|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
583.151 | 658.634 | 599.321 | 666.454 | 597.509 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
99.422 | 107.666 | 114.279 | 128.163 | 125.488 |
 | 1. Tiền |
|
|
34.484 | 82.062 | 88.405 | 76.915 | 73.824 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
64.938 | 25.604 | 25.874 | 51.247 | 51.664 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 39.600 | 40.478 | 40.478 | 41.402 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 39.600 | 40.478 | 40.478 | 41.402 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
229.424 | 181.302 | 142.698 | 157.222 | 34.110 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
215.050 | 170.805 | 131.836 | 143.766 | 22.419 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.803 | 7.692 | 7.973 | 10.244 | 9.086 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.571 | 2.805 | 2.889 | 3.212 | 2.604 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
248.888 | 321.924 | 289.269 | 322.459 | 378.425 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
248.888 | 321.924 | 289.269 | 322.459 | 378.425 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.417 | 8.143 | 12.597 | 18.132 | 18.085 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.277 | 1.573 | 1.423 | 1.022 | 1.244 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.141 | 6.570 | 11.173 | 17.110 | 16.840 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
168.936 | 165.399 | 155.271 | 167.736 | 163.152 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
343 | 339 | 339 | 349 | 332 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
343 | 339 | 339 | 349 | 332 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
109.826 | 109.475 | 108.269 | 114.975 | 113.200 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
104.390 | 104.039 | 102.834 | 109.539 | 107.764 |
 | - Nguyên giá |
|
|
225.812 | 229.690 | 233.554 | 244.603 | 247.317 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121.422 | -125.651 | -130.721 | -135.064 | -139.553 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.436 | 5.436 | 5.436 | 5.436 | 5.436 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.661 | 5.661 | 5.661 | 5.661 | 5.661 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225 | -225 | -225 | -225 | -225 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.974 | 4.582 | 276 | 15.684 | 16.607 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.974 | 4.582 | 276 | 15.684 | 16.607 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
52.794 | 51.004 | 46.387 | 36.728 | 33.014 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
52.794 | 51.004 | 46.387 | 36.728 | 33.014 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
752.088 | 824.033 | 754.592 | 834.190 | 760.661 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
387.454 | 445.107 | 356.114 | 464.675 | 380.767 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
387.454 | 445.107 | 356.114 | 464.675 | 380.767 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
179.043 | 183.353 | 188.707 | 208.997 | 215.122 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
140.196 | 165.584 | 114.524 | 137.787 | 81.378 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
239 | 260 | 9.604 | 1.684 | 6.286 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.231 | 1.322 | 1.870 | 1.125 | 741 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
32.512 | 60.955 | 22.629 | 36.545 | 43.400 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.229 | 20.623 | 9.541 | 23.110 | 21.189 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.603 | 5.930 | 5.716 | 46.578 | 4.464 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.402 | 7.079 | 3.523 | 8.848 | 8.187 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
364.633 | 378.927 | 398.478 | 369.515 | 379.894 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
364.632 | 378.925 | 398.476 | 369.514 | 379.893 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
230.000 | 230.000 | 230.000 | 230.000 | 230.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.350 | 3.350 | 3.350 | 3.350 | 3.350 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
78.499 | 78.639 | 78.701 | 91.126 | 91.165 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
52.783 | 66.936 | 86.425 | 45.038 | 55.378 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.976 | 4.576 | 66.587 | 2.827 | 4.664 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
47.807 | 62.361 | 19.839 | 42.211 | 50.713 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
752.088 | 824.033 | 754.592 | 834.190 | 760.661 |