|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
591.378 | 641.639 | 615.396 | 621.789 | 528.826 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
166.999 | 158.661 | 166.840 | 140.961 | 107.690 |
 | 1. Tiền |
|
|
111.999 | 98.661 | 71.840 | 95.905 | 77.577 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
55.000 | 60.000 | 95.000 | 45.056 | 30.113 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
128.884 | 217.140 | 167.031 | 82.480 | 107.737 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
117.690 | 208.105 | 159.280 | 77.869 | 96.986 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.264 | 5.036 | 4.722 | 2.736 | 2.806 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.929 | 3.999 | 3.029 | 1.876 | 7.945 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
284.487 | 257.541 | 273.187 | 382.941 | 299.218 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
284.487 | 257.541 | 273.187 | 382.941 | 299.218 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.008 | 8.296 | 8.338 | 15.407 | 14.181 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.296 | 8.296 | 8.338 | 6.602 | 5.634 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 5.806 | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.712 | | | 2.999 | 8.545 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
203.444 | 202.851 | 204.227 | 196.689 | 188.256 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
211 | 197 | 197 | 189 | 199 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
211 | 197 | 197 | 189 | 199 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
103.798 | 99.886 | 96.576 | 160.706 | 154.931 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
103.501 | 99.627 | 96.356 | 160.524 | 154.786 |
 | - Nguyên giá |
|
|
332.641 | 336.352 | 339.106 | 407.724 | 408.420 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229.140 | -236.725 | -242.751 | -247.201 | -253.634 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
297 | 259 | 221 | 183 | 145 |
 | - Nguyên giá |
|
|
924 | 924 | 924 | 924 | 924 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-627 | -665 | -704 | -742 | -780 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
58.581 | 64.029 | 71.675 | 6.858 | 5.767 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
58.581 | 64.029 | 71.675 | 6.858 | 5.767 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.854 | 38.740 | 35.778 | 28.935 | 27.359 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.038 | 33.593 | 31.194 | 23.135 | 21.098 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.816 | 5.147 | 4.584 | 5.800 | 6.261 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
794.822 | 844.490 | 819.623 | 818.478 | 717.082 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
348.644 | 385.928 | 420.989 | 410.118 | 295.344 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
327.394 | 358.393 | 388.751 | 379.701 | 266.748 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
112.063 | 118.132 | 127.879 | 111.023 | 120.459 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
141.327 | 133.989 | 110.361 | 210.741 | 100.324 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
360 | 512 | 34 | 814 | 492 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.596 | 24.055 | 16.860 | 17.446 | 12.789 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.934 | 34.360 | 25.195 | 16.699 | 24.674 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.613 | 19.965 | 14.463 | 321 | 2.471 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.935 | 4.582 | 74.369 | 5.016 | 5.421 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.566 | 22.799 | 19.591 | 17.640 | 118 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
21.250 | 27.535 | 32.238 | 30.417 | 28.596 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.250 | 27.535 | 32.238 | 30.417 | 28.596 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
446.178 | 458.562 | 398.634 | 408.360 | 421.738 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
446.178 | 458.562 | 398.634 | 408.360 | 421.738 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.001 | 37.589 | 38.841 | 40.088 | 41.803 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
80.177 | 90.973 | 29.793 | 38.272 | 49.935 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
69.706 | 69.706 | 10 | 10 | 38.272 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.471 | 21.267 | 29.783 | 38.262 | 11.663 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
794.822 | 844.490 | 819.623 | 818.478 | 717.082 |