• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.216,10 +47,76/+4,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.216,10   +47,76/+4,09%  |   HNX-INDEX   211,91   +3,59/+1,72%  |   UPCOM-INDEX   92,75   -0,09/-0,10%  |   VN30   1.305,36   +56,07/+4,49%  |   HNX30   414,84   +11,09/+2,75%
11 Tháng Tư 2025 2:18:49 CH - Mở cửa
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (SKV : UPCOM)
Cập nhật ngày 11/04/2025
2:15:03 CH
29,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
29,10
Mở cửa
29,10
Cao nhất
29,10
Thấp nhất
29,00
Khối lượng
1.100
KLTB 10 ngày
5.260
Cao nhất 52 tuần
48,00
Thấp nhất 52 tuần
27,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 29,10 0 5.800 0 8.700 -2.900 1.100 31.970
10/04/2025 29,10 41 48.683 24 9.818 38.865 6.500 189.130
09/04/2025 28,50 24 9.816 22 7.541 2.275 3.400 94.640
08/04/2025 28,00 28 11.122 17 15.314 -4.192 7.800 220.970
04/04/2025 29,60 25 10.350 21 11.728 -1.378 1.600 47.550
03/04/2025 29,20 40 9.904 23 13.160 -3.256 6.400 191.260
02/04/2025 31,30 27 7.183 19 19.834 -12.651 1.600 49.670
01/04/2025 31,00 33 18.438 21 18.096 342 11.000 344.270
31/03/2025 31,50 27 9.455 18 19.150 -9.695 4.000 125.950
28/03/2025 31,50 35 13.136 18 59.224 -46.088 9.200 290.570
27/03/2025 31,50 31 11.133 20 51.342 -40.209 1.700 53.520
26/03/2025 31,90 33 14.415 23 58.549 -44.134 3.900 124.490
25/03/2025 31,10 23 8.412 17 90.520 -82.108 400 12.440
24/03/2025 32,00 19 6.312 21 24.040 -17.728 1.500 48.030
21/03/2025 32,30 18 5.519 14 18.215 -12.696 3.400 109.820
20/03/2025 32,00 20 3.485 15 15.040 -11.555 600 19.250
19/03/2025 32,60 15 4.259 17 14.384 -10.125 900 29.340
18/03/2025 31,70 19 10.807 20 53.274 -42.467 7.500 238.340
17/03/2025 31,60 26 14.368 22 44.773 -30.405 7.000 221.660
14/03/2025 32,50 14 12.406 27 68.159 -55.753 7.600 243.550