5.967 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.778 | 28.935 | 27.359 | 25.557 | 22.320 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
31.194 | 23.135 | 21.098 | 19.362 | 16.375 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.584 | 5.800 | 6.261 | 6.196 | 5.945 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
819.623 | 818.478 | 717.082 | 693.778 | 677.098 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
420.989 | 410.118 | 295.344 | 296.896 | 268.425 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
388.751 | 379.701 | 266.748 | 272.844 | 245.875 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
127.879 | 111.023 | 120.459 | 113.875 | 139.799 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
110.361 | 210.741 | 100.324 | 98.140 | 47.634 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
34 | 814 | 492 | 23 | 90 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.860 | 17.446 | 12.789 | 10.237 | 9.259 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.195 | 16.699 | 24.674 | 33.017 | 37.421 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.463 | 321 | 2.471 | 11.132 | 3.770 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
74.369 | 5.016 | 5.421 | 5.939 | 7.208 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.591 | 17.640 | 118 | 481 | 694 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
32.238 | 30.417 | 28.596 | 24.052 | 22.549 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.238 | 30.417 | 28.596 | 24.052 | 22.549 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
398.634 | 408.360 | 421.738 | 396.882 | 408.673 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
398.634 | 408.360 | 421.738 | 396.882 | 408.673 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.841 | 40.088 | 41.803 | 43.520 | 45.064 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.793 | 38.272 | 49.935 | 23.362 | 33.610 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10 | 10 | 38.272 | 25 | 25 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29.783 | 38.262 | 11.663 | 23.337 | 33.585 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
819.623 | 818.478 | 717.082 | 693.778 | 677.098 |