|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
647.036 | 583.151 | 658.634 | 599.321 | 666.283 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
126.902 | 99.422 | 107.666 | 114.279 | 128.163 |
 | 1. Tiền |
|
|
59.325 | 34.484 | 82.062 | 88.405 | 76.915 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
67.577 | 64.938 | 25.604 | 25.874 | 51.247 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 39.600 | 40.478 | 40.478 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 39.600 | 40.478 | 40.478 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
252.108 | 229.424 | 181.302 | 142.698 | 157.222 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
233.389 | 215.050 | 170.805 | 131.836 | 143.766 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.625 | 11.803 | 7.692 | 7.973 | 10.244 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.000 | | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.094 | 2.571 | 2.805 | 2.889 | 3.212 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
264.522 | 248.888 | 321.924 | 289.269 | 322.459 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
264.522 | 248.888 | 321.924 | 289.269 | 322.459 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.504 | 5.417 | 8.143 | 12.597 | 17.961 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.626 | 2.277 | 1.573 | 1.423 | 1.022 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
878 | 3.141 | 6.570 | 11.173 | 16.939 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
164.611 | 168.936 | 165.399 | 155.271 | 167.736 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
343 | 343 | 339 | 339 | 349 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
343 | 343 | 339 | 339 | 349 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
108.283 | 109.826 | 109.475 | 108.269 | 114.975 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
102.847 | 104.390 | 104.039 | 102.834 | 109.539 |
 | - Nguyên giá |
|
|
219.887 | 225.812 | 229.690 | 233.554 | 244.603 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117.040 | -121.422 | -125.651 | -130.721 | -135.064 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.436 | 5.436 | 5.436 | 5.436 | 5.436 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.661 | 5.661 | 5.661 | 5.661 | 5.661 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225 | -225 | -225 | -225 | -225 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.508 | 5.974 | 4.582 | 276 | 15.684 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.508 | 5.974 | 4.582 | 276 | 15.684 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.477 | 52.794 | 51.004 | 46.387 | 36.728 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46.477 | 52.794 | 51.004 | 46.387 | 36.728 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
811.647 | 752.088 | 824.033 | 754.592 | 834.018 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
455.016 | 387.454 | 445.107 | 356.114 | 465.175 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
455.016 | 387.454 | 445.107 | 356.114 | 465.175 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
131.812 | 179.043 | 183.353 | 188.707 | 208.997 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
182.051 | 140.196 | 165.584 | 114.524 | 137.787 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
293 | 239 | 260 | 9.604 | 1.684 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.893 | 5.231 | 1.322 | 1.870 | 1.125 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.271 | 32.512 | 60.955 | 22.629 | 36.545 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.857 | 14.229 | 20.623 | 9.541 | 23.610 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
75.593 | 6.603 | 5.930 | 5.716 | 46.578 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.246 | 9.402 | 7.079 | 3.523 | 8.848 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
356.631 | 364.633 | 378.927 | 398.478 | 368.844 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
356.630 | 364.632 | 378.925 | 398.476 | 368.842 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
230.000 | 230.000 | 230.000 | 230.000 | 230.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.350 | 3.350 | 3.350 | 3.350 | 3.350 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
78.460 | 78.499 | 78.639 | 78.701 | 91.126 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
44.820 | 52.783 | 66.936 | 86.425 | 44.366 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.976 | 4.976 | 4.576 | 66.587 | 2.827 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
39.844 | 47.807 | 62.361 | 19.839 | 41.540 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
811.647 | 752.088 | 824.033 | 754.592 | 834.018 |